Bảng tính calo các loại thức ăn hàng ngày
Để tiện theo dõi và đo lường lượng calo trong từng bữa ăn, Reviewdumban đã tổng hợp một số món ăn chi tiết trong khẩu phần ăn của người Việt, chi tiết cho bữa ăn trong ngày và các món chay- mặn. Mời các bạn tham khảo:
-
Hàm lượng calo trong các món ăn sáng
TÊN MÓN ĂNSỐ LƯỢNGCALORI (kcal)ĐẠM (gram)BÉO (gram)BỘT/ĐƯỜNG (gram)XƠ (gram)Bánh canh cua1 tô37921.48.454.32.19Bánh canh giò heo1 tô4831923.648.601.01Bánh canh thịt gà1 tô34612.811.148.51Bánh canh thịt heo1 tô32212.88.548.51Bột chiên1 đĩa44313.225.839.50.55Bún bò huế (giò)1 tô62230.230.656.42.76Bún mắm1 tô48028.215.556.83.26Bún măng1 tô48520.919.556.44.21Bún mộc1 tô51428.119.456.52.83Bún riêu cua1 tô41417.812.2582.76Bún riêu ốc1 tô53128.417.265.52.73Bún thịt nướng chả giò1 tô5982421.1677.92.72Canh bún1 tô29613.66.944.61.55Cháo đậu đỏ1 tô32210.611.843.72.42Cháo gỏi vịt1 tô93050.260.347.12.62Cháo huyết1 tô33222.18.940.80.84Cháo lòng1 tô41230.813.541.70.84Hoành thánh1 tô24812.37.431.71.26Hủ tíu bò kho1 tô53834.22641.61.29Hủ tíu mì1 tô41016.712.956.91.36Hủ tíu Nam vang1 tô40024.314.842.51.31Hủ tíu thịt heo1 tô36114.412.547.81.23Hủ tíu xào1 đĩa64641.425.562.81.67Mì quảng1 tô54122.420.267.42.73Mì thịt heo1 tô415198.266.41.71Mì vịt tiềm1 tô77632.94364.51.57Mì xào dòn1 đĩa63842.229.351.61.83Miến gà1 tô63517.818.1100.26.4Nui chiên1 đĩa52318.224.3580.6Nui thịt heo1 đĩa41417.59.361.40.21Phở bò chín1 tô45620.912.259.32.28Phở bò tái1 tô43117.911.759.32.28Phở bò viên1 tô43116.314.159.62.21Phở gà1 tô48321.317.959.32.28
2. Hàm lượng calo trong các món ăn mặn
TÊN MÓN ĂNSỐ LƯỢNGCALORI (kcal)ĐẠM (gram)BÉO (gram)BỘT/ĐƯỜNG (gram)
XƠ (gram)
Bạn đang đọc: Chi tiết Bảng tính calo trong các bữa ăn hàng ngày
Cơm trắng1 chén vừa2004.60.644.20.231 đĩa cơm phần4069.31.289.90.47Bầu xào trứng1 đĩa10948.541.3Bò bía3 cuốn935.84.37.70.47Bò cuốn lá lốt8 cuốn8414912.5133.16.86Bò cuốn mỡ chài8 cuốn118060.446.1130.95.86Cá bạc má chiên1 con13513.19.100Cá bạc má kho1 con16721.15.38.70.04Cá cơm lăn bột chiên1 đĩa1959.79.717.30.15Cá chép chưng tương1 con15616.46.67.90.11Cá chim chiên1 con11110.57.600Cá đối chiên1 con1089.87.700Cá đối kho1 con8210.22.74.40.02Cá hú kho1 lát cá18415.69.78.70.04Cá lóc chiên1 lát16914.912.200Cá lóc kho1 lát cá13115.73.88.70.04Cá ngừ kho1 lát cá12217.71.88.70.04Cá trê chiên1 con21912.418.900Cá viên kho10 viên nhỏ10015.12.83.50.01Canh bắp cải1 chén371.82.12.80.82Canh bầu1 chén301.22.11.50.52Canh bí đao1 chén291.22.11.30.52Canh bí rợ1 chén421.22.14.60.64Canh cải ngọt1 chén301.72.11.10.9Canh chua1 chén291.91.12.91.19Canh hẹ1 chén332.92.10.70.35Canh khoai mỡ1 chén511.51.18.70.56Canh khổ qua hầm1 chén1751011.47.91.4Canh mướp1 chén311.42.11.60.27Canh rau dền1 chén220.92.10.10Canh rau ngót1 chén291.92.10.70.5Cơm tấm bì1 đĩa cơm phần6272619.387.60.48Cơm tấm chả1 đĩa cơm phần5921718.190.701.03Cơm tấm sườn1 đĩa cơm phần52720.713.381.60.44Chả cá thác lác chiên1 miếng tròn13311.39.70.20.04Chả giò chiên10 cuốn411.82.13.60.1Chả lụa kho1 khoanh10211.74.63.50.01Chả trứng chưng1 lát19511.313.960.35Chim cút chiên bơ1 con20810.616.92.30.04Đậu hủ dồn thịt1 miếng lớn32818.725.85.30.58Gà kho gừng1 đĩa30121.919.110.30.91Gà rô ti1 cái đùi30020.323.12.80Gà xào sả ớt1 đĩa27220.419.14.70Gan heo xào1 đĩa20024.89.73.40.15Gỏi bì cuốn3 cuốn11610.33.610.60.25Gỏi khô bò1 đĩa26815.811.525.102.08Gỏi tôm cuốn3 cuốn1477.7517.80.76Khoai tây bò bít tết1 đĩa24612.412.920.20.96Khổ qua xào trứng1 đĩa1144.68.54.61.58Lạp xưởng chiên1 cái29310.427.50.90Mắm chưng1 miếng tròn19413.313.74.40.37Mực xào sả ớt1 đĩa184316.70.10.03Mực xào thập cẩm1 đĩa13617.45.93.50.58Sườn nướng1 miếng11110.37.310.01Sườn ram1 miếng15510.911.32.60.06Tép rang10 con1015.66.54.80.02Thị heo quay1 đĩa1469.21200Thịt bò xào đậu que1 đĩa19516.86.916.61.25Thịt bò xào giá hẹ1 đĩa14315.66.94.81.87Thịt bò xào hành tây1 đĩa13211.86.95.80.77Thịt bò xào măng1 đĩa10410.56.900Thịt bò xào nấm rơm1 đĩa15213.59.62.90.92Thịt heo phá lấu1 đĩa24213.919.91.60.05Thịt heo xào đậu que1 đĩa24020.510.216.61.25Thịt heo xào giá hẹ1 đĩa18819.310.24.81.87Thịt kho tiêu1 đĩa20021.27.611.50.17Thịt kho trứng1 trứng+2 miếng thịt31519.822.97.50Xíu mại2 viên10411.94.24.60.3
3. Hàm lượng calo trong các món chay
TÊN MÓN ĂNSỐ LƯỢNGCALORI (kcal)ĐẠM (gram)BÉO (gram)BỘT/ĐƯỜNG (gram)XƠ (gram)Bánh bao chay2 cái22010.54.7340.61Bông cải xào thập cẩm1 đĩa1426.76.314.62.8Bún bò huế1 tô47918.41665.33.3Bún riêu1 tô48216.516.8663.4Bún thịt nướng1 tô45114.713.767.33.96Bún xào1 đĩa57023.428562.17Cá cơm lăn bột chiên1 đĩa3166.717.333.40.64Cà chua dồn thịt2 trái1317.37.29.20.78Cá mòi kho1 đĩa1054.3510.82.9Cà ri1 tô2787.811.4361.86Cà tím nướng1 đĩa331.506.82.25Canh chua1 tô371.715.21.18Canh kiểm1 tô2915.413.137.71.67Canh khổ qua hầm1 tô884.548.31.13Canh rau ngót1 tô231.61.41.10.63Cơm chiên dương châu1 đĩa53014.911.392.71.56Chả lụa chiên1 cái tròn33636.718.55.70.22Chả trứng chưng1 đĩa12710.85.19.40.72Đậu hủ chiên xả1 miếng14811.6110.70.4Đậu hủ dồn thịt1 miếng1969.114.37.80.58Đậu hủ sốt cà1 đĩa23918.113.6111.44Đùi gà chiên1 cái1731112.34.60.2Gỏi bắp chuối1 đĩa1245.16.411.33.24Gỏi ngó sen1 đĩa28612.29.338.42.62Hủ tíu bò kho1 tô4101713.455.43.2Mắm Thái1 đĩa16711.17.413.96.21Măng kho thập cẩm1 đĩa1418.96.212.51.71Mì bò viên1 tô45619.514.462.13.37Mì căn xào sả1 đĩa2997.75.853.90.21Mít kho1 đĩa1003.75103Nấm rơm kho1 đĩa1547.510.57.30.9Sườn nướng1 miếng12310.67.24.10.06Sườn ram1 miếng2648.35.846.70.19Tàu hủ ky chiên1 đĩa30637.215.44.80.22Tôm lăn bột chiên1 đĩa2472.610.136.30.51Tôm sốt cà1 đĩa24812.59.328.61.25Thịt heo quay1 đĩa250714.123.71.38Thịt kho tiêu1 đĩa31222.51619.52.7Hi vọng Bảng tính calo các loại thức ăn hàng ngày bên trên đã mang đến cho bạn những thông tin có ích. Chúc các bạn thiết lập được chính sách ăn khoa học và hiệu suất cao .
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận