Jaebeom đã đưa ra lời xin lỗi về sự việc trên.
Jaebeom issued an apology regarding this matter.
WikiMatrix
Chính phủ Ukraina thì vẫn chưa ban hành một lời xin lỗi .
The Ukrainian government has not yet issued an apology.
WikiMatrix
Vì chúng tôi muốn nhận được lời xin lỗi từ anh ta, và cả anh nữa.
Because we expect an apology from him, as well as you.
OpenSubtitles2018. v3
Cùng uống nào, thì lời xin lỗi mới được chấp nhận.
Share drink, and see them accepted.
OpenSubtitles2018. v3
Ông còn nợ tôi những lời xin lỗi, ông Cruchot.
You owe me many apologies, Mr. Cruchot.
OpenSubtitles2018. v3
Cháu nợ dì cháu một lời xin lỗi rất lớn đấy.
You owe your aunt an apology bigtime.
OpenSubtitles2018. v3
Và lời xin lỗi chân thành tới đồng nghiệp của bọn mày đây.
And my sincerest apologies to your colleague here.
OpenSubtitles2018. v3
Tony gọi Michelle để nói lời xin lỗi và cầu xin cô hãy bắt đầu lại từ đầu.
Paul apologises to Amy and asks if they can start again.
WikiMatrix
Không may là.. vợ của tôi bảo tôi gửi lời xin lỗi đến mọi người.
Oh, well, unfortunately, my beautiful bride sends her apologies.
OpenSubtitles2018. v3
Andy, Tôi nơ anh một lời xin lỗi.
Andy, I owe you an apology, man.
OpenSubtitles2018. v3
Ông nợ tôi một triệu đô, và một lời xin lỗi chân thành nữa.
You owe me a million dollars and a sincere apology.
OpenSubtitles2018. v3
Chẳng phải anh nợ tôi lời xin lỗi sao?
Don’t you owe me an apology?
OpenSubtitles2018. v3
Lời xin lỗi thường giúp nối lại những mối quan hệ hòa thuận trước kia
Apologizing often restores peaceful relations
jw2019
Đối với lời xin lỗi,
As for apology,
QED
Thanh Trúc sau đó đã chính thức đưa ra lời xin lỗi.
His office later issued an apology.
WikiMatrix
Tôi nợ anh một lời xin lỗi, Rory.
I owe you an apology, Mr. Rory.
OpenSubtitles2018. v3
Passepartout, hay tên anh là gì nữa, hãy giữ những lời xin lỗi của anh lại.
Passepartout, or whatever your name is, save your apologies.
OpenSubtitles2018. v3
Lời xin lỗi được chấp nhận.
apology accepted.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi chỉ cần 1 lời xin lỗi mà thôi.
All I need is just an apology.
OpenSubtitles2018. v3
Mấy tên trông chó với lời xin lỗi.
The whipped hounds with their apologies.
OpenSubtitles2018. v3
Cậu chỉ được một lời xin lỗi thôi, Arthur.
One apology’s all you’re getting, all right ?
OpenSubtitles2018. v3
Tổng thống gửi lời xin lỗi đến.
The president sends his apologies.
OpenSubtitles2018. v3
Timberlake cũng đưa ra lời xin lỗi, gọi đó là một “sự cố trang phục.”
Timberlake also issued an apology, calling the accident a “wardrobe malfunction.”
WikiMatrix
Đáng lẽ tôi nợ ông một lời xin lỗi.
I rather think, I owe you an apology.
OpenSubtitles2018. v3
Anh hãy đi mà không có em, và gửi lời xin lỗi của em đến Melanie.
You go without me and make my excuses to Melanie.
OpenSubtitles2018. v3
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận