Các người đã tìm thấy lối vào giờ thì tìm lối ra đi
You found your way in… find your way out.
OpenSubtitles2018. v3
Lối vào chính là từ Khola, mặc dù có một cổng khác có thể vào được là Gupti.
Main entrance to the forest is from Khola Gate, even though there is another gate called Gupti gate.
WikiMatrix
Lối vào qua cầu thang có thể thu vào, khi đóng cửa, trở thành khu vực sinh hoạt.
Entry is via retractable stairs that, when closed, become the living area.
WikiMatrix
Phía bắc là bãi cỏ, vườn cây và lối vào nhỏ rộng.
To the north were grass lawns, gardens and wide access lanes.
WikiMatrix
Mọi người vây quanh người đó và lối vào thì tắc nghẽn.
They’re surrounded by people, and their passage through the room is impeded .
QED
Một khi điện tắt, lối vào hầm… và thang máy sẽ ngừng trong 2 phút.
Once the electricity goes, access to the vault and its elevator shut down for two minutes.
OpenSubtitles2018. v3
Đây là lối vào khả thi nhất.
This is the only vulnerable entrance.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng ta phải đưa tất cả mọi người đến một lối vào khác.
We got to get everyone to the other exits.
OpenSubtitles2018. v3
Tại lối vào, con rối từ video xuất hiện ngồi trên một chiếc xe ba bánh.
At the entrance to the room, the puppet from the video appears on a tricycle.
WikiMatrix
Ngay lối vào là một tấm biển lớn có cầu thủ mới nào đó tên là Ryan Howard.
By the entrance ripples a huge banner of some new player named Ryan Howard.
Literature
Lối vào của hang động đối diện với bãi biển.
The cave’s entrance faces the beach.
WikiMatrix
Lối vào duy nhất là đồng bằng thung lũng, vào đường chính và ra hướng Tây.
The only way in is the valley floor, and the main road in and out is to the west.
OpenSubtitles2018. v3
Con không tìm ra nổi một lối vào.
I could not find an entrance.
OpenSubtitles2018. v3
Và đây bắt đầu thành 1 dạng thú vị khắc chạm nền móng, làm các lối vào.
And this started to become an interesting form, carving the base, making the entrances.
ted2019
Lối vào ở đằng kia.
The entrance is over there
OpenSubtitles2018. v3
Và tôi đã đi vào bếp, lấy ra một con dao, và chọn vị trí trong lối vào.
And that was when I went to the kitchen, got out a paring knife, and took up a position inside the entryway.
ted2019
Tôi sẽ đứng ở trước lối vào.
I shall place myself at entrance.
OpenSubtitles2018. v3
Hệ thống máy tính trong đường hầm là lối vào internet của Pirate Bay.
The tunnel computer is the entrance from the internet to the Pirate Bay.
QED
Ông có thể chỉ lối vào nơi này khác không?
can you show us the various Entrances to this place?
OpenSubtitles2018. v3
Họ đang ở lối vào của JJ bài cuối cùng đêm Giáng Sinh
They were at JJ’s entrance last Christmas eve
QED
Đó là lối vào cuối cùng ở cửa ra con tàu đấy.
It’s the final entry in the ship’s log.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng ta sẽ chặn mọi lối vào rừng
We’ll block all access to the woods
OpenSubtitles2018. v3
Một số người cũng bị bắn trong khi đứng tại lối vào và vườn nhà của họ.
Some were also shot while standing in their own doorways and gardens.
WikiMatrix
Tại vòng xuyến, rẽ trái và băng qua và lối vào sân vận động sẽ ở bên phải.
At the roundabout take left and cross straight on and the entrance to the stadium will be on the right.
WikiMatrix
Những người biểu tình đã cố gắng chặn lối vào Quốc hội Catalan.
The protesters tried to block the entrance to the Catalan Parliament.
WikiMatrix
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận