English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars):
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
English to VietnameseSearch Query: witnessed
Probably related with:
English | Vietnamese |
witnessed Bạn đang đọc: Người chứng kiến tiếng Anh là gì |
chỉ thấy ; chứng kiến ; chứng kiến được ; chứng ; là nhân chứng trong ; nhân chứng trong ; nhân chứng ; nhìn thấy họ ; nhìn thấy ; thấy ; tận mắt chứng kiến ; đã chứng kiến ; đã nhận thấy ; được chứng khiến ; được chứng kiến ; |
witnessed |
chỉ thấy ; chứng kiến ; chứng kiến được ; chứng ; là nhân chứng trong ; nhân chứng trong ; nhân chứng ; nhìn thấy họ ; nhìn thấy ; thấy ; tận mắt chứng kiến ; đã chứng kiến ; đã nhận thấy ; được chứng khiến ; được chứng kiến ; |
May related with:
English | Vietnamese |
half-wit |
* danh từ |
mother wit |
* danh từ |
witness |
* danh từ |
witted |
* tính từ |
English Word Index:
A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z .
Vietnamese Word Index:
A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận