Có lẽ Seleukos đã tuyển dụng một phần của quân đội của Archelaus.
Seleucus perhaps recruited a portion of Archelaus’ troops.
WikiMatrix
Tại Sabang, Mitsumi là một trong những nguồn tuyển dụng lớn nhất tại miền bắc Cebu.
In Sabang, Mitsumi is one of the largest employers in northern Cebu.
WikiMatrix
Trong giai đoạn 2005–06 Modise đã được Orlando Pirates tuyển dụng làm huấn luyện viên học viện.
In 2005–06 Modise was employed by Orlando Pirates as an academy coach.
WikiMatrix
Nhà tuyển dụng cần bạn Bạn đang lo lắng trước áp lực khi đi xin việc.
THE HIRING MANAGER NEEDS YOU You are aware of the pressure you are under to get a job.
Literature
Hàng ngàn người được tuyển dụng trong ngành công nghiệp năng lượng.
Thousands of people are employed in the energy industry.
WikiMatrix
Nghị sĩ cũng thừa hiểu bất cứ ai được tuyển dụng cũng có thể nghe được ông ta.
Congressmen know better than anyone that their employer could be listening.
OpenSubtitles2018. v3
Năm 1937, có 86 nhà máy kéo sợi và dệt trong nước, tuyển dụng 1.500 lao động.
In 1937, there were 86 spinning and weaving factories in the country, employing a workforce of 1,500.
WikiMatrix
Người tuyển dụng tôi.
My recruiter.
OpenSubtitles2018. v3
Alcindor đã cân nhắc chuyển đến Michigan vì những lời hứa tuyển dụng chưa được thực hiện.
Alcindor had considered transferring to Michigan because of unfulfilled recruiting promises.
WikiMatrix
Công ty của anh ấy là 1 trong những nhà tuyển dụng lớn nhất trong cộng đồng.
His company is one of the largest employers in the community.
OpenSubtitles2018. v3
Tớ đã được tuyển dụng bởi một trong số săn đầu người.
I got recruited by one of those headhunters.
OpenSubtitles2018. v3
Nên tôi đã tuyển dụng vài thằng bạn cùng quê.
So I recruit some of my home town boys.
OpenSubtitles2018. v3
Khi tuyển dụng, một số người chủ tìm đến những nhóm người có tiếng là trung thực.
When looking for prospective employees, some employers have gone to groups that are known for their honesty.
jw2019
Xem thêm: Ai sẽ là minh chủ võ lâm ngành cà phê?
Làm thế nào ông vào được vòng tuyển dụng?
How did you get into recruiting?
Literature
Bước đầu tiên là lập kế hoạch tuyển dụng và tuyển chọn.
The first step is plan the recruiting and selection process.
WikiMatrix
Họ tuyển dụng ông như thế nào?
What’s your l–3 protocol?
OpenSubtitles2018. v3
Sau đó, bà được UNICEF tuyển dụng làm cố vấn khu vực Châu Phi.
She was later employed by UNICEF as a regional adviser for Africa.
WikiMatrix
Nếu là chủ, bạn sẽ tuyển dụng ai và ai sẽ được ở lại làm việc tiếp?
If you were an employer, which of those two men would you be more likely to hire or keep on your payroll ?
jw2019
Bất cứ ai đặc biệt mà ta nên nhắm mục tiêu tuyển dụng?
Anyone in particular we should be targeting for recruitment?
OpenSubtitles2018. v3
Đưa ra tên của những ứng viên có thể phù hợp với yêu cầu của nhà tuyển dụng.
Offer names of other candidates who may fit a recruiter’s portfolio .
Literature
Kim Ah-joong được tuyển dụng vào đoàn làm phim.
Kim Ah-joong was offered a role in the series.
WikiMatrix
Đó là cách mà họ tuyển dụng
That’ s how they recruit
opensubtitles2
Để nhận được tôi một để tuyển dụng.
To receive me one to recruit.
QED
Hầu hết các ứng viên đều muốn biết về nhà tuyển dụng.
Most applicants want to know about the interviewer.
Literature
Anh được ban quản lý công viên quốc gia Ba Lan tuyển dụng.
He was hired by the Polish national park service.
Xem thêm: Ai sẽ là minh chủ võ lâm ngành cà phê?
Literature
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận