Chọn một cái tên hay để đặt cho con không phải là điều dễ dàng bởi cái tên khá quan trọng khi nó sẽ gắn với con cái của bạn đến suốt đời. Trong bài này, bạn hãy cùng AROMA – TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM tham khảo 120 tên tiếng Anh chữ H dành cho nữ hay nhất nhé.
Tuyển chọn 120 tên tiếng Anh chữ H cho nữ hay nhất
Sau đây là 120 tên tiếng Anh chữ H hay nhất dành cho nữ. Bạn có thể tham khảo và lựa chọn một cái tên dễ thương và phù hợp:
- Hachi: dòng sông.
- Hadiya: món quà.
- Hadassah: cây sim.
- Hadara: xinh đẹp.
- Hadley: đồng cỏ.
- Hafwwen: mùa hạ dịu dàng.
- Hagar: chối bỏ.
- Hahau: giọt sương.
- Haido: sự nũng nịu.
- Hailey: cỏ khô.
- Haifa: cơ thể đẹp.
- Haidee: khiêm tốn.
- Haiwee: chim bồ câu.
- Hala: đẹp mặn mà.
- Halcyon: biển.
- Haley: khéo léo, gây nghiện.
- Halfrida: bình yên.
- Halia: yêu dấu.
- Halima: nhẹ nhàng.
- Halina: giống nhau, tương tự.
- Halla: vị khách không được mong đợi.
- Halona: may mắn.
- Hana: làm việc; nở hoa; hòa nhã.
- Hanaka: bông hoa nhỏ.
- Hanale: thương xót.
- Hanifah: niềm tin đúng đắn.
- Hanna: nữ thần cuộc sống.
- Hansol: cây thông.
- Hannah: sự ân sủng của Chúa.
- Hanul, Harah: bầu trời.
- Hanya: đá.
- Hao: vị ngon; tốt lành.
- Harlene: thỏ rừng.
- Harmony: sự pha trộn tuyệt đẹp.
- Harriet: vị chỉ huy quân đội quyền lực.
- Hasia: được Chúa chở che, bảo vệ.
- Hasina: tốt lành.
- Hathor: nữ thần bầu trời.
- Haukea: tuyết.
- Hausu: chú gấu nhỏ.
- Hawa: tình yêu, hơi thở cuộc sống.
- Haya: khiêm tốn.
- Hayat: cuộc sống.
- Haylla: món quà không mong đợi.
- Hazel: cây phỉ,, ánh sáng màu vàng – nâu.
- Heavenly: thiên thần; thiên đàng.
- Heba: món quà của Chúa.
- Hebe: sự trẻ trung.
- Hedda: sự đấu tranh.
- Hedwwig: đấu sĩ.
- Heidi: cao quý.
- Helaku: ngày nắng đẹp.
- Helen, Helena: ánh sáng từ ngọn đuốc; tỏa sáng.
- Helga: thánh thiện.
- Helianthe: bông hoa tươi thắm.
- Helice: vòng xoắn.
- Helki: sự vuốt ve.
- Heloise: người nổi tiếng trong cuộc chiến; khỏe mạnh; sự hưng thịnh.
- Helsa: nhân từ, thánh thiện.
- Heltu: chú gấu thân thiện.
- Hera: nữ hoàng nơi thiên đường.
- Herberta: đấu sĩ thông minh.
- Herlia: xinh đẹp nhất.
- Herma: làm từ đá.
- Hermina: con gái của trái đất; cao quý.
- Hermosa: đáng yêu, xinh đẹp.
- Hero: người được lựa chọn.
- Hertha: mẹ trái đất.
- Hesper: màn đêm.
- Hesper: ngôi sao đêm.
- Hestia: ngôi sao; cây sim.
- Heta: thợ săn thỏ.
- Hialeah: đồng cỏ đẹp.
- Hiawasee: đồng cỏ.
- Hiawatha: dòng sông.
- Hibiscus: loài hoa mọc ở vùng đất hoang.
- Hika: con gái.
- Hilary: tươi cười, vui vẻ.
- Hilda: người bảo vệ; thành trì của cuộc chiến; đấu sĩ.
- Hildemar: vinh quang.
- Hildreth: quân sư.
- Hilma: bảo vệ.
- Hina: con nhện.
- Hinda: con nai cái.
- Hine: cô gái nhỏ.
- Hine – Raumati: mỹ nhân ngư.
- Hine – Titame: ngày nổi loạn.
- Hippolyta: con ngựa tự do.
- Hiriko: hào phóng.
- Hiriwa: mảnh vụn.
- Hisa: sự sống dài.
- Hiva: bài hát hay.
- Hoaka: tươi sáng.
- Hoa: hoa nở.
- Holda: yêu dấu.
- Holla: thành quả.
- Hollis: cây ô rô.
- Honesta: thật thà, chân thật.
- Honey: ngọt ngào.
- Hong: màu hồng.
- Honor: được tôn vinh.
- Hooda: định hướng đúng.
- Honovi: con nai đực quyền lực.
- Hoolana: hạnh phúc.
- Hope: sự thật; khát khao; đức tin.
- Hopi: hòa bình.
- Horatia: níu giữ thời gian.
- Hortense: người nông dân.
- Hoshi: ngôi sao.
- Howi: chim bồ câu.
- Huberta: tâm hồn tươi sáng; trái tim.
- Huelo: niềm hi vọng.
- Huette: thông minh; trái tim; tâm hồn.
- Hula: nhạc sĩ.
- Hunter: thợ săn.
- Huyana: hạt mưa rơi.
- Hypaita: cao nhất.
- Hyacinth: thực vật; bông hoa; màu tím.
- Humita: hạt ngô.
- Humilia: khiêm tốn, nhún nhường.
- Hudla: hòa nhã; yêu dấu.
Tổng hợp 120 ten tieng anh chu H dành cho nữ đều là những cái tên hay, chất chứa nhiều ý nghĩa và phù hợp cho con gái yêu của bạn hoặc cho chính bản thân các bạn nữ. Mong rằng bạn sẽ chọn được một cái tên thật phù hợp, dễ thương nhé.
Bạn đang đọc: Tuyển chọn 120 tên tiếng Anh chữ H cho nữ hay nhất
Xem thêm :
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận