Tóm tắt nội dung bài viết
1. Task 1 Lesson 2 Unit 9 lớp 3
Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
Tạm dịch
Bạn đang đọc: Unit 9 lớp 3: What colour is it?-Lesson 2 – Học hỏi Net
a) Hộp của bạn màu gì?
Màu đỏ .
b) Những cây bút chì của bạn màu gì vậy Nam?
Màu xanh lá cây .
2. Task 2 Lesson 2 Unit 9 lớp 3
Point and say (Chỉ và nói)
Guide to answer
a) What colour is your pen? (Bút máy của bạn màu gì?)
It’s blue. (Màu xanh da trời.)
b) What colour is your ruler? (Cây thước của bạn màu gì?)
It’s white. (Màu trắng.)
c) What colour is your pencil case? (Hộp bút chì của bạn màu gì?)
It’s yellow. (Màu vàng.)
d) What colour are your school bags? (Những chiếc cặp của bạn màu gì?)
They’re brown. (Màu nâu.)
e) What colour are your rubbers? (Những cục tẩy của bạn màu gì?)
They’re green. (Màu xanh lá cây.)
g) What colour are your notebooks? (Những quyển tập của bạn màu gì?)
They’re orange. (Màu cam.)
3. Task 3 Lesson 2 Unit 9 lớp 3
Let’s talk (Chúng ta cùng nói)
Guide to answer
What colour is your pen ? ( Bút máy của bạn màu gì ? )
It’s green. ( Màu xanh lá cây. )
What colour is your school bag ? ( Chiếc cặp của bạn màu gì ? )
It’s brown. ( Màu nâu. )
What colour are your notebooks ? ( Những quyển tập của bạn màu gì ? )
They’re blue. ( Màu xanh da trời. )
What colour are your rubbers ? ( Những cục tẩy của bạn màu gì ? )
They’re white. ( Màu trắng. )
What colour are your books ? ( Những quyển sách của bạn màu gì ? )
They’re yellow. ( Màu vàng. )
4. Task 4 Lesson 2 Unit 9 lớp 3
Listen and number (Nghe và điền số)
Guide to answer
a. 3; b. 2; c. 4; d. 1
1. Nam: What colour are your pencil sharpeners? (Những cái gọt bút chì của bạn màu gì?)
Mai: They’re green. (Màu xanh lá cây.)
2. Mai: What colour is your pencil? (Bút chì của bạn màu gì?)
Nam: It’s blue. (Màu xanh da trời)
3. Mai: What colour is your school bag? (Cái cặp của bạn màu gì?)
Nam: It’s black. (Màu đen.)
4. Nam: What colour is your pen? (Cây bút máy của bạn màu gì?)
Xem thêm: Spectre Dc Là Ai
Mai: It’s orange. (Màu cam.)
5. Task 5 Lesson 2 Unit 9 lớp 3
Read and match (Đọc và nối)
Guide to answer
1 – b
This is my desk. It is yellow. ( Đây là bàn học màu vàng của tôi. )
2 – d
Thes e are my pencil sharpeners. They are blue. ( Đây là những cái gọt bút chì màu xanh da trời của tôi. )
3 – a
That is my pen. It is black. ( Đó là viết máy màu đen của tôi. )
4 – e
Thos e are my pencils. They are green. ( Đó là những cây viết chì màu xanh lá của tôi. )
5 – c
That is my bookcase. It is brown. ( Đó là kệ sách màu nâu của tôi. )
6. Task 6 Lesson 2 Unit 9 lớp 3
Let’s sing (Chúng ta cùng hát)
My new pen
( Cây bút máy mới của tôi )
Linda, Mai, do you have any pens ?
Yes, sir, yes, sir, here they are .
One is for Peter and one is for Mai .
And one is for you, sir. Thanks ! Goodbye .
Tạm dịch
Linda, Mai, em có bút máy nào không ?
Thưa thầy có ạ, có ạ, dạ đây ạ .
Một cây cho Peter và một cây cho Mai .
Và một cây cho thầy, cảm ơn thầy ! Tạm biệt thầy .
7. Practice Task 1
Put the words in correct column (Đặt các từ dưới đây vào cột thích hợp)
Black, two, stand, classroom, book, ask, gym, rubber, ten, brown, ruler, music room, open, nine, white, sit, pencil sharpener, eight, red, pen, pink, playground, eleven, close, orange, twelve, computer room, desk, read
8. Practice Task 2
Choose the correct answer (Chọn đáp án đúng)
1. What colour …………… your book, Nam? ( is/ am/ are/ do)
2. What colour …………… your pens? (is/ am/ are/ do)
3. What colour …………… they? (is/ am/ are/ do)
4. What colour …………… they? (is/ am/ are/ do)
5. The bookcase is ……………. (seven/ colour/ orange/ not)
6. What …………… are her book? – They are brown. (old/ this/ that/ colour)
9. Conclusion
Qua bài học kinh nghiệm này những em cần ghi nhớ những nội dung sau
a. Từ vựng
- blue: màu xanh da trời
- white: màu trắng
- yellow: màu vàng
- brown: màu nâu
- green: màu xanh lá cây
- orange: màu cam
- red: màu đỏ
- black: màu đen
b. Cấu trúc
Câu trúc hỏi, đáp về sắc tố của những vật dụng học tập :
What colour is / are … … … … …. ?
⇒ It’s … … … … … .
⇒ They’re … … … … ..
Khi phía sau là danh từ số ít thì các em dùng tobe “is”, và ngược lại danh từ số nhiều các em dùng tobe “are”.
Ví dụ
What colour are your pencils ? ( Những cây bút chì của bạn màu gì ? )
They’re red. ( Màu đỏ. )
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận