Cuốn sách bìa đỏ này có độ 150 tranh ảnh khiến cho người ta ưa thích ngay.
Its rich red cover and some 150 teaching illustrations make it immediately appealing.
jw2019
Nó không phải là ký ức ưa thích của tôi.
That’s not my favorite memory.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng cũng ưa thích các nơi có lớp rêu và địa y dày.
It prefers moist and shaded places.
WikiMatrix
Khi mẹ cậu bé bật một bản nhạc ưa thích, cậu bé tuyên bố chính xác: “Beethoven!”
When his mother put on one of his favorite records, he would correctly declare, “Beethoven!”
ted2019
Làm thế nào chúng ta có thể ưa thích những ngày đầy đau khổ?
How can we love days that are filled with sorrow?
LDS
Và đây là bức hình tôi ưa thích.
And this is one of my favorite shots here.
ted2019
Chỉ cần một món đồ lặt vặt nhiều hơn, tôi ưa thích, Watson.
Just a trifle more, I fancy, Watson.
QED
Ấy đó là những kẻ thờ-phượng mà Cha ưa–thích vậy” (Giăng 4:7-15, 21-23).
( John 4 : 7-15, 21-23 ) Jesus then identified himself as the Messiah .
jw2019
Đây là món ăn ưa thích của bạn.
It’s your favorite dish .
QED
Thành viên được nhiều nhà trồng vườn ưa thích là viôlét châu Phi trong chi Saintpaulia.
The most familiar members of the family to gardeners are the African Violets in the genus Saintpaulia .
WikiMatrix
Anh em ơi, thế gian hôm nay ưa thích
Brethren, pow’r by earthly standards
LDS
Nó ưa thích các khu vực có độ cao lớn hơn 2.600 m.
It prefers altitudes of more than 2600 m.
WikiMatrix
Cái thiết bị Timothy bị trói vào là thứ ưa thích nhất của cá nhân tôi.
The device Timothy is strapped to is my personal favorite.
OpenSubtitles2018. v3
Xem thêm: Spectre Dc Là Ai
Bà ưa thích Kinh-thánh đến độ tôi đã thường tự hỏi đời bà sẽ ra sao.
She had such a love for the Bible that I often wondered what happened to her.
jw2019
Thức ăn ưa thích của họ là cá tươi từ dòng sông đóng băng.
Their favourite food is raw fish from the frozen rivers.
OpenSubtitles2018. v3
Loại ưa thích của cậu.
Your favourite.
OpenSubtitles2018. v3
Sách vở của các thầy ra-bi cũng nói đến chính sách không được ưa thích này.
Rabbinic texts too refer to this unpopular institution.
jw2019
Tôi thích du lịch, và Berlin đã trở thành một trong những thành phố ưa thích của tôi.
I love to travel, and Berlin has become one of my favorite cities.
QED
Vì thế, mô hình hộp trắng thường được ưa thích.
For this reason, the skeptical approach is often preferred.
WikiMatrix
Đây là chỗ ưa thích của cha tôi.
This was my dad’s favorite place.
OpenSubtitles2018. v3
Người đại diện ưa thích của tôi sao rồi?
How’s my favorite super-agent?
OpenSubtitles2018. v3
Well, là quyển sách ưa thích của nó.
Uh, well, it’s one of her favorites.
OpenSubtitles2018. v3
Môi trường sống ưa thích là rừng cây mở và các khu vực chuyển tiếp.
The preferred habitat is open woodland and transitional zones.
WikiMatrix
Thịt chim bồ câu rất được ưa thích còn phân thì làm phân bón.
The meat of the birds was much appreciated, and their dung was used for manure.
jw2019
E.T. là phim ưa thích của tôi đấy.
E. T. is my favorite film.
OpenSubtitles2018. v3
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận