(b) Chúng ta có thể làm gì để phát huy tình yêu thương nồng thắm trong hội thánh?
(b) What can we do to promote affection within the congregation?
jw2019
Phát huy điều ưu tiên mới
Developing New Priorities
jw2019
Phát Huy Các Thuộc Tính Giống Như Đấng Ky Tô
Developing Christlike Attributes
LDS
Đó là cách duy nhất con có thể phát huy hết khả năng của chính mình.
It’s the only way I could achieve my full potential.
OpenSubtitles2018. v3
Nhờ thế, họ càng phát huy khả năng của mình”.
As a result, they develop their abilities further.”
jw2019
Tính hay tha thứ giúp phát huy sự hợp nhất giữa tín đồ Đấng Christ
Forgiveness promotes Christian unity
jw2019
Mềm mại và nhịn nhục phát huy sự bình an trong hội thánh
Mildness and Long-Suffering Promote Peace in the Congregation
jw2019
Họ đã thất bại trong việc phát huy thế thượng phong của mình.
They have been extremely active in seeking to defeat our work.
WikiMatrix
Những nỗ lực nhằm phát huy các tiêu chuẩn đạo đức cao đẹp
Efforts That Promote Good Moral Standards
jw2019
Phát huy nhé.
Keep it up.
OpenSubtitles2018. v3
Làm sao chúng ta có thể cố phát huy sự trông đợi hợp lý?
How can we work at being reasonable in our expectations?
jw2019
(2 Phi-e-rơ 3:13) Thật vậy, ngay bây giờ họ đang phát huy đức tính khiêm tốn.
(2 Peter 3:13) In fact, they are developing the quality of modesty even now.
jw2019
Những cách phát huy sự trông đợi hợp lý
Ways to Cultivate Reasonable Expectations
jw2019
Họ giải quyết những sự hiểu lầm và phát huy sự hợp nhất.
Misunderstandings were cleared up, and unity was promoted.
jw2019
Đúng vậy, tín đồ Đấng Christ phải cố gắng phát huy sự hòa thuận nếu có thể được.
Yes, Christians ought to seek to promote harmony and peace as far as it depends on them.
jw2019
Tính hay tha thứ giúp phát huy sự hợp nhất
Forgiveness Promotes Unity
jw2019
Để cái mặt nạ phát huy tác dụng.
Let the mask do the work.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi thấy mình không phát huy được tiềm năng của bản thân.
I feel like I’m not living up to my potential .
OpenSubtitles2018. v3
Anh có cố phát huy khả năng này không?
Have you ever tried to develop it?
OpenSubtitles2018. v3
Ông cứ phát huy sự sáng tạo của ông, tôi cũng thế
You keep your initiative, and I will
opensubtitles2
Nếu như giết được bọn chúng, thủy quân Tào Tháo không phát huy được tác dụng nữa.
If I can eliminate them his navy will be powerless
OpenSubtitles2018. v3
Phát huy khả năng dạy dỗ
Develop Ability as a Teacher
jw2019
Phát huy tính ham thích tìm tòi
Make Good Use of Your Curiosity
jw2019
Động vật lớn lên trong sự cô lập không thể phát huy được hết khả năng.
Animals raised in isolation aren’t always the most functional.
OpenSubtitles2018. v3
Rồi, dù các cậu làm thế nào, cứ tiếp tục phát huy.
Well, however you two do it, keep it up.
Xem thêm: Phân biệt ‘learn’ và ‘study’
OpenSubtitles2018. v3
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận