Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm sẽ được 4Life English Center (e4Life.vn) trình bày thông qua bài viết dưới đây. Hãy cùng tham khảo nhé!
Tóm tắt nội dung bài viết
- 1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm
- 1.1. Từ vựng tiếng Anh vê mỹ phẩm những loại da
- 1.2. Từ vựng tiếng Anh vê mỹ phẩm chăm nom da
- 1.3. Từ vựng tiếng Anh vê mỹ phẩm chỉ thuộc tính loại sản phẩm
- 2. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm trang điểm
- 2.1. Từ vựng tiếng Anh vê mỹ phẩm trang điểm da mặt
- 2.2. Từ vựng tiếng Anh vê mỹ phẩm trang điểm mắt
- 2.3. Từ vựng tiếng Anh vê mỹ phẩm trang điểm môi
- 2.4. Từ vựng tiếng Anh vê mỹ phẩm trang điểm khác
- 2.5. Từ vựng tiếng Anh về làm móng tay, chân
- 3. Một số từ vựng về ngành mỹ phẩm khác
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm
1.1. Từ vựng tiếng Anh vê mỹ phẩm những loại da
- Colored skin: da màu
- Deep wrinkles: nếp nhăn sâu
- Dark skin: da tối màu
- Facial wrinkles: nếp nhăn trên khuôn mặt
- Dry skin: da khô
- Face skin: da mặt
- Oily skin: da nhờn
- Olive skin: da xanh xao
- Fair skin: da trắng, nước da đẹp
- Freckle: tàn nhang
- Light skin: da sáng màu
- Mixed skin: da hỗn hợp
- Ruddy skin: da hồng hào
- Sallow skin: da vàng vọt
- Pale skin: da vàng nhợt nhạt
- Pimple: mụn
- Rough skin: da xù xì
- Swarthy skin: da ngăm đen
- Tanned skin: da rám nắng
- Skin: da
- Smooth skin: da mịn
- Soft skin: làn da mềm mại
- Wrinkles: nếp nhăn
- White skin: da trắng (chủng tộc da trắng)
- Wrinkled skin: da nhăn nheo
1.2. Từ vựng tiếng Anh vê mỹ phẩm chăm nom da
- Toner: nước hoa hồng
- Spot corrector: kem trị thâm
- Serum: tinh chất chăm sóc da
- Sunscreen/UV protective cream: Kem chống nắng
- Lotion: sữa dưỡng
- Hydrating: Dưỡng ẩm
- Scrub: tẩy da chết
- Face mask: Mặt nạ
- Eye-cream: kem mắt
- Facial mist/mineral water spray: xịt khoáng
- Cleansing milk: Sữa rửa mặt chứa thành phần tẩy trang
- Cleanser: sữa rửa mặt
- Essence: tinh chất chăm sóc da (lỏng hơn serum)
- Body mask: mặt nạ toàn thân
1.3. Từ vựng tiếng Anh vê mỹ phẩm chỉ thuộc tính loại sản phẩm
- Oil free: sản phẩm không có dầu hoặc chất lanolin
- Sheer: chất phấn trong, không nặng
- For mature skin: dành cho da lão hóa (30 tuổi trở lên)
- Silicone-based: kem nền có silicon là thành phần chính
- Lasting finish: kem nền có độ bám (lì) lâu
- For combination skin: dành cho da hỗn hợp
- Humidity proof: ngăn cản bóng/ẩm/ướt
- For demanding skin: dành cho da lão hóa sớm (từ 20 đến 30 tuổi)
- For oily skin: dành cho da dầu
- For Sensitive skin: dành cho da nhạy cảm
- Natural finish: phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên
- Water-based: kem nền có nước là thành phần chính
- Non-alcohol-containing: không chứa cồn
- Lightweight: chất kem nhẹ và mỏng, không nặng, không gây bí da
- For Dry skin: dành cho da khô
2. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm trang điểm
2.1. Từ vựng tiếng Anh vê mỹ phẩm trang điểm da mặt
- Primer: kem lót
- Foundation: kem nền
- Bronzer: phấn tạo màu da bánh mật
- Cushion: phấn nước
- Blush: phấn má
- Highlighter: phấn bắt sáng
- Setting powder: phấn phủ
- Concealer: kem che khuyết điểm
- Tanning lotion: kem rám nắng
- Contour: phấn tạo khối
2.2. Từ vựng tiếng Anh vê mỹ phẩm trang điểm mắt
- Mascara: kem chải mi
- Eyebrow pencil: bút kẻ lông mày
- Eyebrow brush: chổi chải lông mày
- False eyelashes: mi giả
- Eyeshadow: phấn mắt
- Eyelash curler: dụng cụ bấm mi
- Eye cream: kem mắt
- Palette: bảng màu mắt
- Eyeliner: bút kẻ mắt
2.3. Từ vựng tiếng Anh vê mỹ phẩm trang điểm môi
- Lipstick: son môi
- Lip liner: chì kẻ viền môi
- Lip concealer: che khuyết điểm môi
- Lip balm: son dưỡng
- Lip cushion: son có kết hợp dưỡng môi và che khuyết điểm
- Lip gloss: son bóng
2.4. Từ vựng tiếng Anh vê mỹ phẩm trang điểm khác
- Perfume: nước hoa
- Hair dryer: máy sấy tóc
- Hair spray: gôm xịt tóc
- Nail polish: sơn móng tay
- Hair straightener: máy là tóc
- Curling iron: máy làm xoăn
- Hair dye: thuốc nhuộm tóc
- Hair clips: Cặp tóc
- Nail file: dũa móng tay
2.5. Từ vựng tiếng Anh về làm móng tay, chân
- Nail clipper: bấm móng tay, chân
- Cuticle scissors: kéo nhỏ
- Nail polish: sơn móng tay
- Nail file: dũa móng
- Cuticle pusher & trimmer: Dụng cụ làm móng (lấy khóe)
==> Khi học tập và thao tác ở ngành mĩ phẩm bạn thường phải tiếp xúc rất nhiều với người quốc tế cũng như phải am hiểu về mĩ phẩm quốc tế thì mới đạt hiệu suất cao việc làm. Vì thế bạn nên tìm đến những thầy cô dạy học TOEIC ở TP. Đà Nẵng tại TT 4L ife hoặc tham gia những khóa ôn thi TOEIC Online để nâng cao kiến thức và kỹ năng và ôn luyện để có được chứng từ TOEIC. Bên cạnh đó bạn cũng hoàn toàn có thể đến 4L ife để học những khóa học tiếng Anh tiếp xúc tại TP. Đà Nẵng hoặc khóa học IELTS ở TP. Đà Nẵng nhé .
3. Một số từ vựng về ngành mỹ phẩm khác
- Noncomodogenic: thành phần được cho có tác dụng không gây bít lỗ chân lông trên da.
- Oil-free: Sản phẩm không chứa thành phần gốc dầu, có tác dụng không gây bít lỗ chân lông. Hợp với làn da dầu.
- Water proof: Có tác dụng chống nước, lâu trôi.
- Matte: được dùng khi mô tả son môi, màu bóng mắt, phấn phủ, phấn nền và phấn má. Nó trông cơ bản là phẳng, đồng màu và không có một chút nước bóng nào. Những thỏi son Matte có xu thế là khô tốc độ hơn nhưng cũng giữ màu lâu hơn. Các dòng phấn phủ Matte tốt cho da dầu, nước da cứ bóng do có dầu trên da mặt tiết ra.
- Shimmer: Tạo được độ sáng và hiệu ứng lấp lánh khi sử dụng trên da.
- Luminous: Mô tả dòng phấn nền khi sử dụng trên da tạo hiệu ứng bắt sáng, khiến khuôn mặt trông rực rỡ hơn.
- Dermatologically tested: Sản phẩm đã qua kiểm nghiệm bởi bác sĩ và chuyên da da liễu.
- Hypoallergenic: sản phẩm nhỏ gây kích ứng da.
- Aroma oil: dầu chiết xuất từ rễ, lá, hoa, cành, của thực vật có tác dụng làm đẹp da và mùi hương đặc thù. Nên ngoài việc dùng cho mỹ phẩm còn dùng cho massage và dung dịch để pha tắm.
Tổng hợp bởi 4Life English Center (e4Life.vn), từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm được tổng hợp qua bài viết trên được đánh giá là phổ biến và thường xuyên được sử dụng nhất. Hy vọng nội dung bài viết sẽ hữu ích đối với bạn. Cảm ơn bạn đã quan tâm!
Tham khảo thêm:
Đánh giá bài viết
[Total: 2 Average: 5]
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận