Phải về gọi kỹ sư công binh đến.
We have to go back and send the combat engineers in.
OpenSubtitles2018. v3
Viên chỉ huy lực lượng đồn trú này là một công binh, đại tá P.W. Scharroo.
The garrison commander was a military engineer, Colonel P.W. Scharroo.
WikiMatrix
Trên xe Bonello có hai viên đội công binh cùng ngồi với hắn trên ghế.
Bonello had two sergeants of engineers on the seat of his car with him.
Literature
Ông tốt nghiệp vào năm 1961 và được đưa vào Công binh Hoàng gia Úc trong tháng 12 năm 1961.
He graduated in 1961 and was commissioned into the Royal Australian Engineers in December 1961.
WikiMatrix
Năm 1943, MED tạo nên Phân đội Công binh Đặc biệt (Special Engineer Detachment, SED), với quân số 675 người.
In 1943, the MED created the Special Engineer Detachment (SED), with an authorized strength of 675.
WikiMatrix
Công binh trên mặt trận.
THE PRISONER ON THE STAND.
WikiMatrix
Tôi giết ông, rồi đóng cửa xưởng công binh này.
I can kill you and shut down the factory.
OpenSubtitles2018. v3
Xấp xỉ 32.000 lính chiến và công binh được sử dụng để xây dựng Bức tường.
Approximately 32,000 combat and engineer troops were used in building the Wall.
WikiMatrix
– Mười sáu công binh, bốn lính.
‘Sixteen pioneers, four soldiers.’
Literature
Nếu không có công binh, chúng ta mất ít nhất 1 / 3 quân số.
Without engineers we lose at least a third of our men.
OpenSubtitles2018. v3
Nửa tháng trước, xưởng công binh bị mất một lô đạn.
A batch of bullets went missing from the factory.
OpenSubtitles2018. v3
Xưởng công binh xảy ra chút chuyện.
There’s trouble at the factory.
OpenSubtitles2018. v3
Trong cuối thập niên 1960, Công binh đã trở thành cơ quan tái tạo và bảo tồn môi trường.
In the late 1960s, the agency became a leading environmental preservation and restoration agency.
WikiMatrix
Xem thêm: Spectre Dc Là Ai
Cái đó có tính luôn công binh không, sếp?
Technical units particularly .
OpenSubtitles2018. v3
Đây là phép tắc xưởng công binh đặt ra.
It’s the rules of the arms factory:
OpenSubtitles2018. v3
Công binh Đức đã cài mìn ở đây.
Mines that have been planted here .
OpenSubtitles2018. v3
Điều này giúp đoàn công binh trở thành nhà cung cấp điện lớn hàng thứ năm của Hoa Kỳ.
This makes USACE the fifth largest electric supplier in the United States.
WikiMatrix
Đó là công binh, đang làm chìm phà xuống một chút để ở trên không bọn chúng khó phát hiện.
The sappers swamped the crossing so you can’t see it from above.
OpenSubtitles2018. v3
Ngày nay, công binh bảo trì trên 12.000 dặm Anh (19.200 km) các thủy lộ nội địa và điều hành 235 âu thuyền.
Today, the Corps of Engineers maintains more than 12,000 miles (19,000 km) of inland waterways and operates 235 locks.
WikiMatrix
Trong tầm pháo của Sài Gòn, bộ đội công binh cs đặt một chiếc cầu trong vòng không đầy một ngày.
Within artillery range of Saigon, engineers laid a bridge in less than a day .
Literature
Ngày 15 tháng 5 công binh Iraq xây cầu phao vượt sông Jordan và tấn công khu định cư Gesher nhưng không thành công.
On 15 May, Iraqi engineers built a pontoon bridge across the Jordan River and attacked the Israeli settlement of Gesher.
WikiMatrix
Công binh Lục quân Hoa Kỳ có một chương trình môi trường rất năng nỗ cả về quân sự và dân sự.
The U.S. Army Corps of Engineers has an active environmental program under both its Military and Civil Programs.
WikiMatrix
▪ Chiến lược được dùng: Một kế hoạch công binh vĩ đại sẽ làm thay đổi chiều hướng của một dòng sông lớn.
▪ The very strategy used: A tremendous engineering feat altering the course of a mighty river.
jw2019
Cô nhìn quanh, thấy Davis và York bị đè xuống, liền tấn công binh sĩ thì bị người của phe địch bắt giữ.
After she looks around and sees Davis and York pinned down, she charges the soldier but is seized by his men.
WikiMatrix
Công binh Lục quân cũng gắn thêm một thang máy để đưa du khách từ tầng nền lên đến đỉnh của bệ tượng.
The Corps of Engineers also installed an elevator to take visitors from the base to the top of the pedestal.
WikiMatrix
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận