Đang xem: Luôn luôn tiếng anh là gì
Ví dụ : Ialwayseat breakfast in the morning, even when I am late for work. ( Tôiluônăn sáng, kể cả khi tôi đã muộn giờ làm. )
A. Những trạng từ chỉ tần suất phổ biến nhất
always: luôn luônusually: thường xuyênsometimes: thỉnh thoảngnever: không bao giờoccasionally: thỉnh thoảngrarely: hiếm khiseldom: hiếm khifrequently: thường xuyênoften: thườngregularly: thường xuyênhardly ever:hầu như không bao giờ
100% | Always | Luôn luôn, lúc nào cũng, suốt, hoài |
90% | Usually | Thường xuyên |
80% | Generally | Thông thường, theo lệ |
70% | Often | Thường |
50% | Sometimes | Thỉnh thoảng |
30% | Occasionally | Thỉnh thoảng lắm, thảng hoặc, tùy lúc |
10% | Hardly ever | Hầu như hiếm khi |
5% | Rarely | Hiếm khi, ít có, bất thường |
0% | Never | Không bao giờ |
B. Vị trí trong câu
a)Giữa câu, giữa chủ ngữ và động từ:
Ví dụ :
Ioftengo to the beach. ( Tôi thường tới bãi biển chơi. )
Theyusuallydrink coffee in the morning. ( Họ tiếp tục uống cafe vào buổi sáng. )
Ihardly everhelp my mom in the kitchen. ( Tôi phần nhiều hiếm khi giúp mẹ tôi những việc bếp núc. )
b)Sau trợ động từ:
Ví dụ :
– He isalwaysvery happy. ( Anh ấy khi nào cũng vui tươi. )
– I haveneverdone anything bad. ( Tôi chưa khi nào thao tác xấu. )
– We arealwayshelping the children at school. ( Chúng tôi luôn giúp bọn trẻ ở trường. )
Chú ý:Các từhave,has,hadlà những trợ động từ trong thì hoàn thành (Participle tense).
Ví dụ :
– She hasnevertried coconut water.(Cô ấy chưa bao giờ thử uống nước dừa.)
Xem thêm: Ai sẽ là minh chủ võ lâm ngành cà phê?
– I havenevereaten a snake. ( Tôi chưa khi nào ăn thịt một con rắn. )
c) Chúng ta có thể đưa các từoccasionally, frequently, usually, often and sometimeslên đầu câu để nhấn mạnh. Nhưng có những trạng từ không phù hợp khi đặt ở đầu câu.
Xem thêm : Luân Xa ( P14 ) : Luồng Hỏa Xà Kundalini Là Gì ? Làm Thế Nào Để
Ví dụ :
– Sometimeshe visits his grandma. ( Thỉnh thoảng anh ấy có đi thăm bà mình. ) – Usually, they drink coffee in the mornings. ( Thường thì họ uống cafe vào buổi sáng. ) – Occasionally, I go to the beach. ( Thỉnh thoảng lắm tôi mới ra biển. )
Nhưng:
– Always, I go to the beach. — -> ( Sai ) – Ialwaysgo to the beach. ( Tôi đi biển suốt. ) — -> ( Đúng ) – Often, I go to the beach. — -> ( Sai ) – I often go to the beach. ( Tôi thường hay đi biển. ) — -> ( Đúng )
Chú ý:Các động từ DO, DOES và DID đóng vai trò là trợ động từ khi được dùng trong câu hỏi và phủ định.
– Do youoftengo to the cinema ? ( Bạn có thường đi xem phim không ? ) – He doesn’talwayseat grapes. ( Anh ấy không tiếp tục ăn nho. )
Nếu trợ động từ ở dạng phủ định, trạng từ chỉ tần suất sẽ đứng trước hoặc sau nó,
– He doesn’tusuallycook at home. ( Anh ấy không tiếp tục nấu ăn ở nhà. ) – Heusuallydoesn’t cook at home. ( Anh ấy liên tục không nấu ăn ở nhà. )
Nhưng:
– We aren’talwayslate for work .
Xem thêm : TP 4 An Là Gì – Gương Mẫu Thực Hiện TP 4 An
( Chúng tôi không liên tục trễ làm. ) – Wealwaysaren’t late for work. => Sai => We areneverlate for work ( Chúng tôi chưa khi nào muộn giờ làm. ) — -> Đúng
d) Trong câu nghi vấn, chúng ta đặt trạng từ chỉ tần suất trước động từ chính.
– Do yousometimesvisit your grandma ? ( Bạn có thường tới thăm bà của mình không ? ) – Do youoftengo to the beach ? ( Bạn có thường ra biển không ? )
Nhưng ở trước tính từ:
– Is shealwayslate for soccer practice ? ( Có phải cô ấy luôn đến lớp đá bóng muộn không ? ) – Are theyusuallyso grumpy ? ( Họ khi nào cũng cáu kỉnh như vậy à ? )
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận