Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ swimming tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
swimming tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng swimming trong tiếng Anh .
swimming
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ swimming
swimming ( phát âm hoàn toàn có thể chưa chuẩn )
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: swimming tiếng Anh là gì? – Chick Golden
Bạn đang đọc : swimming tiếng Anh là gì ?
Định nghĩa – Khái niệm
swimming tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ swimming trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ swimming tiếng Anh nghĩa là gì.
swimming /’swimiɳ/
* danh từ
– sự bơi* tính từ
– bơi
– dùng để bơi
– đẫm nước, ướt đẫm
=swimming eyes+ mắt đẫm lệswim /swim/* danh từ
– sự bơi lội
– vực sâu nhiều cá (ở sông)
– tình hình chung, chiều hướng chung
=to be in the swim+ biết được tình hình chung
=to be out of the swim+ không nắm được tình hình chung
=to put somebody in the swim+ cho ai biết tình hình chung
– (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder* nội động từ swam; swum
– bơi
=to swim on one’s back+ bơi ngửa
=to swim on one’s side+ bơi nghiêng
=to swim across the river+ bơi qua sông
– nổi
=vegetables swimming in the broth+ rau nổi trên mặt nước xuýt
– lướt nhanh
=she swam into the room+ cô ta đi lướt nhanh vào trong phòng
– trông như đang quay tít, trông như đang rập rình
=everything swam before his eyes+ mọi vật như đang quay tít trước mắt nó
– choáng váng
=my head swims+ đầu tôi choáng váng
– trần ngập, đẫm ướt
=eyes swimming with tears+ mắt đẫm lệ* ngoại động từ
– bơi, bơi qua
=to swim a river+ bơi qua con sông
=to swim a race+ bơi thi
– bơi thi với (ai)
=to swim someone a hundred metres+ bơi thi với ai một trăm mét
– cho bơi (chó, ngựa…)
=to swim a horse across a stream+ cho ngựa bơi qua suối
!to swim with (down) the tide
– (xem) tide
!to swim to the bottom like a stone (like tailor’s goose)
-(đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm
Thuật ngữ liên quan tới swimming
Tóm lại nội dung ý nghĩa của swimming trong tiếng Anh
swimming có nghĩa là: swimming /’swimiɳ/* danh từ- sự bơi* tính từ- bơi- dùng để bơi- đẫm nước, ướt đẫm=swimming eyes+ mắt đẫm lệswim /swim/* danh từ- sự bơi lội- vực sâu nhiều cá (ở sông)- tình hình chung, chiều hướng chung=to be in the swim+ biết được tình hình chung=to be out of the swim+ không nắm được tình hình chung=to put somebody in the swim+ cho ai biết tình hình chung- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder* nội động từ swam; swum- bơi=to swim on one’s back+ bơi ngửa=to swim on one’s side+ bơi nghiêng=to swim across the river+ bơi qua sông- nổi=vegetables swimming in the broth+ rau nổi trên mặt nước xuýt- lướt nhanh=she swam into the room+ cô ta đi lướt nhanh vào trong phòng- trông như đang quay tít, trông như đang rập rình=everything swam before his eyes+ mọi vật như đang quay tít trước mắt nó- choáng váng=my head swims+ đầu tôi choáng váng- trần ngập, đẫm ướt=eyes swimming with tears+ mắt đẫm lệ* ngoại động từ- bơi, bơi qua=to swim a river+ bơi qua con sông=to swim a race+ bơi thi- bơi thi với (ai)=to swim someone a hundred metres+ bơi thi với ai một trăm mét- cho bơi (chó, ngựa…)=to swim a horse across a stream+ cho ngựa bơi qua suối!to swim with (down) the tide- (xem) tide!to swim to the bottom like a stone (like tailor’s goose)-(đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm
Đây là cách dùng swimming tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ swimming tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
swimming /’swimiɳ/* danh từ- sự bơi* tính từ- bơi- dùng để bơi- đẫm nước tiếng Anh là gì?
ướt đẫm=swimming eyes+ mắt đẫm lệswim /swim/* danh từ- sự bơi lội- vực sâu nhiều cá (ở sông)- tình hình chung tiếng Anh là gì?
chiều hướng chung=to be in the swim+ biết được tình hình chung=to be out of the swim+ không nắm được tình hình chung=to put somebody in the swim+ cho ai biết tình hình chung- (từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder* nội động từ swam tiếng Anh là gì?
swum- bơi=to swim on one’s back+ bơi ngửa=to swim on one’s side+ bơi nghiêng=to swim across the river+ bơi qua sông- nổi=vegetables swimming in the broth+ rau nổi trên mặt nước xuýt- lướt nhanh=she swam into the room+ cô ta đi lướt nhanh vào trong phòng- trông như đang quay tít tiếng Anh là gì?
trông như đang rập rình=everything swam before his eyes+ mọi vật như đang quay tít trước mắt nó- choáng váng=my head swims+ đầu tôi choáng váng- trần ngập tiếng Anh là gì?
đẫm ướt=eyes swimming with tears+ mắt đẫm lệ* ngoại động từ- bơi tiếng Anh là gì?
bơi qua=to swim a river+ bơi qua con sông=to swim a race+ bơi thi- bơi thi với (ai)=to swim someone a hundred metres+ bơi thi với ai một trăm mét- cho bơi (chó tiếng Anh là gì?
ngựa…)=to swim a horse across a stream+ cho ngựa bơi qua suối!to swim with (down) the tide- (xem) tide!to swim to the bottom like a stone (like tailor’s goose)-(đùa cợt) không biết bơi tiếng Anh là gì?
chìm nghỉm
Để lại một bình luận