Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ chỉ trạng thái là một trong những dạng động từ thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh. Bạn sẽ cần sử dụng các động từ này để nói về cảm giác, suy nghĩ, hay trạng thái của chính mình và những người xung quanh. Tuy nhiên, nhiều người vẫn đang nhầm lẫn động từ chỉ trạng thái và các loại động từ chỉ hành động. Vậy động từ này là gì? Cách sử dụng chính xác ra sao? Hãy cùng TOPICA Native tìm hiểu ngay hôm nay bạn nhé!
Tóm tắt nội dung bài viết
- Động từ chỉ trạng thái là gì?
- Các loại động từ chỉ trạng thái trong ngữ pháp tiếng Anh
- Các loại động từ thông dụng
- Phân biệt động từ trạng thái (State Verbs) và động từ hành động (Action Verbs)
- Một số động từ chỉ trạng thái vừa là động từ hành động
- Bài tập ngữ pháp tiếng Anh sử dụng động từ chỉ trạng thái
Động từ chỉ trạng thái là gì?
Động từ chỉ trạng thái là một thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Đó là những động từ có ý nghĩa chỉ các giác quan của con người. Chẳng hạn như suy nghĩ, tình cảm, nhận thức, trạng thái, sự sở hữu… Hay nói cách khác, đó là những động từ chỉ trạng thái là một động từ trong tiếng Anh chỉ trạng thái, hoạt động của sự vật.
Bạn đang xem: Trạng thái tiếng anh là gì
Các loại động từ chỉ trạng thái trong ngữ pháp tiếng Anh
Trong ngữ pháp tiếng Anh bạn sẽ gặp nhiều dạng động từ, trong đó động từ trạng thái khá phổ biến. Tùy vào tiêu chí phân loại có thể kể ra: động từ chỉ suy nghĩ, quan điểm, chỉ tình cảm, chỉ trạng thái…
Các loại động từ thông dụng
– Nhóm động từ chỉ quan điểm hay suy nghĩ của người nói
Know ( nəʊ ) : BiếtDoubt ( daʊt ) : Nghi ngờUnderstand ( ˌʌndəˈstænd ) : HiểuWish ( wɪʃ ) : Mong ước, ướcAgree ( əˈgri ) : Đồng ýMind ( maɪnd ) : Ngại, làm phiềnThink ( θɪŋk ) : NghĩBelieve ( bɪˈliːv ) : Tin tưởngSuppose ( səˈpəʊz ) : Mục đíchRecognise ( ˈrɛkəgnaɪz ) :Forger ( ˈfɔːʤə ) : QuênRemember ( ) : NhớImagine ( rɪˈmɛmbə ) : Tưởng tượngMean ( miːn ) : Có nghĩa làDisagree ( ˌdɪsəˈgri ) : Không đồng ý chấp thuậnDeny ( dɪˈnaɪ ) : Từ chốiPromise ( ˈprɒmɪs ) : HứaSatisfy ( ˈsætɪsfaɪ ) : Thỏa mãnRealise ( ˈrɪəlaɪz ) : Nhận raAppear ( əˈpɪə ) : Xuất hiệnPlease ( pliːz ) : Làm ơnSurprise ( səˈpraɪz ) : Ngạc nhiênConcern ( kənˈsɜːn ) : Chứa
– Động từ chỉ tình cảm
Want ( wɒnt ) : MuốnLike ( laɪk ) : ThíchDislike ( dɪsˈlaɪk ) : Không thíchHate ( heɪt ) : GhétNeed ( niːd ) : CầnAdore ( əˈdɔ ) : Yêu thíchCare for ( keə fɔ ) : Chăm sóc choMind ( maɪnd ) : Lý tríWant ( wɒnt ) : MuốnNeed ( niːd ) : CầnDesire ( dɪˈzaɪə ) : Khao khátHope ( həʊp ) : Hy vọngAppreciate ( əˈpriːʃɪeɪt ) : Đánh giáValue ( ˈvælju ) : Giá trịPrefer ( priˈfɜ ) : Thích hơnLove ( lʌv ) : Yêu
Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.
– Động từ chỉ sự sở hữu
Have ( hæv ) : CóBelong ( bɪˈlɒŋ ) : Thuộc vềOwn ( əʊn ) : Sở hữuInclude ( ɪnˈkluːd ) : Bao gồmPossess ( pəˈzɛs ) : Sở hữuLack ( læk ) : Thiếu sótConsist ( kənˈsɪst ) : Tồn tạiContain ( kənˈteɪn ) : Chứa
– Động từ chỉ trạng thái
Exit ( ˈɛksɪt ) : Tồn tạiBe ( biː ) : Thì, là, bị, ởDepend ( dɪˈpɛnd ) : Phụ thuộcFit ( fɪt ) : Vừa
– Động từ chỉ cảm nhận, cảm giác
Seem ( siːm ) : Hình nhưTouch ( tʌʧ ) : Chạm vàoFeel ( fiːl ) : Cảm nhậnSound ( saʊnd ) : Nghe có vẻ nhưTaste ( teɪst ) : Có vịHear ( hɪə ) : Nghe thấyLook ( lʊk ) : Trông có vẻ nhưSmell ( smɛl ) : Có mùiSee ( siː ) : ThấyLook ( lʊk ) : TrôngRecognize ( rɛkəgnaɪz ) : Nhận ra
– Động từ khác
Cost ( kɒst ) : Giá cảMeasure ( ˈmɛʒə ) : Đo lườngWeigh ( weɪ ) : CânOwe ( əʊ ) : NợSeem ( siːm ) : Hình như
Fit (fɪt): Phù hợp
Depend ( dɪˈpɛnd ) : Tùy theoMatter ( ˈmætə ) : Vấn đề
Ví dụ:
Ken seems to be a nice guy – Ken có vẻ như là một chàng trai tử tếThis salad tastes really good – Món salad này có vị rất ngonI really like strawberry ice cream – Tôi rất thích kem dâu tâyMy family has a beautiful garden – Gia đình tôi có mảnh vườn xinh đẹp
Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.
Phân biệt động từ trạng thái (State Verbs) và động từ hành động (Action Verbs)
– Trong ngữ pháp tiếng Anh, đối với động từ hành động có thể chia ở mọi dạng thức (tiếp diễn, đơn, hoàn thành). Còn động từ tri giác có thể chia ở dạng đơn và hoàn thành. Tuy nhiên loại động từ này lại không chia ở dạng tiếp diễn (V-ing).
Phân biệt Động từ chỉ trạng thái và Động từ chỉ hành vi
– Ví dụ động từ hành viTom runs every day. He’s running on a 50 – mile road. So far, he has run 20 routes. – Tom chạy mỗi ngày. Anh ấy đang chạy ở trên một con đường dài 50 dặm. Cho đến nay, anh ấy đã chạy được 20 cung đường .– Ví dụ động từ trạng tháiToday, I feel so uncomfortable. – Hôm nay, tôi cảm thấy rất không dễ chịu .Không sử dụng : Today, I am feeling so uncomfortable
Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.
Một số động từ chỉ trạng thái vừa là động từ hành động
Trong ngữ pháp tiếng Anh, có một số động từ sẽ vừa là động từ trạng thái, vừa là động từ hành động. Điều này làm nhiều người dễ nhầm lẫn khi sử dụng. Đó là lý do bạn đừng bỏ qua phần dưới đây bởi TOPICA Native sẽ bật mí cho bạn một số dạng động từ vừa là động từ trạng thái, vừa là động từ hành động.
– Think ( θɪŋk )Động từ trạng thái ( Xem xét, xem xét ) : Lan is thinking of studying for a master’s degree – Lan đang tâm lý đến việc học thạc sĩ
Động từ hành động (Nghĩ rằng, tin rằng): I think, in this case, he’s right. – Tôi nghĩ rằng, trong trường hợp này, anh ấy đúng.Xem thêm : Tập Phim Tiếng Anh Là Gì – Từ Vựng Tiếng Anh Về Điện Ảnh
– Feel ( fiːl )Động từ trạng thái ( Sờ, chạm vào ) I am feeling a cat with soft fur – Tôi đang chạm vào một chú mèo với bộ lông mềm mại và mượt mà .Động từ hành vi ( Cảm thấy, thấy ) : I feel that Mia is tired. She should go to the hospital now. – Tôi thấy Mia mệt. Cô ấy nên đến bệnh viện ngay giờ đây .– Taste ( teɪst )Động từ trạng thái ( Nếm ) : He is tasting the pastry in the kitchen – Anh ấy đang nếm thử món bánh ngọt trong nhà bếpĐộng từ hành vi ( Có vị ) : The dish cooked by Lan tastes good – Món ăn được nấu bởi Lan có vị ngon– Smell ( smɛl )Động từ trạng thái ( Ngửi ) : The dog is smelling my friend – Con chó đang ngửi người bạn tôiĐộng từ hành vi ( Có mùi ) : This smells terrible ! – Cái này có mùi kinh quá !– Have ( hæv ) Động từ trạng thái ( Ăn, uống, tắm ) : I am having lunch with my parents – Tôi đang ăn trưa cùng với cha mẹĐộng từ hành vi ( Có ) : I have 2 coupons, would you like to receive ? – Tôi có 2 phiếu giảm giá, bạn có muốn nhận không ?– See ( siː ) Động từ trạng thái ( Gặp ) : This morning, I am seeing the teacher – Sáng nay, tôi sẽ gặp cô giáoĐộng từ hành vi ( Xem xét, hiểu ) : I see what you mean – Tôi hiểu ý của bạn– Look ( lʊk )Động từ trạng thái ( Nhìn ) : She is looking strangely at me – Cô ấy nhìn tôi với vẻ kỳ lạĐộng từ hành vi ( Trông có vẻ như ) : She looks adorable wearing this dress – Cô ấy trông có vẻ như đáng yêu khi mặc chiếc váy này– Appear ( əˈpɪə )Động từ trạng thái ( Xuất hiện ) : Tonight, my teacher is appearing on the TV web5_news – Tối nay, cô giáo của tôi sẽ Open trên bản tin truyền hìnhĐộng từ hành vi ( Hình như ) : After failing the exam, Linda appears hopeless – Sau lần thi trượt, Linda có vẻ như nản chí– Stay ( steɪ )Động từ trạng thái ( Ở ) : I am at home – Tôi đang ở nhàĐộng từ hành vi ( Duy trì ) : Lan stays calm state in all cases – Lan luôn duy trì trạng thái bình tĩnh ở trong mọi trường hợp
Động từ chỉ trạng thái được sử dụng nhiều trong tiếp xúc tiếng Anh
– Turn ( tɜːn ) Động từ trạng thái ( Rẽ ) : Min is turning at the end of the alley to enter my house – Min đang rẽ ở cuối ngõ để vào nhà tôiĐộng từ hành vi ( Bước sang, chuyển sang ) : The flower turns red due to dust – Bông hoa từ màu hồng chuyển sang màu đỏ do bụi bẩn– Expect ( ɪksˈpɛkt )Động từ trạng thái ( Mong ) : I am expecting to entering this school – Tôi rất mong đậu vào ngôi trường nàyĐộng từ hành vi ( Cho rằng, nghĩ rằng ) : Lan expects, the teacher doesn’t like her – Lan nghĩ rằng, giáo viên không thích cô ấy– Weigh ( weɪ )Động từ trạng thái ( Đo, cân ) : The seller is weighing the fruit – Người bán đang cân trái câyĐộng từ hành vi ( Có khối lượng, nặng ) : This bag of fruit weighs 500 grams – Túi trái cây này nặng 500 grams– Enjoy ( ɪnˈʤɔɪ )Động từ trạng thái ( Tận hưởng ) : I’m enjoying my vacation – Tôi đang tận thưởng kỳ nghỉ của mìnhĐộng từ hành vi ( Thích ) : I enjoy going to the park on weekends – Tôi thích đi tới khu vui chơi giải trí công viên vào cuối tuần
Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh sử dụng động từ chỉ trạng thái
Hoàn thành câu với các động từ chỉ trạng thái cho sẵn: owns, hope, realise, see
1. Jim’s cousin … a 5 – star khách sạn and a luxury restaurant – Anh họ của Jim có một khách sạn 5 sao và nhà hàng quán ăn sang trọng và quý phái2. I don’t … that my best friend has changed his weight – Tôi không thấy bạn thân của tôi đã đổi khác cân nặng3. The final exam is coming. I hope I could pass the exam with the best scores – Kỳ thi cuối kỳ đang đến. Tôi ước mình hoàn toàn có thể vượt qua kỳ thi với điểm số tốt nhất4. I … what you say. You don’t need to explain much – Tôi hiểu điều bạn nói. Bạn không cần phải lý giải nhiều đâu
Hoàn thành câu với các động từ chỉ trạng thái cho sẵn: thinks, smells, want, weigh
5. I’m too hungry – Tôi quá đóiDo you … a sandwich ? – Bạn có muốn một chiếc bánh mì không6. Mia insists she loves Peter because she … he’s a nice guy. – Mia khăng khăng cô ấy yêu Peter do tại cô ấy nghĩ anh ấy là một chàng trai tốt .7. Don’t eat cakes. It … terrible. – Đừng ăn bánh ngọt. Nó có mùi kinh điển .8. Ken, you … 80 kg. You shouldn’t eat a lot of chocolate. – Ken, cậu nặng 80 kg. Cậu không nên ăn nhiều socola đâu .
Đáp án
1. owns2. see3. hope4. realise5. want6. thinks
7. smells
8. weigh
Hy vọng thông qua bài viết này bạn đã có thể nắm được cách sử dụng ngữ pháp tiếng Anh nói chung và các loại động từ chỉ trạng thái nói riêng. Có thể thấy các động từ này được sử dụng thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Đó là lý do bạn đừng quên lưu lại các lưu ý trên để áp dụng chính xác ngay hôm nay bạn nhé!
Muốn có ngữ âm tiếng Anh chuẩn, bạn không thể nào chỉ học trên giấy vở được, cách học hiệu quả cao nhất chính là thực hành giao tiếp với người bản xứ. Đăng ký ngay tại đây.
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận