1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thành phố
Nói đến cuộc sống ở thành phố là nói đến nhịp sống rất hối hả và nhộn nhịp, xung quanh những tòa nhà cao tầng hiện đại. Nói đến cuộc sống ở thành phố cũng đồng thời nói đến những nét đặc trưng rất riêng về giao thông. Vì thế mà từ vựng tiếng Anh về thành phố tập trung nhiều về những đặc điểm này của cuộc sống ở đô thị.
1 | City |
/ ˈsɪti/ |
Thành phố |
2 |
Sidewalk |
/ ˈsaɪdwɔːk / | Vỉa hè |
3 |
Traffic light |
/ ˈtræfɪk laɪt / | Đèn giao thông vận tải |
4 |
Signpost |
/ ˈsaɪnpoʊst / | Cột biển báo |
5 |
Office building |
/ ˈɒf. ɪs ˈbɪl. dɪŋ / | Tòa nhà văn phòng |
6 |
Corner |
/ ˈkɔː. nəʳ / | Góc đường |
7 |
Intersection |
/ ˌɪn. təˈsek. ʃən / | Giao lộ |
8 |
Pedestrian |
/ pəˈdes. tri. ən / | Người đi bộ |
9 |
Subway station |
/ ˈsʌb. weɪ ˈsteɪ. ʃən / | Trạm xe điện ngầm |
10 |
Avenue |
/ ˈævənuː / | Đại lộ |
11 |
Apartment house |
/ əˈpɑːt. mənt haʊs / | Chung cư |
12 |
Bus stop |
/ bʌs / | Điểm dừng xe bus |
13 |
Downtown |
/ ’ dauntaun / | TT thành phố |
14 |
Slumdog |
khu ổ chuột | |
15 |
Shopping mall |
/ ’ ʃɔpiɳ / | TT thương mại |
16 |
Food courts |
/ fu : d / / kɔ : t / | quầy ăn |
17 |
Industrial zone |
/ in’d ʌstriəl / | khu công nghiệp |
18 |
Tunnel |
/ ’ tʌnl / | Đường hầm |
19 |
roundabout |
/ ’ raundəbaut / | Vòng xoay |
20 |
fountain |
/ ’ fauntin / | Đài phun nước |
21 |
Signpost |
/ ˈsaɪnpoʊst / | Cột biển báo |
22 |
Street sign |
/ striːt saɪn / | Chỉ dẫn đường |
23 |
Taxi rank |
/ ˈtæksi ræŋk / | Bãi đỗ taxi |
24 |
Lane |
/ leɪn / | Làn đường |
25 |
Dotted line |
/ ˈdɑːtɪd laɪn / | Vạch ngăn cách |
26 |
Parking lot |
/ ˈpɑːrkɪŋ lɑːt / | Bãi đỗ xe |
27 |
Volume of traffic |
/ ’ vɔljum / / træfik / | lưu lượng tham gia giao thông vận tải |
28 |
High-rise flat |
/ flæt / | căn hộ chung cư cao cấp chưng cư cao tầng liền kề |
29 |
Cosmopolitan city |
/, kɔzmə ’ pɔlitən / | đô thị quốc tế |
Đọc thêm:
2. Một số cụm từ tiếng Anh nói về thành phố
Bên cạnh các tư vựng đơn lẻ, thì khi miêu tả về cuộc sống ở thành phố, có rất nhiều cụm từ, từ vựng tiếng Anh về thành phố hay được sử dụng. Sau đây là những cụm từ được dùng phổ biến sẽ giúp bạn có những cách nói khác nhau về thành phố.
- Cope with the stress / pressure of urban life:Đối phó với sự căng thẳng mệt mỏi / áp lực đè nén của đời sống thành thị
Ví dụ: Ben said he would go to his countryside to live because he was tired of coping with the stress of urban life. (Ben nói anh ấy sẽ về quê của mình để sinh sống bởi vì anh đã mệt mỏi phải đối mặt với sự căng thẳng của cuộc sống thành thị)
- The hectic pace of life / the hustle and bustle of city life:nhịp sống sôi động / sự quay quồng và sinh động của đời sống thành thị
Ví dụ: I just want to get away from the hustle and bustle of city life. (Tôi chỉ muốn thoát khỏi nhịp sống hối hả và nhộn nhịp của thành thị.)
- Get caught up in the rat race:Bị cuốn vào đời sống tất bật
Ví dụ: Urban life possibly makes you get caught up in the rat race. (Cuộc sống đô thị có thể làm bạn bị cuốn theo cuộc sống bon chen.)
- Have all the amenities:Có tổng thể những tiện lợi
Ví dụ: You have all the amenities in the room that you need. (Bạn có đầy đủ tất cả những tiện nghi trong phòng mà bạn cần.)
- Live in a city / a town / an urban environment / the suburbs / shanty town / slums: Sống trong thành phố / thị xã / thiên nhiên và môi trường đô thị / ngoại ô / khu xập xệ / ổ chuột
Ví dụ: There are still many people who live in the slums of big cities. (Vẫn còn có nhiều người đang sống trong những khu ổ chuột ở các thành phố lớn.)
- Seek the anonymity of life in a big city:Tìm kiếm đời sống ẩn dật trong thành phố lớn
Ví dụ: Thomas is a quiet man, so he’s always seeking the anonymity of life in this big city. (Thomas thuộc tuýp người trầm lặng, vì vậy anh ấy luôn tìm kiếm cuộc sống ẩn dật trong thành phố lớn này.)
- Tackle / ease / reduce / alleviate the traffic congestion:Giải quyết / làm dịu / giảm / làm nhẹ bớt sự ùn tắc giao thông vận tải
Ví dụ: Utilizing public transportation is one of the ways to reduce the traffic congestion. (Sử dụng phương tiện công cộng là một trong những cách để làm giảm sự tắc nghẽn giao thông.)
- Use / travel by / rely on public transport:Dùng / đi bằng / dựa vào phương tiện đi lại giao thông vận tải công cộng
Ví dụ: Visiting the city by using public transport is an enjoyable experience. (Tham quan thành phố bằng việc sử dụng phương tiện công cộng là một trải nghiệm thú vị.)
3. Bài tập từ vựng tiếng Anh về thành phố
Vậy là đến đây bạn đã nắm được tương đối từ vựng tiếng Anh về chủ đề thành phố đúng không nào ? Thử rèn luyện trí nhớ của mình với bài tập dưới đây nhé !
Lựa chọn đáp án phù hợp với câu được mô tả
3.1. an electric railway operating below the surface of the ground (usually in a city)
A. airportB. subwayC. station
3.2. walk consisting of a paved area for pedestrians; usually beside a street or roadway
A. routeB. playgroundC. pavement
3.3. a structure that allows people or vehicles to cross an obstacle such as a river or canal or railway etc.
A. crossing
B. tunnel
C. bridge
3.4. a piece of open land for recreational use in an urban area
A. airportB. fountainC. park
3.5. a road junction at which traffic streams circularly around a central island
A. playgroundB. roundaboutC. zoo
3.6. a structure from which an artificially produced jet of water arises
A. fountainB. cornerC. signpost
3.7. an established line of travel or access
A. bridgeB. routeC. station
3.8. the facility where wild animals are housed for exhibition
A. routeB. road
C. zoo
3.9. an airfield equipped with control tower and hangars as well as accommodations for passengers and cargo
A. airportB. marketC. tunnel
3.10. a post bearing a sign that gives directions or shows the way
A. signpostB. pavementC. airportĐáp án : 1. B 2. C 3. C 4. C 5. B 6. A 7. B 8. C 9. A 10. A
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh về thành phố mà Language Link Academic muốn bổ sung cho bạn. Hy vọng những từ này sẽ giúp bạn có được nguồn vốn từ đa dạng để có thể sử dụng trong giao tiếp hiệu quả cũng như có nhiều lựa chọn trong việc miêu tả, giới thiệu nơi mình sinh sống.
Trong trường hợp bạn gặp phải những vấn đề về phương pháp học giao tiếp hay cần sự tư vấn, hãy đến ngay với các khóa học của Language Link Academic như Tiếng Anh Giao tiếp Chuyên Nghiệp để tham khảo lộ trình học tiếng Anh hiệu quả hay đơn giản hơn là bắt đầu với những bài viết hấp dẫn của chúng mình như: Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản phải biết
Chúc các bạn thành công với các từ vựng tiếng Anh về thành phố!
Xem thêm: Spectre Dc Là Ai
Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!
Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận