Tóm tắt nội dung bài viết
1. Bộ từ vựng tiếng Anh về sân bay bạn cần biết
Mùa hè tới cũng là mùa của những chuyến du lịch về những miền biển xinh xắn hay những chuyến chu du tới quốc tế hứa hẹn với những điều mê hoặc. Vậy trước khi bắt tay vào lên kế hoạch tận thưởng một kỳ nghỉ hè sôi động, bạn cần tìm hiểu và khám phá những từ vựng tiếng Anh thông dụng tại trường bay như sau :
1.1. Từ vựng tiếng Anh về vé máy bay và thủ tục tại sân bay
Từ vựng |
Nghĩa từ vựng |
Ticket | vé máy bay |
Book a ticket | đặt vé |
One-way ticket | vé một chiều |
Return / Round-trip ticket | vé khứ hồi |
Economy class | vé ghế hạng thường |
Business class | vé ghế hạng thương gia |
Flight | chuyến bay |
Departure | giờ khởi hành |
Arrive | điểm đến |
Passport | hộ chiếu |
On time | đúng giờ |
Check in | làm thủ tục lên máy bay |
Boarding time | giờ lên máy bay |
Boarding pass | thẻ lên máy bay, được phát sau khi bạn check-in |
Customs | hải quan |
Gate | cổng |
Departure lounge | phòng chờ bay |
Airlines | hãng hàng không |
Seat | ghế ngồi đợi |
1.2. Từ vựng tiếng Anh về hành lý tại sân bay
Từ vựng |
Nghĩa từ vựng |
Conveyor belt | băng chuyền |
Carry-on luggage | hành lý xách tay |
Check-in baggage | hành lý ký gửi |
Oversized baggage / Overweight baggage | hành lý quá cỡ |
Fragile | đồ vật dễ vỡ ( không được phép ký gửi khi lên máy bay ) |
Liquids | chất lỏng ( không được phép cầm theo lên máy bay ) |
Trolley | xe đẩy |
1.3. Một số từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến chuyến bay
Từ vựng |
Nghĩa từ vựng |
Duty free shop | shop miễn thuế ( nơi bạn hoàn toàn có thể shopping tự do trong khi đợi chuyển chuyến bay mà không lo về giá ) |
Long-haul flight | chuyến bay dài |
Stopover / layover | điểm dừng |
Delay | bị trễ, bị hoãn chuyến |
Runaway | đường sân bay ( nơi máy bay vận động và di chuyển ) |
Take-off | máy bay cất cánh |
Land | máy bay hạ cánh |
2. Một số câu nói thông dụng tại sân bay:
- Passengers are reminded not to leave luggage unattended. ( Xin hành khách chú ý quan tâm để tư trang ở bên mình )
- How many pieces ? ( Có bao nhiêu kiện tư trang vậy ạ ? )
- Place them on the scales please. ( Xin hành khách hãy để tư trang lên cân )
- This one could go on as carry on luggage if you like. ( Đây là tư trang hoàn toàn có thể xách tay nếu hành khách muốn )
- Please make sure there are no sharp objects in your hand luggage. ( Xin hành khách quan tâm không mang theo vật sắc nhọn trong hành lý xách tay )
- Your boarding passes and your departure card. Please fill it out and hand it in at the Immigration desk. ( Đây là thẻ lên máy bay và đây là tờ khai xuất cảnh của hành khách. Xin hành khách hãy điền vào rồi nộp tại bàn xuất nhập cảnh )
Ngoài ra, để chuyến du lịch của bạn trở nên toàn vẹn hơn, bạn hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm thêm bài viết : Du lịch quốc tế “ thành thần ” với bộ từ vựng về du lịch tiếng Anh. Bên cạnh đó, 80 từ vựng tiếng Anh về phương tiện đi lại giao thông vận tải cũng hoàn toàn có thể sẽ giúp ích cho bạn đấy !
Tóm lại, từ vựng tiếng Anh tại sân bay là nhóm từ rất cần thiết, là một hành trang không thể thiếu khi muốn đi du lịch nước ngoài. Nó sẽ giúp bạn tự tin khi giao tiếp với người nước ngoài khi làm thủ tục. Không những thế, việc bỏ túi các từ vựng này cũng sẽ khiến bạn dễ dàng và tiết kiệm thời gian hơn trong các khâu check-in, xuất cảnh, nhập cảnh trước chuyến bay.
Bên cạnh việc trau dồi từ vựng, tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên nghiệp là điều cần thiết để bạn có thể trò chuyện trôi chảy với người bản xứ. Chúc các bạn có kỳ nghỉ vui vẻ!
Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!
Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận