Bên cạnh việc đặt một cái tên ý nghĩa thì tên đệm tiếng Anh hay – “middle name” cũng vô cùng quan trọng, khiến cái tên trở nên đầy đủ và ý nghĩa hơn. Hôm nay hãy cùng aroma tham khảo một số tên đệm tiếng Anh hay và ý nghĩa nhé.
Oliver: cây ô liu.
William : sự bảo vệ, sự trung thành với chủ .
James : tươi mới, đa dạng và phong phú .
John : hoàng gia .
Elizabeth : tên một vị nữ hoàng .
Andrew : người thống trị .
Amadeus : tính yêu của của
Amice, Amis : người bạn
Anne, Annikki : sự ủng hộ .
Chandler : người bán nến .
Daniel, Danielle : Chúa luôn công minh .
David : được thương mến .
Dawn : bình minh, sự ngọt ngào .
Grace : Chúa sẽ ưu tiên cho con .
Jane : hòa nhã .
Jep : độc lập, hòa bình lãnh thổ .
Joan : Chúa là người hòa nhã .
Jolyon, Julia, Julyan : tuổi trẻ .
Knight : người lính, chàng hiệp sĩ
Lee : dồng cỏ .
Lefman : người dược thương mến
Lynn, Lynne : hồ .
Margery : chân trâu .
Sue : hoa lili
Wyot : lòng dũng mãnh .
Sofia : sự khôn ngoan .
Pace : độc lập, bình yên .
Piers : hòn đá .
Nicole : người thắng lợi .
May : tháng 5 .
Melisende : lao động, thao tác .
Aberdeen : một thành phố đẹp ở Scotland .
Adele : thanh thản và cao quý .
Amaranth : một loại hạt ( đây là một cái tên đệm đẹp được sử dụng khá thông dụng )
Amaryllis : một loại hoa đẹp và nở nhiều, .
Amethyst : viên đá quý màu tím
Anise : nguyên chất .
Artemis : tên một vị nữ thần Hy Lạp cổ, tên đệm này mang ý nghĩa can đảm và mạnh mẽ .
Bardot : quyến rũ, phức tạp .
Bellamy : mê hoặc .
Blake : tối màu .
Blanche : màu da sáng, có phần nhợt nhạt .
Blossom: dễ thương, thú vị.
Bluebell : loài hoa xinh đẹp, ngọt ngào .
Bree : can đảm và mạnh mẽ, đạo đức .
Burgundy : sắc tố của nước Pháp .
Calypso : âm thanh kỳ lạ, phù phiếm
Camden : thung lũng rượu .
Canary : sáng sủa, bay bổng .
Caprice : xinh đẹp
Cascade : thác nước hoang dã, tự nhiên và chảy tự do .
Charity : sự tử tế, sự hào phóng .
Charm : sự điệu đàng .
Cherry : mê hoặc .
Claret : giàu sang, đắt đỏ .
Cloud : mơ mộng, thần trí trên mây .
Lover : sự suôn sẻ .
Coral : xin đẹp và tinh xảo nhưng vô cùng thận trọng .
Destiny : không có lối thoát .
Devon : xuất sắc .
Dido : một nhân vật lịch sử dân tộc can đảm và mạnh mẽ .
Dove : độc lập và thanh thản .
Ember : nóng bỏng và tỏa nắng rực rỡ .
Eris : Tên một nữ thần Hy Lạp, biểu trưng cho sự hỗn loạn, xung đột .
Eternity : sự sống sót .
Eve : người phụ nữ tiên phong trong kinh thánh .
Fable : một câu truyện trong truyền thuyết thần thoại .
Fawn : một chú hươu nhỏ .
Faye : cổ tích, kỳ diệu .
Fern : tình yêu vạn vật thiên nhiên .
Forever : can đảm và mạnh mẽ và đúng đắn .
Frost : dành cho những người sinh vào mùa đông .
Glow : ánh sáng thanh tao .
Hallow : vô cùng đặc biệt quan trọng .
Honey : đáng yêu, quyến rũ .
Honor : trung thành với chủ, đầy sự toàn vẹn .
Hope : hy vọng .
Jolee : cực kỳ xinh đẹp, kiều diễm .
Joy : luôn niềm hạnh phúc và có đời sống vừa đủ .
Juno : một vị thần Roma biểu trưng cho tình yêu và hôn nhân gia đình .
Đời xe Jupiter : hành tinh rộng nhất trong hệ mặt trời .
Kae : nơi vững chắc .
Mercy : tử tế và từ bi .
Petal : sự ngọt ngào và tràn trề sức sống .
Raine : dành cho cô gái sinh ra vào ngày mưa và bão .
Zion: mạnh mẽ và độc đáo
Wind : can đảm và mạnh mẽ, vĩnh hằng và kiên cường .
Trên đây là một số gợi ý của aroma cho việc chọn tên tiếng Anh hay. Hi vọng rằng bạn sẽ chọn được một cái tên ưng ý và ý nghĩa cho bản thân hoặc cho các con nhé.
Có thể bạn chăm sóc :
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận