Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ nut tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
nut (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nutBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: nut tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
nut tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nut trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nut tiếng Anh nghĩa là gì.
nut /nʌt/
* danh từ
– (thực vật học) quả hạch
– (từ lóng) đầu
– (số nhiều) cục than nhỏ
– (kỹ thuật) đai ốc
– (từ lóng) người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết
=a hard nut to crack+ một thằng cha khó chơi; một công việc hắc búa khó nhai
– (từ lóng) công tử bột
– (từ lóng) người ham thích (cái gì)
– (từ lóng) người điên rồ, người gàn dở
!to be off one’s nut
– gàn dở, mất trí, hoá điên
!to be nuts on; yo be dend nuts on
– (từ lóng) mê, say mê, thích ham
– cừ, giỏi* nội động từ
– to go nutting đi lấy quả hạch
Thuật ngữ liên quan tới nut
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nut trong tiếng Anh
nut có nghĩa là: nut /nʌt/* danh từ- (thực vật học) quả hạch- (từ lóng) đầu- (số nhiều) cục than nhỏ- (kỹ thuật) đai ốc- (từ lóng) người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết=a hard nut to crack+ một thằng cha khó chơi; một công việc hắc búa khó nhai- (từ lóng) công tử bột- (từ lóng) người ham thích (cái gì)- (từ lóng) người điên rồ, người gàn dở!to be off one’s nut- gàn dở, mất trí, hoá điên!to be nuts on; yo be dend nuts on- (từ lóng) mê, say mê, thích ham- cừ, giỏi* nội động từ- to go nutting đi lấy quả hạch
Đây là cách dùng nut tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nut tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
nut /nʌt/* danh từ- (thực vật học) quả hạch- (từ lóng) đầu- (số nhiều) cục than nhỏ- (kỹ thuật) đai ốc- (từ lóng) người khó chơi tiếng Anh là gì?
việc hắc búa tiếng Anh là gì?
việc khó giải quyết=a hard nut to crack+ một thằng cha khó chơi tiếng Anh là gì?
một công việc hắc búa khó nhai- (từ lóng) công tử bột- (từ lóng) người ham thích (cái gì)- (từ lóng) người điên rồ tiếng Anh là gì?
người gàn dở!to be off one’s nut- gàn dở tiếng Anh là gì?
mất trí tiếng Anh là gì?
hoá điên!to be nuts on tiếng Anh là gì?
yo be dend nuts on- (từ lóng) mê tiếng Anh là gì?
say mê tiếng Anh là gì?
thích ham- cừ tiếng Anh là gì?
giỏi* nội động từ- to go nutting đi lấy quả hạch
Để lại một bình luận