4.4 (88.57%)
7
votes
“ Bạn thật là thông minh ! ”. Được khen như thế này thì ai mà chẳng thích đúng không những bạn ? Trong tiếng Anh, người ta sử dụng Intelligent, Clever và Smart để nói về sự thông minh. Vậy chúng được dùng như thế nào ? Khác nhau thế nào ? Tìm hiểu ngay trong bài viết của Step Up về Intelligent, Clever và Smart dưới đây nhé .
Tóm tắt nội dung bài viết
- 1. Intelligent – / ɪnˈtɛlɪʤənt /
- 1.1. Định nghĩa
- 1.2. Cách dùng Intelligent trong tiếng Anh
- 1.3. Cụm từ đi với Intelligent trong tiếng Anh
- 2. Clever – / ˈklɛvə /
- 2.1. Định nghĩa
- 2.2. Cách dùng Clever trong tiếng Anh
- 2.3. Cụm từ đi với Clever trong tiếng Anh
- 3. Smart – / smɑːt /
- 3.1. Định nghĩa
- 3.2. Cách dùng Smart trong tiếng Anh
- 3.3. Cụm từ đi với Smart trong tiếng Anh
- 4. Phân biệt Intelligent, Clever và Smart trong tiếng Anh
- Comments
1. Intelligent – / ɪnˈtɛlɪʤənt /
Để tìm hiểu và khám phá sự khác nhau giữa Intelligent, Clever và Smart, thứ nhất, hãy cùng khám phá về định nghĩa, cách dùng Intelligent trong tiếng Anh nhé .
1.1. Định nghĩa
“Intelligent” là tính từ tiếng Anh, mang nghĩa là “thông minh”.
Ví dụ:
- That boy is very intelligent .
(Cậu bé đó rất thông minh.)
- William James Sidis is the intelligentest person in the world with an IQ of about 250 – 300 .
(William James Sidis là người thông minh nhất thế giới với chỉ số IQ khoảng 250 – 300.)
1.2. Cách dùng Intelligent trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, Intelligent được sử dụng như sau :
Cách dùng 1: Dùng để nói về một người có trí tuệ, có khả năng phân tích vấn đề một cách logic, khoa học.
Ví dụ:
- Mike has a highly intelligent child .
(Mike có một đứa con rất thông minh.)
- John is extremely intelligent .
(John cực kỳ thông minh.)
Cách dùng 2: Dùng để nói về một loài động vật có khả năng học hỏi nhiều thứ.
Ví dụ:
- Elephants are intelligent creatures, and they enjoy interacting with humans .
(Voi là loài sinh vật thông minh và chúng thích tương tác với con người.)
- Parrots are very intelligent, they can imitate humans talking .
(Vẹt rất thông minh, chúng có thể bắt chước con người nói chuyện.)
Cách dùng 3: Dùng để nói về máy tính hay một chương trình có khả năng lưu trữ thông tin và sử dụng trong các trường hợp.
Ví dụ:
- Hack Nao Pro app is very intelligent. It can detect errors in pronunciation .
(Ứng dụng Hack Não Pro rất thông minh. Nó có thể phát hiện lỗi trong phát âm.)
- This is an intelligent robot .
(Đây là một robot thông minh.)
[ FREE ]Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
TẢI NGAY
1.3. Cụm từ đi với Intelligent trong tiếng Anh
Intelligent thường đi với những danh từ tiếng Anh để thể sự thông minh. Dưới đây là một số ít cụm từ đi với Intelligent trong tiếng Anh :
- Intelligent answer : Câu vấn đáp thông minh
- Intelligent Business : Kinh doanh thông minh
- Intelligent investor : Nhà góp vốn đầu tư thông minh
- intelligent key : Chìa khóa thông minh
- Intelligent person : Người thông minh
- Intelligent transport system : Hệ thống giao thông vận tải thông minh
- Intelligent : Thông minh
2. Clever – / ˈklɛvə /
Intelligent, Clever và Smart là những từ đồng nghĩa tương quan và thường khiến người dùng nhầm lẫn, nói rồi không biết nên chọn từ nào. Tiếp tục tìm hiểu và khám phá về Clever và cách dùng trong tiếng Anh để xe khác gì so với hai từ còn lại nhé .
2.1. Định nghĩa
“ Clever ” có nghĩa một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “ khôn ngoan, thông minh, mưu trí ” .
Ví dụ:
- Mark is a clever kid .
(Mark là một đứa trẻ thông minh.)
- My best friend is a clever girl !
(Bạn thân của tôi là một cô gái thông minh!)
2.2. Cách dùng Clever trong tiếng Anh
Cách dùng 1: Dùng để nói về một người có khả năng hỏi hỏi nhanh chóng.
Ví dụ:
- Martin is very clever. He can memorize a tuy nhiên only through 3 listening times .
(Martin rất thông minh. Bé có thể ghi nhớ một bài hát chỉ qua 3 lần nghe.)
- Daniel is not clever enough to find the code .
(Daniel không đủ thông minh để tìm ra mật mã.)
Cách dùng 2: Dùng để nói về một người có khả năng làm một việc gì đó.
Ví dụ:
- Jack’s always been clever at chess .
(Jack luôn thông minh trong cờ vua.)
- She’s clever with her hands .
(Cô ấy khéo léo với đôi tay của mình.)
Cách dùng 3: Dùng để nói về một người có khả năng sáng tạo, ví dụ như thiết kế quần áo, đồ vật.
Ví dụ:
- What a clever idea !
(Thật là một ý tưởng thông minh!)
- That wasn’t very clever, was it ?
(Đó không phải là rất thông minh, phải không?)
Xem thêm: Phân biệt Trust và Believe trong tiếng Anh
2.3. Cụm từ đi với Clever trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Clever trong tiếng Anh :
- Clever food : Thức ăn thông minh
- Clever advertising : Quảng cáo thông minh
- Clever academy : Học viện thông minh
- Clever marketing : Tiếp thị thông minh
- Clever idea : Ý tưởng thông minh
- Clever trick : Thủ thuật thông minh
- Box clever : Hộp thông minh
3. Smart – / smɑːt /
Đến đây, chắc bạn đã nắm được kiến thức và kỹ năng về Intelligent và Clever rồi phải không ? Tiếp tục tìm hiểu và khám phá chi tiết cụ thể về định nghĩa và cách dùng của “ smart ” trong tiếng Anh nhé .
3.1. Định nghĩa
“ Smart ” là tính từ tiếng Anh, có nghĩa là “ thông minh ” .
Ví dụ:
- Mike has to be smart for work .
(Mike phải thông minh cho công việc.)
- This was a smart career move .
(Đây là một bước đi thông minh trong sự nghiệp.)
3.2. Cách dùng Smart trong tiếng Anh
Cách dùng 1: Dùng để nói về một người sáng dạ, nhanh nhạy và sáng suốt, nắm bắt nhanh tình huống xảy ra.
Ví dụ:
- Jack is too smart to assume anything .
(Jack quá thông minh để đảm đương bất cứ chuyện gì.)
- She is obviously a smart girl .
(Cô ấy rõ ràng là một cô gái thông minh.)
Cách dùng 2: Dùng để nói về vũ khí nâng cấp, có khả năng định vị mục tiêu, cảm ứng hay điều khiển từ xa.
Ví dụ:
- Mr. Smith invented a smart weapon .
(Ông Smith đã phát minh ra một vũ khí thông minh.)
- This is a smart bomb .
(Đây là một quả bom thông minh.)
Cách dùng 3: Ngoài ra, Smart còn được dùng để nói về sự gọn gàng, sạch sẽ, lịch sự của một ai đó.
Ví dụ:
- You look very smart in that suit
(Mike trông rất bảnh bao trong bộ đồ đó)
- Anna was incredibly smart in white dress ..
(Anna vô cùng lịch sự trong bộ váy màu trắng.)
3.3. Cụm từ đi với Smart trong tiếng Anh
Dưới đây là 1 số ít cụm từ đi với Smart trong tiếng Anh :
- Smart city : Thành phố thông minh
- Smart home : Nhà thông minh
- Smart men : Đàn ông thông minh
- Smart one : Người thông minh
- điện thoại cảm ứng : Điện thoại thông minh
- Smart solution : Giải pháp thông minh
- Smart tivi : Tivi thông minh
4. Phân biệt Intelligent, Clever và Smart trong tiếng Anh
Cả 3 từ Intelligent, Clever và Smart đều có một nét nghĩa chung là nói về sự thông minh. Tuy nhiên chúng còn có sự khác nhau ở cách dùng như sau :
-
Intelligent:Mang nghĩa thông minh đúng nhất. Đs là người có trí tuệ, tư duy nhạy bén, logic và những kỹ năng và kiến thức, xử lý yếu tố khoa học và hiệu suất cao
-
Clever:chỉ sự mưu trí, khôn khoan
- Smart : Gần nghĩa với “ intelligent ” nhưng chỉ người chớp lấy nhạy bén về tình hình và diễn biến đang xảy ra .
Ví dụ:
- My brother is an intelligent person .
(Anh trai tôi là một người thông minh.)
- Their son is a clever child .
(Con trai của họ là một đứa trẻ thông minh.)
- He’s smarter than his brother .
(Anh ấy thông minh hơn anh trai mình.)
sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PROXem thêm những chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi tuyển và tiếp xúc được trình diễn cụ thể trong bộ đôivàTrên đây, Step Up đã san sẻ tới bạn những kiến thức và kỹ năng về định nghĩa, cách dùng và sự khác nhau giữa Intelligent, Clever và Smart. Hy vọng bài viết giúp bạn sử dụng những từ này đúng hơn. Chúc những bạn học tập tốt .
Comments
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận