Bạn đang đọc: Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung Quốc thường sử dụng
3.6
/
5
(
10
votes
)
Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung – 中国数字有什么意义?Mọi thứ khi sinh ra và tồn tại trên đời đều ẩn chứa một thông điệp, một nội dung gì đó và các con số cũng như vậy. Mỗi con số đều tượng trưng cho một ý nghĩa nhất đinh. Hôm nay, hãy cùng THANHMAIHSK tìm hiểu về hàm ý ẩn chứa trong mỗi con số tiếng Trung nhé.
Tóm tắt nội dung bài viết
Chữ số từ 0 đến 9 có ý nghĩa gì trong tiếng Trung
Bảng chữ số Trung Quốc cũng giống như bảng chữ số của Latinh gồm có 9 chữ số toàn bộ, vậy mỗi chữ số biểu lộ điều gì ?
Chữ số
Tiếng Trung
Pinyin
Ý nghĩa
Pinyin
Dịch nghĩa
Số 0
零
líng
您
你
nín
nǐ
Bạn, anh, chị…
Số 1
一
幺
yī
yāo
你
要
nǐ
yào
Bạn, anh, chị…
muốn
Số 2
二
èr
爱
ài
Yêu
Số 3
三
sān
想
生
xiǎng
shēng
Nhớ
Sinh, đời
Số 4
四
sì
死
世
Xem thêm: Bài 34: Kính thiên văn
思
sǐ
shì
sī
Tử, chết
Thế gian, đời người
Tư ( tương tư )
Số 5
五
wǔ
我
wǒ
Tôi, anh, em
Số 6
六
liù
禄
lù
Lộc
Số 7
七
qī
亲
qīn
Hôn
Số 8
八
bā
发
抱
伴
吧
fā
bào
bàn
ba
Phát (phát tài phát lộc)
Ôm
Ở bên , sát cánh
Đi, nhé
Số 9
九
jiǔ
久
求
就
手
jiǔ
qiú
jiù
shǒu
Vĩnh cửu
Cầu mong
Chính ( là )
Tay
Ý nghĩa các con số nổi tiếng của người Trung Quốc
520 là gì ? 930 là gì ? Mật mã tình yêu biểu lộ trong các con số như thế nào ? Mỗi con số chứa đựng một hàm ý khác nhau. Dưới đây là một vài ví dụ về các con số nổi bật hay được người Trung Quốc sử dụng. Lưu ý các đại từ nhân xưng ở dưới gồm anh, em, bạn, cậu hoàn toàn có thể được biến hóa linh động tùy ngữ cảnh .
Chữ số
Ý nghĩa
Phiên âm
Dịch nghĩa
440
谢谢你
xièxiè nǐ
Cảm ơn bạn
4456
速速回来
sù sù huí lái.
Vội vàng trở lại
456
是我啦
shì wǒ la
Là anh đây
4980
只有为你
zhǐyǒu wéi nǐ
Chỉ có vì em
447735
时时刻刻想我
shí shí kè kè xiǎng wǒ
Từng giờ từng phút nhớ bạn
460
想念你
xiǎngniàn nǐ
Nhớ thương em
48
是吧
shì ba
Đúng vậy
520
521
我爱你
wǒ ài nǐ
Anh yêu em
920
就爱你
Jiù ài nǐ
Yêu em
9240
最爱是你
zuì ài shì nǐ
Yêu nhất là em
2014
爱你一世
ài nǐ yí shì
Yêu em mãi
8084
BABY
Em yêu
9213
钟爱一生
zhōng’ài yīshēng
Yêu em cả đời
8013
=伴你一生
bàn nǐ yīshēng
Bên em cả đời
1314
一生一世
yì shēng yí shì
Trọn đời trọn kiếp
81176
在一起了
zài yīqǐle
Bên nhau
910
就依你
jiù yī nǐ
Chính là em
902535
求你爱我想我
qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ
Mong em yêu em nhớ em
82475
被爱是幸福
bèi ài shì xìngfú
Yêu là hạnh phúc
8834760
漫漫相思只为你
màn màn xiāngsī zhǐ wèi nǐ
Tương tư chỉ vì em
9089
求你别走
qiú nǐ bié zǒu
Mong em đừng đi
930
好想你
hǎo xiǎng nǐ
Nhớ em
9494
就是就是
jiù shì jiù shì
Đúng vậy, đúng vậy
837
别生气
bié shēngqì
Đừng giận
918
加油吧
Jiāyóu ba
Cố gắng lên
940194
告诉你一件事
gàosù nǐ yī jiàn shì
Muốn nói với em 1 việc
85941
帮我告诉他
bāng wǒ gàosù tā
Giúp em nói với anh ý
7456
气死我啦
qì sǐ wǒ lā
Tức chết đi được
860
不留你
bù liú nǐ
Đừng níu kéo anh
8074
把你气死
bǎ nǐ qì sǐ
Làm em tức điên
8006
不理你了
bù lǐ nǐle
Không quan tâm đến em
93110
好像见见你
hǎo xiàng jiàn jiàn nǐ
Hình như gặp em
865
别惹我
bié rě wǒ
Đừng làm phiền anh
825
别爱我
bié ài wǒ
Đừng yêu anh
987
对不起
duìbùqǐ
Xin lỗi
886
拜拜啦
bài bài lā
Tạm biệt
88
拜拜
bài bài
Bye Bye
95
救我
jiù wǒ
Cứu anh
555
呜呜呜
wū wū wū
Hu hu hu
53770
我想亲亲你
wǒ xiǎng qīn qīn nǐ
Tôi muốn hôn em
53880
我想抱抱你
wǒ xiǎng bào bào nǐ
Tôi muốn ôm em
898
分手吧
fēnshǒu ba
Chia tay đi
9908875
求求你别抛弃我
qiú qiú nǐ bié pāoqì wǒ
Mong anh đừng bỏ rơi em
1711
一心一意
yīxīnyīyì
Một lòng một dạ
1920
依旧爱你
yījiù ài nǐ
Vẫn luôn yêu em
1314920
一生一世就爱你
yīshēng yīshì jiù ài nǐ
Trọn đời trọn kiếp chỉ yêu em
2037
为你伤心
wèi nǐ shāngxīn
Đau lòng vì em
20609
爱你到永久
ài nǐ dào yǒngjiǔ
Yêu em mãi mãi
282
饿不饿
è bù è
Đói không?
3399
长长久久
chángcháng jiǔjiǔ
Lâu dài vĩnh cửu
570
我气你
wǒ qì nǐ
Em dỗi anh
57350
我只在乎你
wǒ zhǐ zàihū nǐ
Tôi chỉ quan tâm đến em
58
晚安
wǎn’ān
Ngủ ngon
5170
我要娶你
wǒ yào qǔ nǐ
Tôi muốn lấy em
609
到永久
dào yǒngjiǔ
Mãi mãi
6868
溜吧溜吧
liū ba liū ba
Chuồn thôi
687
对不起
duìbùqǐ
Xin lỗi
6699
顺顺利利
shùn shùnlì lì
Thuận buồm xuôi gió
70345
请你相信我
qǐng nǐ xiāngxìn wǒ
Xin em hãy tin anh
706
起来吧
qǐlái ba
Dậy đi
7087
请你别走
qǐng nǐ bié zǒu
Xin em đừng đi
721
亲爱你
qīn’ài nǐ
Hôn em
7319
天长地久
tiānchángdìjiǔ
Vĩnh cửu lâu dài
740
气死你
qì sǐ nǐ
Chọc tức em
756
亲我啦
qīn wǒ la
Hôn anh đi
770880
亲亲你抱抱你
qīn qīn nǐ bào bào nǐ
Hôn em ôm em
865
别惹我
bié rě wǒ
Đừng làm tôi bực
898
分手吧
fēnshǒu
Chia tay đi
098
你走吧
nǐ zǒu ba
Anh đi đi
095
你找我
nǐ zhǎo wǒ
Bạn tìm tôi?
0437
你是神经
nǐ shì shénjīng
Cậu là đồ thần kinh
04535
你是否想我
nǐ shìfǒu xiǎng wǒ
Em có nhớ tôi không
04551
你是我唯一
nǐ shì wǒ wéiyī
Em là duy nhất với anh
0456
你是我的
nǐ shì wǒ de
Em là của tôi
0457
你是我妻
nǐ shì wǒqī
Em là vợ anh
065
原谅我
yuánliàng wǒ
Tha thứ cho tôi
Vậy là ngày hôm nay tất cả chúng ta lại biết thêm được một cách diễn đạt tâm tư nguyện vọng tình cảm của mình trải qua ý nghĩa chứa đựng trong các con số. Cùng với sự tăng trưởng của xã hội, giới trẻ càng trở nên năng động hơn, do đó mỗi con số lại cứ thế sinh ra thêm nhiều tầng ý nghĩa. Nhưng đừng ngại ngần update mà hãy liên tục cùng Tiếng trung THANHMAIHSK khám phá thêm trong các chủ đề sau này nha .
BÀI VIẾT QUAN TÂM
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Thủ Thuật
Để lại một bình luận