Sự chân thành của người phụ nữ này là sự ba hoa của người phụ nữ khác.
One woman’s honesty is another woman’s over sharing.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi chỉ còn bản thân mình và sự chân thành.
I have myself and the truth.
OpenSubtitles2018. v3
Bà cần thấy bằng chứng cho sự chân thành của ta.
You need proof of my honest intentions.
OpenSubtitles2018. v3
Cha Mapple được hưởng một danh tiếng lớn cho sự chân thành và thánh thiện,
Father Mapple enjoyed such a wide reputation for sincerity and sanctity, that
QED
Ngài không nói về họ với sự chân thành.
You can’t talk about them with honesty.
OpenSubtitles2018. v3
Tóm lại, ấn tượng lớn nhất ông để lại trong lòng người nghe là sự chân thành.
Now decipher which voice within you is telling you the truth.
WikiMatrix
Hãy nhìn thẳng vào người đối diện với sự chân thành.
Look the person in the eye with sincerity.
WikiMatrix
Nguyên tắc thứ hai dạy trong tín điều thứ mười ba là “Tôi tin ở sự chân thành.”
The second principle taught in the thirteenth article of faith is “[I] believe in being … true.”
LDS
Đó chính là sự chân thành.
There’s nothing like honesty to get a girl’s heart .
QED
Em muốn anh làm gì để bày tỏ sự chân thành của mình đây?
What can I do to show you how much I want you to be there?
OpenSubtitles2018. v3
Có lầm không có sự chân thành của hoảng loạn của mình.
There was no mistaking the sincerity of his panic.
QED
Tâm sự chân thành với nhau thế mới là tình máu mủ ruột rà chứ.
Being able to speak freely is the lifeblood of love.
OpenSubtitles2018. v3
Sự chân thành… thì đúng hơn.
Truth… is more accurate.
OpenSubtitles2018. v3
♫ tình yêu và sự chân thành bạn đã trao cho tôi ♫
♫ the love and the honesty that you gave me ♫
ted2019
Ngươi sẽ cho phép ta làm một bài kiểm tra ngắn về sự chân thành của ngươi chứ?
Will you allow me a brief test of your sincerity?
OpenSubtitles2018. v3
Tao không thấy sự chân thành trong lời nói của mày nữa.
I can’t feel the sincerity in your words anymore.
QED
Mình không biết, chuyện về sự chân thành trong mối quan hệ tạo nên sự gắn kết?
I don’t know, that thing about how honesty in a relationship creates intimacy?
OpenSubtitles2018. v3
Nhưng đồng thời, tôi cảm thấy ở anh có 1 sự chân thành.
But I feel… you’re very sincere.
OpenSubtitles2018. v3
Nó gắn liền với sự chân thành sâu xa và tình cảm trọn vẹn.—1 Phi-e-rơ 1:22.
It entails deep sincerity and full emotional commitment. —1 Peter 1:22.
jw2019
Bạn phải đáp lại người kia bằng sự chân thành”.
Your responses to the other person must be sincere.”
jw2019
Và tôi nghĩ rằng ông nợ họ sự chân thành đó. Ông nên quay lại làm việc.
And I literally think that you owe it to all of them to get your ass back on the air.
OpenSubtitles2018. v3
Đó ko phải là những giọt nước mắt của sự chân thành.
Gratitude falls short of loyalty.
OpenSubtitles2018. v3
Sự chân thành không phải là thước đo sự thật.
Sincerity is not a test of truth.
Literature
1 Ay nhạc sĩ, sự chân thành của tôi, trường hợp có thể được sửa đổi.
1 MUSlCIAN Ay, by my troth, the case may be amended .
QED
Như là, tớ có nói gì về sự chân thành ngốc nghếch của Molly suốt 2 tiếng không?
Like, what, do I just talk about her ridiculous hotness for two hours?
OpenSubtitles2018. v3
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận