Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ duck tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
duck (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ duckBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: duck tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
duck tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ duck trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ duck tiếng Anh nghĩa là gì.
duck /dʌk/
* danh từ
– con vịt, vịt cái
– thịt vịt
-(thân mật) người yêu quí; người thân mến
– (thể dục,thể thao) ván trắng (crikê) ((cũng) duck’s egg)
!a lame ducks
– người tàn tật, người què quặt
– người vỡ nợ, người phá sản
– người thất bại
– (hàng không), lóng máy bay hỏng
!like a duck in a thunderstorm
– ngơ ngác thểu não như gà bị bão
!like water off a duck’s back
– như nước đổ dầu vịt, như nước đổ lá khoai
!it’s a fine for young ducks
– trời mưa
!to make ducks and drakes
– chơi ném thia lia
!to play ducks and drakes with
– phung phí
!to take to something like a duck to water
– đến chỗ nào (làm cái gì…) cảm thấy được tự do vùng vẫy như cá gặp nước
!in two shakes of a duck’s tall
– một thoáng, một lát* danh từ
– vải bông dày (may buồm, áo ngoài của thuỷ thủ)
– (số nhiều) quần vải bông dày* danh từ
– (quân sự), thục xe lội nước* danh từ
– sự ngụp lặn; động tác ngụp lặn
– động tác cúi (đầu) nhanh, động tác cúi thình lình (để né tránh, để chào…)* nội động từ
– lặn; ngụp lặn
– cúi nhanh, cúi thình lình (để né tránh, để chào…)* ngoại động từ
– dìm (ai) xuống nước
– cúi nhanh, cúi thình lình (đầu)
Thuật ngữ liên quan tới duck
Tóm lại nội dung ý nghĩa của duck trong tiếng Anh
duck có nghĩa là: duck /dʌk/* danh từ- con vịt, vịt cái- thịt vịt-(thân mật) người yêu quí; người thân mến- (thể dục,thể thao) ván trắng (crikê) ((cũng) duck’s egg)!a lame ducks- người tàn tật, người què quặt- người vỡ nợ, người phá sản- người thất bại- (hàng không), lóng máy bay hỏng!like a duck in a thunderstorm- ngơ ngác thểu não như gà bị bão!like water off a duck’s back- như nước đổ dầu vịt, như nước đổ lá khoai!it’s a fine for young ducks- trời mưa!to make ducks and drakes- chơi ném thia lia!to play ducks and drakes with- phung phí!to take to something like a duck to water- đến chỗ nào (làm cái gì…) cảm thấy được tự do vùng vẫy như cá gặp nước!in two shakes of a duck’s tall- một thoáng, một lát* danh từ- vải bông dày (may buồm, áo ngoài của thuỷ thủ)- (số nhiều) quần vải bông dày* danh từ- (quân sự), thục xe lội nước* danh từ- sự ngụp lặn; động tác ngụp lặn- động tác cúi (đầu) nhanh, động tác cúi thình lình (để né tránh, để chào…)* nội động từ- lặn; ngụp lặn- cúi nhanh, cúi thình lình (để né tránh, để chào…)* ngoại động từ- dìm (ai) xuống nước- cúi nhanh, cúi thình lình (đầu)
Đây là cách dùng duck tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ duck tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
duck /dʌk/* danh từ- con vịt tiếng Anh là gì?
vịt cái- thịt vịt-(thân mật) người yêu quí tiếng Anh là gì?
người thân mến- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) ván trắng (crikê) ((cũng) duck’s egg)!a lame ducks- người tàn tật tiếng Anh là gì?
người què quặt- người vỡ nợ tiếng Anh là gì?
người phá sản- người thất bại- (hàng không) tiếng Anh là gì?
lóng máy bay hỏng!like a duck in a thunderstorm- ngơ ngác thểu não như gà bị bão!like water off a duck’s back- như nước đổ dầu vịt tiếng Anh là gì?
như nước đổ lá khoai!it’s a fine for young ducks- trời mưa!to make ducks and drakes- chơi ném thia lia!to play ducks and drakes with- phung phí!to take to something like a duck to water- đến chỗ nào (làm cái gì…) cảm thấy được tự do vùng vẫy như cá gặp nước!in two shakes of a duck’s tall- một thoáng tiếng Anh là gì?
một lát* danh từ- vải bông dày (may buồm tiếng Anh là gì?
áo ngoài của thuỷ thủ)- (số nhiều) quần vải bông dày* danh từ- (quân sự) tiếng Anh là gì?
thục xe lội nước* danh từ- sự ngụp lặn tiếng Anh là gì?
động tác ngụp lặn- động tác cúi (đầu) nhanh tiếng Anh là gì?
động tác cúi thình lình (để né tránh tiếng Anh là gì?
để chào…)* nội động từ- lặn tiếng Anh là gì?
ngụp lặn- cúi nhanh tiếng Anh là gì?
cúi thình lình (để né tránh tiếng Anh là gì?
để chào…)* ngoại động từ- dìm (ai) xuống nước- cúi nhanh tiếng Anh là gì?
cúi thình lình (đầu)
Để lại một bình luận