Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ thieves tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
thieves (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thievesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: thieves tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
thieves tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thieves trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thieves tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: Ai sẽ là minh chủ võ lâm ngành cà phê?
thieves /θi:f/
* danh từ, số nhiều thieves
– kẻ trộm, kẻ cắp
=to cry out thieves+ kêu trộm, hô hoán kẻ trộm
!to set a thief to catch thief
– dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn
!thieves’ Latin
– (xem) Latinthief /θi:f/* danh từ, số nhiều thieves
– kẻ trộm, kẻ cắp
=to cry out thieves+ kêu trộm, hô hoán kẻ trộm
!to set a thief to catch thief
– dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn
!thieves’ Latin
– (xem) Latinthieve /θi:v/* động từ
– ăn trộm, lấy trộm, đánh cắp, xoáy
Thuật ngữ liên quan tới thieves
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thieves trong tiếng Anh
thieves có nghĩa là: thieves /θi:f/* danh từ, số nhiều thieves- kẻ trộm, kẻ cắp=to cry out thieves+ kêu trộm, hô hoán kẻ trộm!to set a thief to catch thief- dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn!thieves’ Latin- (xem) Latinthief /θi:f/* danh từ, số nhiều thieves- kẻ trộm, kẻ cắp=to cry out thieves+ kêu trộm, hô hoán kẻ trộm!to set a thief to catch thief- dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn!thieves’ Latin- (xem) Latinthieve /θi:v/* động từ- ăn trộm, lấy trộm, đánh cắp, xoáy
Đây là cách dùng thieves tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thieves tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
thieves /θi:f/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều thieves- kẻ trộm tiếng Anh là gì?
kẻ cắp=to cry out thieves+ kêu trộm tiếng Anh là gì?
hô hoán kẻ trộm!to set a thief to catch thief- dùng trộm cướp bắt trộm cướp tiếng Anh là gì?
lấy giặc bắt giặc tiếng Anh là gì?
vỏ quít dày móng tay nhọn!thieves’ Latin- (xem) Latinthief /θi:f/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều thieves- kẻ trộm tiếng Anh là gì?
kẻ cắp=to cry out thieves+ kêu trộm tiếng Anh là gì?
hô hoán kẻ trộm!to set a thief to catch thief- dùng trộm cướp bắt trộm cướp tiếng Anh là gì?
lấy giặc bắt giặc tiếng Anh là gì?
vỏ quít dày móng tay nhọn!thieves’ Latin- (xem) Latinthieve /θi:v/* động từ- ăn trộm tiếng Anh là gì?
lấy trộm tiếng Anh là gì?
đánh cắp tiếng Anh là gì?
xoáy
Để lại một bình luận