Không cần thư mời đâu.
No invitation necessary.
OpenSubtitles2018. v3
Thư mời gì thế?
What’s the invite?
OpenSubtitles2018. v3
Tôi chỉ muốn biết chắc là cô đã nhận được thư mời.
I just wanted to make sure you got the invitation?
OpenSubtitles2018. v3
Và tôi thì ngạc nhiên khi nhận được thư mời từ anh, Darren.
I was surprised to receive any kind of invitation from you, Darren.
OpenSubtitles2018. v3
Chắc ngày mai là em nhận được thư mời.
Should be getting their offer tomorrow.
OpenSubtitles2018. v3
Thư mời ông ấy trong điện thoại.
His invitation is in his phone.
OpenSubtitles2018. v3
1 – phải có chứng nhận đặt khách sạn hoặc thư mời.
1 – must hold confirmation of hotel reservation or notarized invitation letter.
WikiMatrix
Để bảo vệ bạn, Hangouts sẽ lọc thư mời rác vào một màn hình riêng.
To protect you, Hangouts filters spam invitations onto a separate screen.
support.google
Anh còn gửi thư mời Thượng viện Tiểu bang Maine tài trợ cho việc mở rộng thư viện.
Andy applies to the Maine State Senate for funding to expand the library.
WikiMatrix
Khuyến khích sự áp dụng (đọc một câu thánh thư): Mời các em đọc Mô Si A 26:30.
Encourage application (reading a scripture): Invite a child to read Mosiah 26:30.
LDS
Hãy làm theo hướng dẫn trong thư mời để tham gia nhóm gia đình.
Follow the instructions in the invitation to join the family group.
support.google
Chưa, em phải biết chắc chắn đã, kiểu như có thư mời tận tay ấy.
No, and I won’t until it’s rock-solid, like offer–letter-in-hand solid.
OpenSubtitles2018. v3
Sau đó, tôi nhận được thư mời tham gia công việc vòng quanh.
I then received an invitation to the circuit work.
jw2019
Ngoài ra, bạn có thể xem thư mời để biết thông tin liên hệ.
See your invitation for contact information.
support.google
Tôi tưởng các Boov Đầu to lẽ ra phải hủy thư mời của tôi rồi.
I thought the Big Brain Boovs would have stopped my invitation by now.
OpenSubtitles2018. v3
Email thứ hai là 1 thư mời tham gia câu lạc bộ thiên văn học
Second e-mail’s an invitation to join some kind of stargazers’club.
OpenSubtitles2018. v3
Mày còn đợi gì nữa, một thư mời à?
What are you waiting for, an invitation?
OpenSubtitles2018. v3
Đó là… một tấm thư mời.
it’s an invitation.
OpenSubtitles2018. v3
À, chính xác thì là Thư mời điện tử chứ.
Well, technically it’s an e-vite.
OpenSubtitles2018. v3
Đưa ta xem thư mời.
Show me his invite.
OpenSubtitles2018. v3
Tiểu thư mời chúng tôi tới đây.
The young lady invited us here.
OpenSubtitles2018. v3
Một tuần sau, tôi nhận được thư mời đến Magdeburg.
One week later I received an invitation to come to Magdeburg.
jw2019
Và thư mời của chúng ta cũng vừa đến.
And our invitation’s just arrived.
OpenSubtitles2018. v3
Một năm sau, tôi nhận được thư mời đến phụng sự tại nước Ireland.
A year later, I received an invitation to serve in Ireland.
jw2019
Thư mời của Freddy Li.
A message from Freddy Li.
OpenSubtitles2018. v3
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận