Tóm tắt nội dung bài viết
- Vui vẻ trong tiếng Anh là gì?
- Thông tin chi tiết về các từ vặng chỉ niềm vui trong tiếng Anh
- Happy (adj) – Vui mừng
- Cheerful (adj) – Vui lòng
- Jolly (adj) – Vui vẻ
- Cách diễn đạt cảm xúc, niềm vui, bất ngờ trong tiếng Anh
- Cách thông báo tin tốt bằng tiếng Anh
- Cách phản hồi tin tốt bằng tiếng Anh
- Cách thể hiện cảm xúc trong tiếng Anh
- Ví dụ về cách diễn đạt niềm vui trong tiếng Anh
- 1. Happy (adj) – Vui mừng
- 2. Cheerful (adj) – Vui lòng
- 3. Jolly (adj) – Vui vẻ
- 4. Nice (adj)
- 5. Merry (adj) – Vui vẻ
- 6. Good-humoured (adj) – Hài hước
- 7. Joyful (adj) – Hần hoan
- 8. Fun (adj) – Vui vẻ
- Một số từ vựng liên quan đến cách diễn đạt niềm vui trong tiếng Anh
Vui vẻ trong tiếng Anh là gì?
Như mình đã nói ở trên, trong tiếng anh có rất nhiều tính từ miêu tả cảm xúc “vui vẻ”. Cụ thể là các tính từ sau đây: Happy, Cheerful, Jolly. Bên cạnh đó chúng ta cũng có các tính từ như: Nice, Merry, Good-humoured, joyful, hay Fun ( vừa là danh từ vừa là tính từ)
Có thể nói, “ vui vẻ ” là một tính từ cực thông dụng và cũng được mang nhiều cách diễn đạt khác nhau. Nhưng chung quy lại, tất cả chúng ta hiểu vui vẻ là trạng thái xúc cảm tận hưởng niềm vui, thư giãn giải trí bởi những việc xảy ra giật mình trong hoạt động giải trí vui chơi hay trong đời sống đời thường của con người. Trải nghiệm vui vẻ thường rất mê hoặc và có tác động ảnh hưởng đến tâm sinh lý con người .
Thông tin chi tiết về các từ vặng chỉ niềm vui trong tiếng Anh
Để giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về cách diễn đạt trạng thái “vui vẻ” trong tiếng anh thì trong phần này chúng mình sẽ đi chi tiết về phát âm, nghĩa tiếng anh và nghĩa tiếng việt của các tính từ thể hiện trạng thái “vui vẻ”.
Vui vẻ trong tiếng Anh là gì?
Happy (adj) – Vui mừng
- Nghĩa tiếng anh: feeling, showing, or causing pleasure or satisfaction or (used in greetings for special occasions) full of enjoyment and pleasure.
- Nghĩa tiếng việt: Cảm giác, niềm vui và sự hài lòng, hoặc được sử dụng trong các dịp đặc biệt đầy thích thú và vui vẻ.
Cheerful (adj) – Vui lòng
- Nghĩa tiếng anh: happy and positive in feeling or attitude.
- Nghĩa tiếng việt: Vui vẻ và tích cực trong cảm xúc và thái độ.
Jolly (adj) – Vui vẻ
- Nghĩa tiếng anh: Feeling happy, enjoyable, energetic, and entertaining. .
- Nghĩa tiếng việt: Cảm thấy vui vẻ, thú vị, tràn đầy năng lượng và giải trí.
Cách diễn đạt cảm xúc, niềm vui, bất ngờ trong tiếng Anh
Những mẫu câu tiếng anh thông dụng để bày tỏ niềm vui của mình khi chuyện trò cùng mái ấm gia đình, bè bạn, đồng nghiệp
Việc thông báo và đáp lại tin tốt không chỉ dừng lại ở “I have good news for you!”, “That’s great!”.
Cách thông báo tin tốt bằng tiếng Anh
Khi muốn thông tin tin tức tốt đẹp, bạn nên xem xét mức độ thân thiện với người nghe để lựa chọn từ ngữ tương thích. Nếu đối phương không quá thân thương, bạn hoàn toàn có thể sử dụng những cách diễn đạt như :
- I’ve got some good/ wonderful news for you… (Tôi có tin tốt/tuyệt vời cho bạn…)
- I’ve got a bit of good news for you… (Tôi có chút tin tốt cho bạn…)
- I’m really pleased to tell you… (Tôi rất vui được cho bạn biết…)
- I’m really happy to inform you that… (Tôi rất vui được thông báo cho bạn biết…)
- I have some amazing news for you… (Tôi có tin tuyệt vời cho bạn đây…)
- You will be pleased to know that… (Bạn sẽ rất vui khi biết rằng…)
Cách diễn đạt cảm xúc, niềm vui, bất ngờ trong tiếng Anh
Còn nếu bạn và người nghe có mối quan hệ thân mật hơn, đây là một số ít mẫu cấu trúc hoàn toàn có thể sử dụng :
- Are you ready for this? I’ve got some great news for you…. (Sẵn sàng chưa? Tôi có tin tuyệt vời cho bạn đây…)
- I’m so excited to tell you that… (Tôi rất vui được nói với bạn rằng…)
- Great news for you… (Tin tốt cho bạn đây…)
Cách phản hồi tin tốt bằng tiếng Anh
Có nhiều cách diễn đạt để biểu lộ và san sẻ niềm vui khi nhận được tin tức tốt. Tương tự như khi thông tin, bạn nên dựa vào mức độ thân thương với đối phương để đáp lại cho tương thích .
Nếu bạn và người nói không quá thân thiết có thể trả lời:
- Wonderful! Thank you for sharing. (Tuyệt vời! Cảm ơn bạn đã chia sẻ.)
- I’m so glad to hear that! (Tôi rất vui được nghe vậy!)
- That’s wonderful! (Thật tuyệt vời!)
- That sounds amazing! (Nghe thật là tuyệt!)
- That’s great/amazing! (Tuyệt quá!)
Nếu các bạn đã gần gũi, thân thiết:
- Sounds great! (Nghe tuyệt quá!)
- How fantastic! (Thật quá tuyệt!)
- Incredible! (Không thể tin nổi!)
- Really? Are you serious? (Thật chứ? Bạn nghiêm túc đúng không?)
- I can’t believe that! (Tôi không thể tin được!)
- Lucky you! (Bạn may mắn thật đấy!)
Cách diễn đạt cảm xúc, niềm vui, bất ngờ trong tiếng Anh
Cách thể hiện cảm xúc trong tiếng Anh
Để đáp lại lời hỏi thăm về xúc cảm, bạn hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm cách diễn đạt như ” I am very … “, ” I feel a little … ” .
Cách hỏi về cảm xúc của ai đó
Khi muốn hỏi về cảm hứng của đối phương, bạn hoàn toàn có thể sử dụng một trong những mẫu câu hỏi sau :
- How are you feeling? (Bạn đang cảm thấy thế nào?)
- Are you Ok? (Bạn ổn chứ?)
- Is everything alright? (Mọi chuyện ổn chứ?)
- What’s wrong? (Có chuyện gì vậy?)
- What’s the matter? (Có vấn đề gì sao?)
- Do you want to talk about it? (Bạn có muốn nói về nó không?)
Cách thể hiện cảm xúc của bản thân
Để đáp lại một câu hỏi thăm về xúc cảm, cảm xúc, bạn hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm một số ít cách diễn đạt dưới đây phối hợp với những từ vựng miêu tả cảm hứng .
- I am very… (Tôi thấy rất…)
- I feel a little… (Tôi cảm thấy hơi…)
- I am a little… (Tôi thấy hơi…)
- To be honest, I’m a little bit… (Thành thật mà nói, tôi thấy hơi…)
- The thing is that, I am… (Vấn đề là, tôi…)
- It’s been a difficult day. (Thật là một ngày khó khăn.)
Từ vựng miêu tả cảm xúc
Vocabulary (Từ vựng)/ Idiom (Thành ngữ) |
Meaning (Ý nghĩa) |
|
Positive feelings (Cảm xúc tích cực) |
happy | Vui lòng |
pleased | Hài lòng | |
glad | Vui | |
relieved | Thanh thản, nhẹ nhõm | |
delighted | Vui mừng | |
in a good mood | Trong tâm trạng tốt | |
over the moon | Sung sướng vô cùng | |
on cloud nine | Hạnh phúc như ở trên mây | |
Negative feelings (Cảm xúc tiêu cực) |
sad | Buồn |
unhappy | Không vui | |
feel blue | Cảm thấy buồn | |
down in the dumps | Chán nản, thất vọng | |
confused | Bối rối | |
awkward | Lúng túng, khó xử | |
embarrassed | Ngượng | |
stressed | Căng thẳng | |
scared | Sợ hãi | |
nervous | Lo lắng | |
annoyed | Khó chịu, bực mình | |
depressed | Chán nản | |
angry | Cáu, tức giận | |
mad | Giận dữ, điên rồ | |
furious | Điên tiết | |
hopping mad | Tức phát điên lên |
Ví dụ về cách diễn đạt niềm vui trong tiếng Anh
Sau đây là một số ít tổng hợp ví dụ về “ vui vẻ ” trong những câu tiếng anh. Chúng mình sẽ phân những ví dụ theo từng tính từ để những bạn đọc dễ theo dõi hơn nhé .
1. Happy (adj) – Vui mừng
Ví dụ :
You know, that was the only thing that ever made her happy.
=> Bạn biết đấy, đó là điều duy nhất từng khiến cô ấy niềm hạnh phúc .
In my opinion, school days are said to be the happiest days of your life.
=> Theo tôi, những ngày đi học được cho là những ngày niềm hạnh phúc nhất trong cuộc sống của bạn .
You should know that your sister’s not going to be very happy when she sees the mess you’ve made!
=> Bạn nên biết rằng em gái bạn sẽ không vui lắm khi nhìn thấy mớ hỗn độn mà bạn đã làm !
2. Cheerful (adj) – Vui lòng
Ví dụ :
Look! your baby is in a cheerful mood this morning.
=> Nhìn kìa, em bé của bạn có tâm trạng vui vẻ sáng nay .
The doctor’s waiting room was bright and cheerful with blue walls and curtains.
=> Phòng chờ của bác sĩ sáng sủa và tươi vui với những bức tường và rèm màu xanh lam.
Xem thêm: Ai sẽ là minh chủ võ lâm ngành cà phê?
3. Jolly (adj) – Vui vẻ
Ví dụ :
My mother is a very jolly, upbeat sort of a person.
=> Mẹ tôi là một người rất vui vẻ, sáng sủa .
My class spent a very jolly evening together, chatting and reminiscing.
=> Cả lớp tôi đã trải qua một buổi tối rất vui vẻ cùng nhau, trò chuyện và hồi tưởng .
4. Nice (adj)
Ví dụ :
It’s nice to see him smile for a change.
=> Thật vui khi thấy anh ấy mỉm cười vì sự đổi khác .
It was nice talking to you.
=> Thật vui khi được trò chuyện với bạn .
Cách diễn đạt cảm xúc, niềm vui, bất ngờ trong tiếng Anh
5. Merry (adj) – Vui vẻ
Ví dụ :
After all, then I’ll be on my merry way.
=> Sau toàn bộ, sau đó tôi sẽ đi trên con đường vui vẻ của tôi .
Oh my god, She’s a merry little soul.
=> Ôi chúa ơi, Cô ấy là một linh hồn nhỏ bé vui vẻ .
6. Good-humoured (adj) – Hài hước
Ví dụ :
The walkers were good-humoured despite the bad weather.
=> Những người đi bộ rất vui vẻ mặc dầu thời tiết xấu .
Indeed, she gives a good-humoured remark.
=> Thật vậy, cô ấy đưa ra một nhận xét vui nhộn .
7. Joyful (adj) – Hần hoan
Ví dụ :
I think Christmas is such a joyful time of year.
=> Tôi nghĩ Giáng sinh là một thời hạn vui vẻ trong năm .
Actually, she doesn’t have very much to feel joyful about at the moment.
=> Thực ra, cô ấy không có nhiều điều để cảm thấy vui vẻ vào lúc này .
8. Fun (adj) – Vui vẻ
Ví dụ :
In my family, the children are always full of fun.
=> Trong mái ấm gia đình tôi, những đứa trẻ luôn tràn trề niềm vui .
Everybody has a lot of fun at the party on Sunday evening.
=> Mọi người đều có rất nhiều niềm vui trong bữa tiệc vào buổi tối chủ nhật .
Một số từ vựng liên quan đến cách diễn đạt niềm vui trong tiếng Anh
Để giúp những bạn đọc ghi nhớ rõ hơn về “ vui vẻ ” trong tiếng anh, chúng mình đã tổng hợp lại một số ít từ vựng tương quan đến tính từ này trong bảng dưới đây :
Nghĩa tiếng anh của từ/cụm từ |
Nghĩa tiếng việt của từ/cụm từ |
Happy Birthday! | Chúc mừng sinh nhật! |
Happy Anniversary! | Chúc mừng kỷ niệm! |
Happy New Year! | Chúc mừng năm mới! |
Have fun | Chúc vui vẻ |
Merry Christmas | Giáng sinh vui vẻ |
Trên đây là bài tổng hợp của bọn mình về các tính từ thể hiện “vui vẻ” trong tiếng anh. Chúc các bạn ôn tập tốt và thành công trên con đường chinh phục tiếng anh!
Lily ,
Theo Reviview 365 tổng hợp
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận