Tóm tắt nội dung bài viết
- 1. Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang sức – Leerit
- 2. cái nơ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
- 3. brooch = pin /brəʊtʃ/ : ghim hoa cài áo – bracelet /ˈbreɪslət
- 4. 50 languages: Tiếng Việt – Tiếng Anh US | Quần áo – Clothing
- 5. cái áo trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky
- 6. “nơ” là gì? Nghĩa của từ nơ trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
- 7. Từ điển Tiếng Việt “nơ” – là gì?
- 8. GHIM CÀI CỔ ÁO – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la
- 9. Từ vựng tiếng Anh về những phụ kiện thường dùng – VnExpress
- 10. “Bật mí” một số từ vựng về quần áo thông dụng trong tiếng Anh
- 11. Tiếng Anh – Quần áo và các đồ dùng cá nhân – Speak …
- 12. Bảng từ vựng tiếng anh chuyên ngành may – SlideShare
- 13. Từ vựng tiếng Anh về quần áo – LopNgoaiNgu.com
- 14. Từ vựng tiếng Anh về Trang phục và Phụ kiện – tienganh247 …
- 15. Cái áo khoác đọc Tiếng Anh là gì – Học Tốt
- 16. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề phụ kiện thời trang – SaiGon Vina
- 17. Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Phụ kiện Thời trang
- 18. Cái Quần Tiếng Anh Là Gì – tracnghiem123.com
- 19. Phụ kiện trang sức dành cho phái đẹp
- 20. GHIM CÀI CỔ ÁO – Translation in English – bab.la
1. Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang sức – Leerit
Tác giả: leerit.com
Ngày đăng: 16/6/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 19143 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Bạn đang đọc : Top 20 cái nơ cài áo tiếng anh là gì mới nhất 2022
Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: null
Khớp với kết quả tìm kiếm: bông tai (hoa tai). hoop earrings. vòng đeo tai. pin. /pɪn/. cài gim cài áo. pearl necklace. dây chuyền ngọc trai. bracelet. /ˈbreɪslət/. vòng đeo tay.
2. cái nơ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Tác giả: vi.glosbe.com
Ngày đăng: 12/4/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 72060 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Colporteurs seeking a fellow worker, or preaching companion, wore a yellow ribbon. jw2019. Cái nơ không hề hợp với bộ vét chút nào. THAT BOW …… xem ngay
3. brooch = pin /brəʊtʃ/ : ghim hoa cài áo – bracelet /ˈbreɪslət
Tác giả: www.facebook.com
Ngày đăng: 7/5/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 96842 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: See posts, photos and more on Facebook.
Khớp với kết quả tìm kiếm: MỘT SỐ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRANG SỨC Các bạn cùng tham khảo nhé! – brooch = pin /brəʊtʃ/ : ghim hoa cài áo – bracelet /ˈbreɪslət/ : vòng tay… xem ngay
4. 50 languages: Tiếng Việt – Tiếng Anh US | Quần áo – Clothing
Tác giả: www.goethe-verlag.com
Ngày đăng: 4/3/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 65425 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về 50 languages: Tiếng Việt – Tiếng Anh US | Quần áo – Clothing. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: anorak – áo khoác có mũ trùm đầu | backpack – ba lô | bathrobe – áo choàng tắm … áo vét | blouse – áo cánh nữ | boots – giày bốt (ủng) | bow – cái nơ …… xem ngay
5. cái áo trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky
Tác giả: englishsticky.com
Ngày đăng: 11/2/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 83285 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về cái áo trong Tiếng Anh là gì?. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ điển Việt Anh – VNE. cái áo. to fasten clothes. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, …… xem ngay
6. “nơ” là gì? Nghĩa của từ nơ trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Tác giả: vtudien.com
Ngày đăng: 8/8/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 13636 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về “nơ” là gì? Nghĩa của từ nơ trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ … nơ. nơ. noun. bow. thắt nơ to tie a bow … Vật trang sức thắt gút hình con bướm để cài trên áo, trên tóc…. xem ngay
7. Từ điển Tiếng Việt “nơ” – là gì?
Tác giả: vtudien.com
Ngày đăng: 15/2/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 75854 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về “nơ” là gì? Nghĩa của từ nơ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Vật trang sức thắt gút hình con bướm để cài trên áo, trên tóc. Tóc cài nơ. Thắt nơ. Phát âm nơ. nơ. noun. bow. thắt …… xem ngay
8. GHIM CÀI CỔ ÁO – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la
Tác giả: www.babla.vn
Ngày đăng: 4/3/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 84705 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về GHIM CÀI CỔ ÁO – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Dịch từ “ghim cài cổ áo” từ Việt sang Anh. VI. Nghĩa của “ghim cài cổ áo” trong tiếng Anh. ghim cài cổ áo {danh}. EN. brooch. Chi tiết. Bản dịch. Bản dịch…. xem ngay
9. Từ vựng tiếng Anh về những phụ kiện thường dùng – VnExpress
Tác giả: vnexpress.net
Ngày đăng: 8/7/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 13377 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: “Necklace” chỉ chiếc vòng đeo cổ, “bobby pin” là chiếc ghim kẹp tóc, còn “hair band” chỉ chiếc băng đô cài tóc.
Khớp với kết quả tìm kiếm: 5 thg 3, 2019 “Necklace” chỉ chiếc vòng đeo cổ, “bobby pin” là chiếc ghim kẹp tóc, còn “hair band” chỉ chiếc băng đô cài tóc. – VnExpress…. xem ngay
10. “Bật mí” một số từ vựng về quần áo thông dụng trong tiếng Anh
Tác giả: duhoctoancau.com
Ngày đăng: 25/4/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 38255 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: Quần áo và phụ kiện là những vật dụng thiết yếu trong cuộc sống thường ngày. Tìm hiểu một số vốn từ tiếng anh về quần áo sẽ giúp ích cho các bạn khi đi du học
Khớp với kết quả tìm kiếm: Hãy cùng duhoctoancau.com tìm hiểu một số từ thông dụng nhé. Cùng share ngay cho các bạn cùng học người thân của mình ngay thôi nào! >> Xem thêm Chỉ cần IELTS …… xem ngay
11. Tiếng Anh – Quần áo và các đồ dùng cá nhân – Speak …
Tác giả: vi.speaklanguages.com
Xem thêm: Ai sẽ là minh chủ võ lâm ngành cà phê?
Ngày đăng: 30/1/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 88631 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về Từ vựng tiếng Anh nói về quần áo và đồ dùng cá nhân. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: blazer, áo khoác nam dạng vét. blouse, áo sơ mi nữ. boots, bốt. bow tie, nơ thắt cổ áo nam. boxer shorts, quần đùi. bra, áo lót nữ. cardigan, áo len cài …… xem ngay
Tác giả: www.slideshare.net
Ngày đăng: 26/4/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 95629 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: Tài liệu này có tính phí xin vui lòng liên hệ facebook để được hỗ trợ Liên hệ page để nhận link download sách và tài liệu: https://ww…
Khớp với kết quả tìm kiếm: TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NGÀNH MAY [email protected] No … Knot Nơ áo 595 Bow knot Cái nơ con bướm 596 Label Nhã 597 Lady’s closing Chỗ cài …… xem ngay
13. Từ vựng tiếng Anh về quần áo – LopNgoaiNgu.com
Tác giả: lopngoaingu.com
Ngày đăng: 24/5/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 26013 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: null
Khớp với kết quả tìm kiếm: Sau đây là những từ vựng tiếng Anh về quần áo cơ bản nhất mà mỗi người nên trang bị cho … bow tie: nơ thắt cổ áo nam … cardigan: áo len cài đằng trước.
14. Từ vựng tiếng Anh về Trang phục và Phụ kiện – tienganh247 …
Tác giả: tienganh247.info
Ngày đăng: 14/5/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 1859 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: Đầy đủ và chi tiết từ vựng tiếng Anh về các loại trang phục và phụ kiện đi kèm giúp người học có thể vận dụng vào giao tiếp …
Khớp với kết quả tìm kiếm: 10 thg 8, 2016 Đầy đủ và chi tiết từ vựng tiếng Anh về các loại trang phục và phụ kiện đi kèm giúp người … nơ thắt cổ áo nam … áo len cài đằng trước…. xem ngay
15. Cái áo khoác đọc Tiếng Anh là gì – Học Tốt
Tác giả: ihoctot.com
Ngày đăng: 18/8/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 12848 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: Học tên gọi các loại quần áo và đồ dùng cá nhân thông dụng trong tiếng Anh.Quần áo anorak áo khoác có mũ apron tạp …
Khớp với kết quả tìm kiếm: bow tie, nơ thắt cổ áo nam. boxer shorts, quần đùi. bra, áo lót nữ. cardigan, áo len cài đằng trước. coat, áo khoác. dinner jacket, com lê đi dự tiệc. Xếp hạng: 5 · 8 phiếu bầu… xem ngay
16. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề phụ kiện thời trang – SaiGon Vina
Tác giả: saigonvina.edu.vn
Ngày đăng: 13/8/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 82464 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về Từ vựng tiếng Hàn chủ đề phụ kiện thời trang. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Một số từ vựng tiếng Hàn về chủ đề phụ kiện và đồ trang sức. … Thông báo: Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp …… xem ngay
17. Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Phụ kiện Thời trang
Tác giả: chinese.com.vn
Ngày đăng: 8/3/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 6580 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: Ngày hôm nay chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Trung chủ đề về Phụ kiện Thời trang. Có một só người đam mê kinh doanh ngành phụ kiện thời trang và muốn nhâp hàng trực tiếp tại xứ sở sản xuất với nhiều mẫu mã đa dạng và rẻ nhất là Trung Quốc nhưng …
Khớp với kết quả tìm kiếm: Ngày hôm nay chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Trung chủ đề về Phụ kiện Thời trang. … 饰品 /shì pǐn/: đồ trang sức, phụ kiện … 头花 /tóu huā/: hoa cài đầu… xem ngay
18. Cái Quần Tiếng Anh Là Gì – tracnghiem123.com
Tác giả: tracnghiem123.com
Ngày đăng: 10/4/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 72899 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: Bạn là một tín đồ thời trang và thích mua sắm, nhưng bạn lại không biết đến tên gọi của các loại quần áo? Áo khoác, áo len, áo sơ mi,…, có quá nhiều loại áo với những tên gọi khác nhau với từ vựng về quần áo tiếng Anh mà bạn không biết
Khớp với kết quả tìm kiếm: 10 thg 7, 2021 Jeans, Shorts, Tights… quần bò, quần soóc, quần tất, ngoài những từ vựng tiếng Anh về quần áo cơ bản này thì bạn có thể kể thêm một số từ …… xem ngay
19. Phụ kiện trang sức dành cho phái đẹp
Tác giả: tiengtrunganhduong.com
Ngày đăng: 19/2/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 89104 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề phụ kiện trang sức của phái đẹp
Khớp với kết quả tìm kiếm: 17 thg 7, 2017 Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề phụ kiện trang sức của phái đẹp. … 头花 /tóu huā/: hoa cài đầu … 胸针 /xiōng zhēn/: cài áo… xem ngay
20. GHIM CÀI CỔ ÁO – Translation in English – bab.la
Tác giả: en.bab.la
Ngày đăng: 6/5/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 23056 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về GHIM CÀI CỔ ÁO – Translation in English – bab.la. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Translation for ‘ghim cài cổ áo’ in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.Bị thiếu: nơ | Phải bao gồm: nơ… xem ngay
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận