BẢNG TÍNH CALORIES TỪ VIỆN DINH DƯỠNG VIỆT NAM
Bảng tính calo từ Viện dinh dưỡng Việt Nam là bảng tính chính xác về chỉ số calo của từng loại thực phẩm mà chúng ta thường ăn hằng ngày, qua bảng tính calo bạn có thể cân đối bữa ăn cho gia đình tốt hơn.
BẢNG TÍNH CALO CƠ BẢN
Lưu ý : Đây là thành phần dinh dưỡng trong 100 gram .STTLoạiTên thực phẩmNăng lượng (kcal)Nước (g)Đạm (g)Béo (g)Bột (g)Xơ (g)1Cháo, phở, miến, mì ăn liềnBún ăn liền348.0226.49.060.00.52Cháo, phở, miến, mì ăn liềnCháo ăn liền346.0176.84.470.00.53Cháo, phở, miến, mì ăn liềnMì ăn liền435.0149.719.555.10.54Cháo, phở, miến, mì ăn liềnMiến ăn liền367.0183.89.666.40.55Cháo, phở, miến, mì ăn liềnPhở ăn liền342.0186.84.269.30.56Củ giàu tinh bộtBột sắn dây340.014.20.70.084.30.87Củ giàu tinh bộtCủ dong119.066.41.40.028.42.48Củ giàu tinh bộtCủ sắn152.059.51.10.236.41.59Củ giàu tinh bộtCủ từ92.074.91.50.021.51.210Củ giàu tinh bộtKhoai lang119.067.70.80.228.51.311Củ giàu tinh bộtKhoai lang nghệ116.069.81.20.327.10.812Củ giàu tinh bộtKhoai môn109.070.71.50.225.21.213Củ giàu tinh bộtKhoai tây92.074.52.00.021.01.014Củ giàu tinh bộtKhoai tây chiên525.06.62.235.449.36.315Củ giàu tinh bộtMiến dong332.014.30.60.182.21.516Dầu, mỡ, bơBơ756.015.40.583.50.50.017Dầu, mỡ, bơDầu thực vật897.00.30.099.70.00.018Dầu, mỡ, bơMỡ lợn nước896.00.40.099.60.00.019Đồ hộpCá thu hộp207.062.924.812.00.00.020Đồ hộpCá trích hộp233.059.222.314.43.50.021Đồ hộpĐậu phộng chiên680.04.525.759.510.30.022Đồ hộpMứt đu đủ178.053.40.40.044.12.023Đồ hộpMứt thơm208.047.60.50.051.50.424Đồ hộpNhãn hộp62.083.20.50.015.01.025Đồ hộpNước thơm39.089.80.30.09.40.426Đồ hộpThịt bò hộp251.062.616.420.60.00.027Đồ hộpThịt gà hộp273.059.817.022.80.00.028Đồ hộpThịt heo hộp344.050.417.329.32.70.029Đồ hộpThơm hộp56.085.80.30.013.70.230Đồ hộpVải hộp60.083.60.40.014.71.131Đồ ngọtBánh in chay376.06.13.20.390.20.232Đồ ngọtBánh men369.012.19.63.774.20.233Đồ ngọtBánh mì khô346.014.012.31.371.30.834Đồ ngọtBánh sôcôla449.09.53.917.668.80.035Đồ ngọtBánh thỏi sôcôla543.01.54.930.462.50.036Đồ ngọtĐường cát trắng397.00.70.00.099.30.037Đồ ngọtKẹo cà phê378.07.20.01.391.50.038Đồ ngọtKẹo đậu phộng449.06.210.316.564.82.239Đồ ngọtKẹo dừa mềm415.09.10.612.275.62.540Đồ ngọtKẹo ngậm bạc hà268.032.85.20.061.90.041Đồ ngọtKẹo sôcôla388.07.51.64.685.11.242Đồ ngọtKẹo sữa390.011.82.97.378.00.043Đồ ngọtMật ong327.018.30.40.081.30.044Gia vị, nước chấmCari bột283.028.38.27.346.08.945Gia vị, nước chấmGừng tươi25.090.10.40.05.83.346Gia vị, nước chấmMắm tôm đặc73.083.714.81.50.00.047Gia vị, nước chấmMuối0.099.80.00.00.00.048Gia vị, nước chấmNghệ khô360.016.16.35.172.10.049Gia vị, nước chấmNghệ tươi22.088.40.30.05.26.150Gia vị, nước chấmNước mắm28.087.37.10.00.00.051Gia vị, nước chấmTôm chua68.084.68.71.25.50.052Gia vị, nước chấmTương ớt37.090.40.50.57.60.953Gia vị, nước chấmXì dầu28.092.87.00.00.00.054Hạt giàu đạm và chất béoCùi dừa già368.046.84.836.06.24.255Hạt giàu đạm và chất béoCùi dừa non40.088.63.51.72.63.556Hạt giàu đạm và chất béoĐậu đen (hạt)325.013.624.21.753.34.057Hạt giàu đạm và chất béoĐậu Hà lan (hạt)342.09.822.21.460.16.058Hạt giàu đạm và chất béoĐậu phộng573.06.627.544.515.52.559Hạt giàu đạm và chất béoĐậu phụ95.081.910.95.40.70.460Hạt giàu đạm và chất béoĐậu tương (đậu nành)400.013.134.018.424.64.561Hạt giàu đạm và chất béoĐậu xanh328.012.423.42.453.14.762Hạt giàu đạm và chất béoHạt điều605.05.518.446.328.70.663Hạt giàu đạm và chất béoMè568.05.420.146.417.63.564Hạt giàu đạm và chất béoSữa đậu nành28.094.33.11.60.40.165Ngũ cốcBánh bao219.045.36.10.547.50.566Ngũ cốcBánh đúc52.087.30.90.311.30.167Ngũ cốcBánh mì249.037.07.90.852.60.268Ngũ cốcBánh phở141.064.23.20.032.10.069Ngũ cốcBánh tráng mỏng333.016.34.00.278.90.570Ngũ cốcBắp tươi196.052.64.12.339.61.271Ngũ cốcBún110.072.01.70.025.70.572Ngũ cốcGạo nếp cái346.013.68.21.574.90.673Ngũ cốcGạo tẻ344.013.57.81.076.10.474Ngũ cốcNgô tươi196.051.84.12.339.61.275Ngũ cốcNgô vàng hạt vàng354.013.88.64.769.42.076Nước giải khátBia43.089.41.60.09.00.077Nước giải khátCocaCola42.089.60.00.010.40.078Nước giải khátRượu nếp166.058.14.00.037.70.279Quả chínBưởi30.091.00.20.07.30.780Quả chínCam37.088.70.90.08.41.481Quả chínChanh23.092.40.90.04.81.382Quả chínChôm chôm72.080.31.50.016.41.383Quả chínChuối tây66.083.20.90.315.00.084Quả chínChuối tiêu97.074.41.50.222.20.885Quả chínĐu đủ chín35.090.01.00.07.70.686Quả chínDưa hấu16.095.51.20.22.30.587Quả chínDứa ta29.091.40.80.06.50.888Quả chínHồng xiêm48.085.60.50.710.02.589Quả chínLê45.087.80.70.210.20.690Quả chínMận20.094.00.60.23.90.791Quả chínMít dai48.085.30.60.011.41.292Quả chínMít mật62.082.11.50.014.01.293Quả chínMơ46.087.00.90.010.50.894Quả chínNa64.082.41.60.014.50.895Quả chínNhãn48.086.20.90.011.01.096Quả chínNho ta (nho chua)14.093.50.40.03.12.497Quả chínQuýt38.089.40.80.08.60.698Quả chínTáo ta37.089.40.80.08.50.799Quả chínTáo tây47.087.10.50.011.30.6100Quả chínVải43.087.70.70.010.01.1101Quả chínVú sữa42.086.41.00.09.42.3102Quả chínXoài chín69.082.50.60.315.90.0103Rau và củ quả dùng làm rauBầu14.095.10.60.02.91.0104Rau và củ quả dùng làm rauBí đao (bí xanh)12.095.40.60.02.41.0105Rau và củ quả dùng làm rauBí ngô24.092.60.30.05.60.7106Rau và củ quả dùng làm rauCà chua19.093.90.60.04.20.8107Rau và củ quả dùng làm rauCà pháo20.092.51.50.03.61.6108Rau và củ quả dùng làm rauCà rốt38.088.41.50.08.01.2109Rau và củ quả dùng làm rauCà tím22.092.41.00.04.51.5110Rau và củ quả dùng làm rauCải bắp29.089.91.80.05.41.6111Rau và củ quả dùng làm rauCải cúc14.093.71.60.01.92.0112Rau và củ quả dùng làm rauCải thìa (cải trắng)16.093.11.40.02.61.8113Rau và củ quả dùng làm rauCải xanh15.093.61.70.02.11.8114Rau và củ quả dùng làm rauCần ta10.094.91.00.01.51.5115Rau và củ quả dùng làm rauCủ cải trắng21.092.01.50.03.71.5116Rau và củ quả dùng làm rauĐậu cô ve73.081.15.01.011.01.0117Rau và củ quả dùng làm rauDọc mùng5.096.00.40.00.82.0118Rau và củ quả dùng làm rauDưa cải bắp18.090.81.20.03.31.6119Rau và củ quả dùng làm rauDưa cải bẹ17.090.01.80.02.42.1120Rau và củ quả dùng làm rauDưa chuột15.094.90.80.03.00.7121Rau và củ quả dùng làm rauGấc122.066.920.00.010.51.8122Rau và củ quả dùng làm rauGiá đậu xanh43.086.45.50.05.32.0123Rau và củ quả dùng làm rauHành lá (hành hoa)22.092.31.30.04.30.9124Rau và củ quả dùng làm rauMăng chua11.092.71.40.01.44.1125Rau và củ quả dùng làm rauMộc nhĩ304.010.810.60.265.07.0126Rau và củ quả dùng làm rauMướp16.095.00.90.03.00.5127Rau và củ quả dùng làm rauNấm hương khô274.012.735.04.523.517.0128Rau và củ quả dùng làm rauỚt vàng to28.090.51.30.05.71.4129Rau và củ quả dùng làm rauRan kinh giới22.089.92.70.02.83.6130Rau và củ quả dùng làm rauRau bí18.093.12.70.01.71.7131Rau và củ quả dùng làm rauRau đay24.091.12.80.03.21.5132Rau và củ quả dùng làm rauRau khoai lang22.091.82.60.02.81.4133Rau và củ quả dùng làm rauRau mồng tơi14.092.92.00.01.42.5134Rau và củ quả dùng làm rauRau mùi13.092.92.60.00.71.8135Rau và củ quả dùng làm rauRau muống23.091.83.20.02.51.0136Rau và củ quả dùng làm rauRau ngót35.086.05.30.03.42.5137Rau và củ quả dùng làm rauRau răm30.086.34.70.02.83.8138Rau và củ quả dùng làm rauRau rút28.090.25.10.01.81.9139Rau và củ quả dùng làm rauRau thơm18.091.42.00.02.43.0140Rau và củ quả dùng làm rauSu hào36.087.72.80.06.31.7141Rau và củ quả dùng làm rauSu su18.093.80.80.03.71.0142Rau và củ quả dùng làm rauSúp lơ30.090.62.50.04.90.9143Rau và củ quả dùng làm rauTía tô25.088.92.90.03.43.6144SữaSữa bò tươi74.085.63.94.44.80.0145SữaSữa bột tách béo357.01.635.01.052.00.0146SữaSữa bột toàn phần494.01.827.026.038.00.0147SữaSữa chua61.088.53.33.73.60.0148SữaSữa đặc có đường336.024.98.18.856.00.0149SữaSữa mẹ61.088.41.53.07.00.0150ThịtBa tê326.047.410.824.615.40.0151ThịtBao tử bò97.080.714.84.20.00.0152ThịtBao tử heo85.082.314.62.90.00.0153ThịtCật bò67.085.012.51.80.30.0154ThịtCật heo81.082.613.03.10.30.0155ThịtChả bò357.052.713.833.50.00.0156ThịtChà bông396.019.353.020.40.00.0157ThịtChả lợn517.032.510.850.45.10.0158ThịtChả lụa136.073.021.55.50.00.0159ThịtChả quế416.044.716.239.00.00.0160ThịtChân giò lợn (bỏ xương)230.064.615.718.60.00.0161ThịtDa heo118.074.023.32.70.00.0162ThịtDăm bông heo318.048.523.025.00.30.0163ThịtĐầu heo335.055.313.431.30.00.0164ThịtĐuôi bò137.073.619.76.50.00.0165ThịtĐuôi heo467.042.110.847.10.00.0166ThịtẾch90.074.820.01.10.00.0167ThịtGan bò110.075.817.43.13.00.0168ThịtGân chân bò124.069.530.20.30.00.0169ThịtGan gà111.073.918.23.42.00.0170ThịtGan heo116.072.818.83.62.00.0171ThịtGan vịt122.075.217.14.72.80.0172ThịtGiò bò357.048.713.833.50.00.0173ThịtGiò lụa136.072.021.55.50.00.0174ThịtGiò thủ553.029.716.054.30.00.0175ThịtHuyết bò75.081.318.00.20.40.0176ThịtHuyết heo luộc44.089.210.70.10.00.0177ThịtHuyết heo sống25.094.05.70.10.20.0178ThịtLạp xưởng585.018.620.855.01.70.0179ThịtLòng heo (ruột già)167.077.16.915.10.80.0180ThịtLưỡi bò164.073.813.612.10.20.0181ThịtLưỡi heo178.071.514.212.81.40.0182ThịtMề gà99.076.621.31.30.60.0183ThịtNem chua137.070.221.73.74.30.0184ThịtNhộng111.079.613.06.50.00.0185ThịtÓc bò124.080.79.09.50.50.0186ThịtÓc heo123.080.89.09.50.40.0187ThịtPatê326.049.110.824.615.40.0188ThịtPhèo heo44.090.67.21.30.80.0189ThịtSườn heo bỏ xương187.068.017.912.80.00.0190ThịtTai heo121.074.921.04.10.00.0191ThịtThịt bê nạc85.079.320.00.50.00.0192ThịtThịt bò118.074.421.03.80.00.0193ThịtThịt bò khô239.041.751.01.65.20.0194ThịtThịt dê nạc122.074.920.74.30.00.0195ThịtThịt gà ta199.065.420.313.10.00.0196ThịtThịt gà tây218.063.220.115.30.00.0197ThịtThịt heo ba chỉ260.060.716.521.50.00.0198ThịtThịt heo mỡ394.048.014.537.30.00.0199ThịtThịt heo nạc139.073.819.07.00.00.0200ThịtThịt lơn nạc139.072.819.07.00.00.0201ThịtThịt mông chó338.052.916.030.40.00.0202ThịtThịt ngỗng409.045.914.039.20.00.0203ThịtThịt thỏ158.070.221.58.00.00.0204ThịtThịt vai chó230.064.318.017.60.00.0205ThịtThịt vịt267.059.317.821.80.00.0206ThịtTim bò89.081.215.03.00.60.0207ThịtTim gà114.078.316.05.50.00.0208ThịtTim heo89.081.315.13.20.00.0209ThịtXúc xích535.025.327.247.40.00.0210Thủy hải sảnBa khía muối83.077.814.22.90.00.0211Thủy hải sảnBánh phồng tôm676.04.91.659.234.10.0212Thủy hải sảnCá bống70.083.215.80.80.00.0213Thủy hải sảnCá chép96.078.416.03.60.00.0214Thủy hải sảnCá đối108.077.019.53.30.00.0215Thủy hải sảnCá giếc87.078.717.71.80.00.0216Thủy hải sảnCá hồi136.072.522.05.30.00.0217Thủy hải sảnCá khô208.052.643.33.90.00.0218Thủy hải sảnCá lóc97.078.818.22.70.00.0219Thủy hải sảnCá mè144.075.115.49.10.00.0220Thủy hải sảnCá mỡ151.072.516.89.30.00.0221Thủy hải sảnCá mòi124.076.217.56.00.00.0222Thủy hải sảnCá nạc80.079.817.51.10.00.0223Thủy hải sảnCá ngừ87.077.921.00.30.00.0224Thủy hải sảnCá nục111.076.320.23.30.00.0225Thủy hải sảnCá phèn104.079.515.94.50.00.0226Thủy hải sảnCá quả (cá lóc)97.077.718.22.70.00.0227Thủy hải sảnCá rô đồng126.074.019.15.50.00.0228Thủy hải sảnCá rô phi100.076.619.72.30.00.0229Thủy hải sảnCá thu166.069.518.210.30.00.0230Thủy hải sảnCá trắm cỏ91.079.217.02.60.00.0231Thủy hải sảnCá trê173.071.416.511.90.00.0232Thủy hải sảnCá trôi127.074.118.85.70.00.0233Thủy hải sảnChà bông cá lóc312.026.565.74.13.00.0234Thủy hải sảnCua biển103.073.917.50.67.00.0235Thủy hải sảnCua đồng87.068.912.33.32.00.0236Thủy hải sảnGhẹ54.087.211.90.70.00.0237Thủy hải sảnHải sâm90.077.921.50.30.20.0238Thủy hải sảnHến45.088.64.50.75.10.0239Thủy hải sảnLươn94.077.220.01.50.00.0240Thủy hải sảnMực khô291.032.660.14.52.50.0241Thủy hải sảnMực tươi73.081.016.30.90.00.0242Thủy hải sảnỐc bươu84.078.511.10.78.30.0243Thủy hải sảnỐc nhồi84.076.011.90.77.60.0244Thủy hải sảnỐc vặn72.077.612.20.74.30.0245Thủy hải sảnSò51.087.18.80.43.00.0246Thủy hải sảnTép gạo58.083.411.71.20.00.0247Thủy hải sảnTép khô269.020.459.83.00.70.0248Thủy hải sảnTôm biển82.080.317.60.90.90.0249Thủy hải sảnTôm đồng90.074.718.41.80.00.0250Thủy hải sảnTôm khô347.011.475.63.82.50.0251Thủy hải sảnTrai38.089.14.61.12.50.0252TrứngLòng đỏ trứng gà327.051.313.629.81.00.0253TrứngLòng đỏ trứng vịt368.044.314.532.34.80.0254TrứngLòng trắng trứnggà46.088.210.30.11.00.0255TrứngLòng trắng trứngvịt50.087.611.50.10.80.0256TrứngTrứng gà166.070.814.811.60.50.0257TrứngTrứng vịt184.068.713.014.21.00.0258TrứngTrứng vịt lộn182.066.113.612.44.00.0
Bạn đang đọc: BẢNG TÍNH CALORIES TỪ VIỆN DINH DƯỠNG VIỆT NAM
Xem thêm: Hướng dẫn sấy tóc đúng cách
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận