Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ Financial year tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
Financial year (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ Financial yearBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: Financial year tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
Financial year tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ Financial year trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Financial year tiếng Anh nghĩa là gì.
Financial year
– (Econ) Năm tài chính.
+ Các cơ quan khác nhau sử dụng các năm tài chính khác nhau để hạch toán tài chính và không cần phải trùng hợp với năm lịch sử tiêu chuẩn.
Thuật ngữ liên quan tới Financial year
Tóm lại nội dung ý nghĩa của Financial year trong tiếng Anh
Financial year có nghĩa là: Financial year- (Econ) Năm tài chính.+ Các cơ quan khác nhau sử dụng các năm tài chính khác nhau để hạch toán tài chính và không cần phải trùng hợp với năm lịch sử tiêu chuẩn.
Đây là cách dùng Financial year tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Financial year tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
Financial year- (Econ) Năm tài chính.+ Các cơ quan khác nhau sử dụng các năm tài chính khác nhau để hạch toán tài chính và không cần phải trùng hợp với năm lịch sử tiêu chuẩn.
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận