Tóm tắt nội dung bài viết
- 1. cái võng in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
- 2. CÁI VÕNG – Translation in English – bab.la
- 3. “Võng” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- 4. hammock | translate English to Vietnamese
- 5. Từ điển Việt Anh “cái võng” – là gì?
- 6. Cái võng tiếng anh là gì – tienhieptruyenky.com
- 7. Cái võng tiếng anh là gì – Hibs.vn
- 8. CÁI VÕNG in English Translation – Tr-ex
- 9. Cái Võng Tiếng Anh Là Gì – Hồ Nam Photo
- 10. cái võng in English – Vietnamese-English Dictionary
- 11. What is the meaning of “cái võng nghĩa là gì”? – HiNative
- 12. Cái võng tiếng anh là gì – Cotranh.vn
- 13. Cái võng trong tiếng anh là gì – Autocadtfesvb.com
- 14. cái võng trong tiếng Hàn là gì? – Từ điển Việt Hàn
- 15. hammocks tiếng Anh là gì? – Từ điển Anh-Việt
- 16. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ
- 17. Cái võng tiếng anh là gì – nayaritas.net
- 18. hammock nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English Sticky
- 19. “cái đo võng” tiếng anh là gì? – EnglishTestStore
1. cái võng in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Tác giả: glosbe.com
Ngày đăng: 25/2/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 4990 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Bạn đang đọc : Top 19 cái võng tiếng anh là gì mới nhất 2021
Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Check ‘cái võng’ translations into English. Look through examples of cái võng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar…. xem ngay
2. CÁI VÕNG – Translation in English – bab.la
Tác giả: en.bab.la
Ngày đăng: 26/5/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 59372 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về CÁI VÕNG – Translation in English – bab.la. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Translation for ‘cái võng’ in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations…. xem ngay
3. “Võng” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Tác giả: www.studytienganh.vn
Ngày đăng: 4/1/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 32023 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về “Võng” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: võng tiếng anh là gì. Hình ảnh minh họa của cụm từ võng trong tiếng anh là gì … Nghĩa tiếng việt: cái võng. Nghĩa tiếng Anh: a type of bed used especially …… xem ngay
4. hammock | translate English to Vietnamese
Tác giả: dictionary.cambridge.org
Ngày đăng: 3/3/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 48841 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: cái võng. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Khớp với kết quả tìm kiếm: hammock translate: cái võng. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary…. xem ngay
5. Từ điển Việt Anh “cái võng” – là gì?
Tác giả: vtudien.com
Ngày đăng: 1/8/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 6144 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về “cái võng” là gì? Nghĩa của từ cái võng trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ ‘cái võng’ trong tiếng Anh. cái võng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến…. xem ngay
6. Cái võng tiếng anh là gì – tienhieptruyenky.com
Tác giả: tienhieptruyenky.com
Ngày đăng: 5/2/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 90853 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: There is often a wooden platform between the stilts where food is prepared and where hammocks are slung, although people sleep mostly upstairs on mats, The fibrous ring may be an isolated lesion, but more frequently is associated with a parachute or hammock valve
Khớp với kết quả tìm kiếm: CÁI VÕNG TIẾNG ANH LÀ GÌ. Bởi. tienhieptruyenky.com. -. 01/06/2021. There is often a wooden platform between the stilts where food is prepared and where …… xem ngay
7. Cái võng tiếng anh là gì – Hibs.vn
Tác giả: hibs.vn
Ngày đăng: 23/3/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 86371 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: There is often a wooden platform between the stilts where food is prepared and where hammocks are slung, although people sleep mostly upstairs on mats, The fibrous ring may be an isolated lesion, but more frequently is associated with a parachute or hammock valve
Khớp với kết quả tìm kiếm: May 29, 2021 There is often a wooden platform between the stilts where food is prepared and where hammocks are slung, although people sleep mostly …… xem ngay
8. CÁI VÕNG in English Translation – Tr-ex
Tác giả: tr-ex.me
Ngày đăng: 23/4/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 36612 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: Translations in context of “CÁI VÕNG” in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing “CÁI VÕNG” – vietnamese-english translations and search engine for vietnamese translations.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Translations in context of “CÁI VÕNG” in vietnamese-english. … Examples of using Cái võng in a sentence and their translations … Một cái võng là gì?… xem ngay
9. Cái Võng Tiếng Anh Là Gì – Hồ Nam Photo
Tác giả: honamphoto.com
Ngày đăng: 6/4/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 46534 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: There is often a wooden platform between the stilts where food is prepared and where hammocks are slung, although people sleep mostly upstairs on mats, Bạn đang xem: Võng tiếng anh là gì The fibrous ring may be an isolated lesion, but more frequently is associated with a parachute or hammock valve
Khớp với kết quả tìm kiếm: … Bạn đang xem: Võng tiếng anh là gì The fibrous ring may be an isolated lesion, but more frequently is associated with a parachute or hammock valve…. xem ngay
10. cái võng in English – Vietnamese-English Dictionary
Tác giả: bumchiu.vn
Ngày đăng: 19/7/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 26151 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: Bùmchíu.vn – Trang thông tin tổng hợp chia sẻ kiến thức về mọi mặt trong cuộc sống.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Oct 14, 2021 Check ‘cái võng’ translations into English. Look through examples of cái … /Là gì? /cái võng in English – Vietnamese-English Dictionary…. xem ngay
11. What is the meaning of “cái võng nghĩa là gì”? – HiNative
Tác giả: hinative.com
Ngày đăng: 16/8/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 21103 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: Definition of cái võng nghĩa là gì
Khớp với kết quả tìm kiếm: Aug 23, 2019 · 1 answerDefinition of cái võng nghĩa là gì. … Question about English (US) … In English that sentence means “What does a hammock mean?”…. xem ngay
12. Cái võng tiếng anh là gì – Cotranh.vn
Tác giả: cotranh.vn
Ngày đăng: 4/4/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 71920 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: There is often a wooden platform between the stilts where food is prepared and where hammocks are slung, although people sleep mostly upstairs on mats, The fibrous ring may be an isolated lesion, but more frequently is associated with a parachute or hammock valve
Khớp với kết quả tìm kiếm: Jun 7, 2021 There is often a wooden platform between the stilts where food is prepared and where hammocks are slung, although people sleep mostly …… xem ngay
13. Cái võng trong tiếng anh là gì – Autocadtfesvb.com
Tác giả: autocadtfesvb.com
Ngày đăng: 10/2/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 82235 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: There is often a wooden platform between the stilts where food is prepared and where hammocks are slung, although people sleep mostly upstairs on mats, The fibrous ring may be an isolated lesion, but more frequently is associated with a parachute or hammock valve
Khớp với kết quả tìm kiếm: There is often a wooden platform between the stilts where food is prepared and where hammocks are slung, although people sleep mostly upstairs on mats, …… xem ngay
14. cái võng trong tiếng Hàn là gì? – Từ điển Việt Hàn
Tác giả: tudienso.com
Ngày đăng: 1/2/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 54298 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: cái võng trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cái võng (có phát âm) trong tiếng Hàn chuyên ngành.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải …… xem ngay
15. hammocks tiếng Anh là gì? – Từ điển Anh-Việt
Tác giả: tudienso.com
Ngày đăng: 8/3/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 7542 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: hammocks trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hammocks (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Tóm lại nội dung ý nghĩa của hammocks trong tiếng Anh. hammocks có nghĩa là: hammock /’hæmək/* danh từ- cái võng. Đây là cách dùng hammocks tiếng Anh. Đây …… xem ngay
16. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ
Tác giả: tratu.coviet.vn
Ngày đăng: 4/4/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 67630 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ ‘võng’ trong từ điển Lạc Việt. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký…. xem ngay
17. Cái võng tiếng anh là gì – nayaritas.net
Tác giả: nayaritas.net
Ngày đăng: 26/7/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 80157 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: There is often a wooden platform between the stilts where food is prepared and where hammocks are slung, although people sleep mostly upstairs on mats, The fibrous ring may be an isolated lesion, but more frequently is associated with a parachute or hammock valve
Khớp với kết quả tìm kiếm: Jun 11, 2021 There is often a wooden platform between the stilts where food is prepared and where hammocks are slung, although people sleep mostly …… xem ngay
18. hammock nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English Sticky
Tác giả: englishsticky.com
Ngày đăng: 13/6/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 66116 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về hammock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: hammock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hammock … Từ điển Anh Việt. hammock. /’hæmək/. * danh từ. cái võng …… xem ngay
19. “cái đo võng” tiếng anh là gì? – EnglishTestStore
Tác giả: englishteststore.net
Ngày đăng: 22/7/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 78 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: null
Khớp với kết quả tìm kiếm: Mình muốn hỏi “cái đo võng” tiếng anh nghĩa là gì? … Cái đo võng dịch sang tiếng anh là: deflectometer. Answered 5 years ago.
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận