Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Bạn đang xem: Tháo dỡ tiếng anh là gì
Xem thêm: Cô Gái 29 Tuổi Có Làn Da 17 Tuổi, Xuất Hiện Trong Chương
– đg. 1 Làm cho các chi tiết, bộ phận được lắp ghép rời ra khỏi chỉnh thể. Tháo săm xe đạp ra vá. Tháo tung máy. Tháo rời từng mảnh. 2 Lấy ra, bỏ ra khỏi người cái đang mang. Tháo cặp kính để lên bàn. Tháo nhẫn. Vết thương mới tháo băng. 3 (kết hợp hạn chế). Làm cho thoát ra khỏi tình trạng bị ngăn giữ. Tháo nước sông vào ruộng. Nước chảy như tháo cống. Đánh tháo*. 4 (Chất bài tiết) thoát ra ngoài cơ thể nhiều và mạnh. Mồ hôi tháo ra như tắm. Mệt tháo mồ hôi hột. Mửa tháo ra.
tháo
tháo verb to open to untic, to undo, to unstitch, to unsew to drain (away)delinkdemountdemountablecầu tháo (cất) được: demountable bridgecó thể tháo ra: demountable (an)kết cấu tháo lắp được: prefabricated demountable structuresnhà tháo lắp được: demountable buildingphòng tháo lắp được: demountable roomdismantledismantlingbích tháo dỡ: dismantling flangebuồng tháo dỡ: dismantling chambersự tháo dỡ: dismantlingsự tháo khuôn (đúc): dismantling of moldssự tháo ra: dismantlingsự tháo rời: dismantlingevacuationsự tháo nước hở: surface water evacuationsự tháo nước lộ thiên: surface water evacuationsự tháo xả: evacuationfallreleasecái tháo đá lập phương: ice cube releasechất tháo khuôn: mold release agentchất tháo khuôn: mould release agentchất trợ tháo khuôn: mould release agentchất trợ tháo khuôn: release agentdụng cụ tháo tấm trang trí: trim panel release toolhợp chất tháo dỡ khuôn: mould release agentsự tháo bộ phận phụ thuộc: independent component release (ICR)sự tháo khuôn: release from the mouldsự tháo ra: releasesự tháo ván khuôn: release of formsremoveseparatetake downunchokemở, tháo: unchokeunfastenunpackbản lề tháo đượcloose pin butt hingebảng cắm tháo rời đượcdetachable plug boardbê tông vừa tháo ván khuônrough concretebệnh thần kinh đái tháo đườngdiabetic neuropathybể tháo cạn nhanhblow down tankbờ tháobank of denudationbờ tháoshore of denudationbơm tháo cạndrainage pumpbộ phận tháo đượcremovable partbộ phận tháo nướcoverflowbộ phận tháo rờidetached piecebộ phận tháo rờiloose piecebộ phận tháo rờisingle partbộ tháo hơideflatorbộ tháo khuônmold emptierbộ tháo khuônmould emptierbộ tháo sétsurge diverterbộ tháo vặn mũi khoanbit breakerbuồng tháodelivery chamberbuồng tháodischarge chamberbuồng tháo liệudischarge chambercái đột tháo chêmkey knockoutcái đột tháo chốtpin driftcái tháo bánh răngwithdrawercái tháo bánh răng, puligear pullercái tháo lõicore knockoutcái tháo thenkey knockoutevacuatebán tháoselling offbán thống bán tháobuy turnover (to …)bán tống bán tháosell at any price (to …)bán tống bán tháoselling offbán tống bán tháounlisted tradingbán với bất cứ giá nào, bán tống bán tháosell at any pricebăng tải tháo nguyên liệudischarge conveyorbộ phận tháo bọtskimmercách bán tống bán tháohectic sellingcái tháo ghimstaple removercao điểm bán tháoselling-climaxchỗ tháo bao tảisack shootcơ cấu tháo cạndraining devicecơ cấu tháo đáy xilôbin dischargercửa tháodischarge endcửa tháodrain hold-overcửa tháo cáfish discharge chutecửa tháo mảnh vỏ (ở máy bao gói)crown chutecửa tháo thùng hình chữ chizigzag gravity barrel lowering sackcưa tháochuteđáy tháo tảidelivery endđầu tháo liệuoutlet endđầu tháo liệutail endđã tháo rờiknocked-down conditionđiều kiện mua bán tháo rời một nửasemi knocked-downđiều kiện mua bán tháo rời nguyên khốiintegrally knocked-down conditionđiều kiện tháo rờiknock-down conditionđĩa lưu trữ tháo ra đượcexchangeable disk stoređĩa tháodraw-off trayđòn bẩy tháo dỡ của xe chuyển hàngcarriage release arm Chuyên mục: Hỏi Đáp
tháo verbdelinkdemountdemountablecầu tháo ( cất ) được : demountable bridgecó thể tháo ra : demountable ( an ) cấu trúc tháo lắp được : prefabricated demountable structuresnhà tháo lắp được : demountable buildingphòng tháo lắp được : demountable roomdismantledismantlingbích tháo dỡ : dismantling flangebuồng tháo dỡ : dismantling chambersự tháo dỡ : dismantlingsự tháo khuôn ( đúc ) : dismantling of moldssự tháo ra : dismantlingsự tháo rời : dismantlingevacuationsự tháo nước hở : surface water evacuationsự tháo nước lộ thiên : surface water evacuationsự tháo xả : evacuationfallreleasecái tháo đá lập phương : ice cube releasechất tháo khuôn : mold release agentchất tháo khuôn : mould release agentchất trợ tháo khuôn : mould release agentchất trợ tháo khuôn : release agentdụng cụ tháo tấm trang trí : trim panel release toolhợp chất tháo dỡ khuôn : mould release agentsự tháo bộ phận nhờ vào : independent component release ( ICR ) sự tháo khuôn : release from the mouldsự tháo ra : releasesự tháo ván khuôn : release of formsremoveseparatetake downunchokemở, tháo : unchokeunfastenunpackbản lề tháo đượcloose pin butt hingebảng cắm tháo rời đượcdetachable plug boardbê tông vừa tháo ván khuônrough concretebệnh thần kinh đái tháo đườngdiabetic neuropathybể tháo cạn nhanhblow down tankbờ tháobank of denudationbờ tháoshore of denudationbơm tháo cạndrainage pumpbộ phận tháo đượcremovable partbộ phận tháo nướcoverflowbộ phận tháo rờidetached piecebộ phận tháo rờiloose piecebộ phận tháo rờisingle partbộ tháo hơideflatorbộ tháo khuônmold emptierbộ tháo khuônmould emptierbộ tháo sétsurge diverterbộ tháo vặn mũi khoanbit breakerbuồng tháodelivery chamberbuồng tháodischarge chamberbuồng tháo liệudischarge chambercái đột tháo chêmkey knockoutcái đột tháo chốtpin driftcái tháo bánh răngwithdrawercái tháo bánh răng, puligear pullercái tháo lõicore knockoutcái tháo thenkey knockoutevacuatebán tháoselling offbán thống bán tháobuy turnover ( to … ) bán tống bán tháosell at any price ( to … ) bán tống bán tháoselling offbán tống bán tháounlisted tradingbán với bất kể giá nào, bán tống bán tháosell at any pricebăng tải tháo nguyên liệudischarge conveyorbộ phận tháo bọtskimmercách bán tống bán tháohectic sellingcái tháo ghimstaple removercao điểm bán tháoselling-climaxchỗ tháo bao tảisack shootcơ cấu tháo cạndraining devicecơ cấu tháo đáy xilôbin dischargercửa tháodischarge endcửa tháodrain hold-overcửa tháo cáfish discharge chutecửa tháo mảnh vỏ ( ở máy bao gói ) crown chutecửa tháo thùng hình chữ chizigzag gravity barrel lowering sackcưa tháochuteđáy tháo tảidelivery endđầu tháo liệuoutlet endđầu tháo liệutail endđã tháo rờiknocked-down conditionđiều kiện mua và bán tháo rời một nửasemi knocked-downđiều kiện mua và bán tháo rời nguyên khốiintegrally knocked-down conditionđiều kiện tháo rờiknock-down conditionđĩa tàng trữ tháo ra đượcexchangeable disk stoređĩa tháodraw-off trayđòn bẩy tháo dỡ của xe chuyển hàngcarriage release arm
Để lại một bình luận