Bài học này cung ứng những mẫu câu phong phú và đa dạng để diễn đạt được sinh động và toàn vẹn với một người mới quen về “ Tình trạng hôn nhân ” cũng như về “ Gia đình ” mình .
1. Marital status – Tình trạng hôn nhân
- I am single. Tôi độc thân.
- I’m not seeing/dating anyone. Tôi không đang gặp gỡ/hẹn hò ai cả.
- I’m not ready for a serious relationship. Tôi chưa sẵn sàng cho một mối quan hệ nghiêm túc.
- I’m going out with a colleague. Tôi đang hẹn hò với một người đồng nghiệp.
- I’m in a relationship. Tôi đang trong một mối quan hệ.
- I’m in an open relationship. Tôi đang trong một mối quan hệ không ràng buộc.
- I have a boyfriend/girlfriend/lover/partner. Tôi có bạn trai/bạn gái/người tình.
- I’m in love with my best friend. Tôi yêu người bạn thân nhất của mình.
- It’s complicated. Rắc rối lắm.
- I’m engaged to be married next month. Tôi đã đính hôn và sẽ cưới tháng tới.
- I have a hot fiancé/fiancée. Tôi có một người vợ/chồng sắp cưới nóng bỏng.
- I’m married (with two kids). Tôi đã kết hôn (và có hai con)
- I have a husband/wife. Tôi có chồng/vợ rồi.
- I’m a happily married man. Tôi là một người đàn ông hạnh phúc có gia đình.
- I have a happy/unhappy marriage. Tôi có một cuộc hôn nhân hạnh phúc/không hạnh phúc.
- My wife and I, we’re seperated. Tôi và vợ tôi đang ly thân.
- I’m going through a divorce. Tôi đang trải qua một cuộc ly hôn.
- I’m divorced, and my ex wants to claim the kids. Tôi đã ly hôn, và chồng cũ muốn giành quyền nuôi con.
- I’m a widow. I lost my husband two years ago. Tôi là một quả phụ. Chồng tôi mất hai năm trước.
- I’m a widower. My wife passed away last year. Tôi góa vợ. Vợ tôi qua đời năm ngoái.
Other ways to say it (Nói theo những cách khác):
- I’m still browsing the menu. Tôi vẫn đang lựa món.
- I am available. Tôi chưa có người yêu.
- I’m taken, unfortunately. (It was nice talking to you though). Tôi đã có ngưới yêu rồi, thật không may. (Nhưng nói chuyện với anh cũng rất thú vị).
- I haven’t found what I’m looking for. Tôi vẫn chưa tìm được người tôi đang tìm kiếm.
- I’m still looking for the one. Tôi vẫn đang đi tìm một nửa của mình.
- I’m too busy! Tôi bận rộn lắm!
- I’m still not over my ex. Tôi vẫn chưa quên được người yêu cũ.
- I’m ready for a rebound relationship. Tôi đã sẵn sàng cho một mối quan hệ khác.
2. Family – Gia đình
- There are five of us in my family. Có năm người trong gia đình tôi.
- My mother is a dentist. My father is a veterinarian…. Mẹ tôi là nha sỹ. Bố tôi là bác sỹ thú y…
- I don’t have any siblings. I would have liked a sister. Tôi không có anh chị em. Tôi sẽ rất thích nếu có một chị/em gái.
- I am the only child. Tôi là con một.
- I have two brothers and one sister. Tôi có hai anh/em trai và một chị/em gái.
- My brothers are both married and have kids. Hai anh tôi đã có vợ và con.
- I have nieces and nephews. Tôi đã có cháu trai và cháu gái.
- My sister divorced my brother-in-law before they had any kids. Chị tôi li dị anh rể trước khi họ có con.
- My sisters-in-law are very nice. We get along really well. Các chị/em dâu của tôi rất tử tế. Chúng tôi rất hợp nhau.
- My grandparents are still alive. Ông bà tôi vẫn cón sống.
- I still have both great grandparents on my mom’s side. Tôi vẫn còn ông bà cố ngoại.
- My family enjoys picnicking and riding bikes. Gia đình tôi thích đi picnic và đạp xe.
- The kids keep me very busy. Tôi rất bận rộn với con cái.
- I am very happy at home. Tôi rất hạnh phúc ở nhà.
Nguồn: Sưu tầm.
Xem thêm: Spectre Dc Là Ai
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận