Pemphis có khả năng thích ứng cao.
Pemphis are highly adaptive.
WikiMatrix
Khả năng thích ứng, sự dối trá… những điệp viên tài năng….
[ BATMAN GRUNTING ] [ BATMAN YELLS ]OpenSubtitles2018. v3
Tính linh hoạt đề cập đến khả năng thích ứng thích hợp với mọi tình huống bất ngờ.
Flexibility refers to the ability to appropriately adapt to any unexpected circumstance.
WikiMatrix
Chúng có khả năng thích ứng cao với hầu hết mọi môi trường.
They are highly adaptable to almost any environment.
WikiMatrix
Có khả năng thích ứng
Adaptive mutated bacteria fissures
OpenSubtitles2018. v3
Tôi học được tính kiên nhẫn, nhịn nhục và khả năng thích ứng.
I learned patience, endurance, and adaptability.
jw2019
Việc lai giống chỉ dẫn đến giảm khả năng thích ứng với các yếu tố môi trường khắc nghiệt.
The crossbreeding only led to diminishing in adaptability to extreme environmental factors.
WikiMatrix
Thang đo Đánh giá khả năng thích ứng công việc (JAI), chứa 132 câu hỏi (15 – 18 câu hỏi cho mỗi thứ nguyên).
This scale, the Job Adaptability Inventory (JAI), contains 132 questions (15 – 18 questions per dimension).
WikiMatrix
Tuy nhiên người Liên Xô và Việt Nam đã có khả năng thích ứng với một số chiến thuật đó.
The Soviets and Vietnamese were able to adapt to some of these tactics.
WikiMatrix
Thể hiện khả năng thích ứng văn hóa: tôn trọng và quan tâm đến các nền văn hóa khác nhau.
Demonstrating cultural adaptability: being respectful and considerate of different cultural backgrounds.
WikiMatrix
Khả năng thích ứng của Phao-lô đã bị thử thách nặng nề khi ông rao giảng cho người A-thên.
Paul’s ability to adapt was strongly tested when he preached to the Athenians.
jw2019
Sao chúng ta phải thôi vui mừng cho khả năng thích ứng và phát triển khi ta bước đi trên đường đời?
Why on earth do we stop celebrating the ability to adapt and grow as we move through life?
ted2019
Các giống cừu này nổi tiếng với sức chịu đựng và khả năng thích ứng của nó đến cực đoan với khí hậu.
The breed is renowned for its hardiness and adaptability to extremes of climate.
WikiMatrix
Hơn nữa, cả hai đều bị hạn chế khả năng thích ứng với những sự thay đổi của các điều kiện khí động lực.
Both have limited ability to compensate for changing aerodynamic conditions.
WikiMatrix
Đóng vai trò đáng kể trong khâu vận hành của nhóm chúng tôi, là khả năng thích ứng với việc bị khách hàng “đấm vào mặt”.
So much about a team’s execution is its ability to adapt to getting punched in the face by the customer.
ted2019
Các đội có mục tiêu khó và có đội ngũ nhân viên có thành tích định hướng hiệu suất cao đặc biệt khó có khả năng thích ứng.
Teams with difficult goals and staffed with high-performance orientation members are especially unlikely to adapt.
WikiMatrix
Ngoài kích thước lớn của loài này, cáo đỏ còn được phân biệt với các loài cáo khác bởi khả năng thích ứng nhanh chóng với môi trường mới.
Apart from its large size, the red fox is distinguished from other fox species by its ability to adapt quickly to new environments.
WikiMatrix
Steve Smith bình luận về những đóng góp của Starr: “Trước Ringo, một tay trống thượng hạng chỉ được đánh giá qua phần solo và khả năng thích ứng.
Drummer Steve Smith commented on Starr’s musical contribution: Before Ringo, drum stars were measured by their soloing ability and virtuosity.
WikiMatrix
2 Vận dụng sự suy xét thiết thực khi rao giảng đòi hỏi khả năng thích ứng sự trình bày của chúng ta với những lợi ích của chủ nhà.
2 The practical application of discernment in the field service involves the ability to adapt our presentation to the householder’s interests.
jw2019
Kinh nghiệm quân sự của ông đáng chú ý ở điểm là ông sẵn lòng lắng nghe các tướng của mình cũng như khả năng thích ứng với hoàn cảnh.
His military experience was notable for his willingness to listen to his generals and adapt to circumstances.
WikiMatrix
Các loài động vật được tiếp xúc với điều kiện gồ ghề ở Pennines trên ở miền bắc nước Anh để phát triển mạnh mẽ và khả năng thích ứng.
The animals were exposed to rugged conditions in the upper Pennines in northern England to develop robustness and adaptability.
WikiMatrix
7 Trong quá trình hoàn thành ý định, khả năng thích ứng của Đức Giê-hô-va trước hoàn cảnh mới phù hợp với điều Ngài miêu tả về chính mình.
7 Jehovah’s ability to adapt to new circumstances while in the process of bringing his purpose to completion is in harmony with a description he gave of himself.
jw2019
Nếu có bất cứ điều gì là đặc biệt của con người trong học thuyết này, thì nó là sự linh hoạt và khả năng thích ứng của con người.
If anything is specifically human in this theory, it is the flexibility and adaptability of humans.
WikiMatrix
Giống cừu này bây giờ là một giống cực kỳ hiếm, nhưng một trong những giá trị cho khả năng thích ứng với khí hậu nóng ẩm của vùng Vịnh.
It is now an exceedingly rare breed, but one valuable for its ability to adapt to the hot humid climate of the Gulf Coast.
WikiMatrix
Thể hiện khả năng thích ứng giữa các cá nhân: đang cân nhắc quan điểm của người khác khi làm việc trong một nhóm để đạt được mục tiêu nhất định.
Demonstrating interpersonal adaptability: being considerate of other people’s points of view when working in a team to accomplish a certain goal.
WikiMatrix
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận