- 1. Day /dei/
- 1.1. Định nghĩa
- 1.2. Cách dùng Day trong tiếng Anh
- 2. Date /deɪt/
- 2.1. Định nghĩa
- 2.2. Cách dùng Date trong tiếng Anh
- 2.3. Cụm từ thông dụng với Date
- 3. Phân biệt Day và Date trong tiếng Anh
4.6 ( 92.86 % ) 14 votes
Day và Date là cặp từ thông dụng trong tiếng Anh đều mang nghĩa là ngày. Tuy nhiên, mỗi từ lại được sử dụng theo cách khác nhau. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ hướng dẫn bạn về cách sử dụng cũng như cách phân biệt Day và Date trong tiếng Anh. Cùng theo dõi nhé
Bạn đang đọc: Date là gì trong tiếng Anh
Nội dung bài viết
- 1. Day /dei/
- 2. Date /deɪt/
- 3. Phân biệt Day và Date trong tiếng Anh
Tóm tắt nội dung bài viết
1. Day /dei/
Để phân biệt sự khác nhau giữa Day và Date, thứ nhất hãy cùng tìm hiểu và khám phá khái niệm và cách dùng của day nhé .
1.1. Định nghĩa
Day /dei/ là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là ngày, ban ngày.
Ví dụ:
- Are you free this day next week?
(Bạn có rảnh vào ngày này tuần sau không?)
- The day that Lisa returned to Korea was May 30.
(Ngày Lisa trở về Hàn Quốc là ngày 30/5.)
1.2. Cách dùng Day trong tiếng Anh
Danh từ day trong tiếng Anh được sử dụng trong những trường hợp sau :
Cách dùng 1: Day là từ được sử dụng để nói về các ngày trong tuần như Monday, Tuesday, Wednesday,.. và còn được sử dụng trong câu hỏi về hỏi ngày trong tuần.
Ví dụ:
- What day is Mike free next month? On Friday.
(Mike rảnh vào ngày nào trong tháng tới? Vào thứ Sáu.)
- Which day is this today?
(Hôm nay là ngày nào?)
Cách dùng 2: Dùng để chỉ thời điểm ban ngày từ 0:00 AM đến 12: 00 AM
Ví dụ:
- People work during the day and sleep at night.
(Con người làm việc vào ban ngày và ngủ vào ban đêm.)
- I always get work done during the day.
Tôi luôn hoàn thành công việc trong ngày.)
Cách dùng 3: Dùng để nói về khoảng thời gian mà chúng ta dành ra để làm việc gì đó.
Ví dụ:
- I completed this report in 7 days.
(Tôi hoàn thành báo cáo này trong 7 ngày.)
- I have just been quarantined for 14 days in the hospital.
(Tôi vừa bị cách ly 14 ngày trong bệnh viện.)
1.3. Cụm từ thông dụng với Day
Dưới đây là một số ít cụm từ với Day được sử dụng trong nhiều đời sống hàng ngày :Đến đây chắc những bạn cũng nắm được cách dùng của day rồi phải không ? Tiếp tục tìm hiểu và khám phá về date để xem day và date trong tiếng Anh khác nhau như thế nào nhé .
2.1. Định nghĩa
Date / deɪt / cũng là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là ngày tháng .
Ví dụ:
- What is the date today?
(Hôm nay là ngày bao nhiêu?)
- What is your date of birth?
(Ngày sinh của bạn là gì?)
Ví dụ:
Cách dùng 1: Date là từ dùng để chỉ một ngày trong tháng.
- The 13th of every month is a practical date for my school.
(Ngày 13 hàng tháng là ngày học thiết thực của trường tôi.)
- My sons date of birth is June 24.
(Con trai tôi sinh ngày 24 tháng 6)
Cách dùng 2: Nói về một cuộc hẹn hò hay mối quan hệ lãng mạn.
Ví dụ:
- Mike asked me out on a date.
(Mike hẹn tôi đi chơi.)
- Mary had a hot date.
(Mary đã có một buổi hẹn hò nóng bỏng.)
Xem thêm: Phân biệt Gift và Present trong tiếng Anh
Day và Date là đều có nghĩa là ngày tuy nhiên chúng được sử dụng trng những trường hợp khác nhau .
Ví dụ:
- In the old days, I only had 1 comic book.
(Ngày xưa mình chỉ có 1 cuốn truyện tranh.)
- The story dates back to 5 days ago when Mike meets a poor girl.
(Câu chuyện bắt nguồn từ 5 ngày trước khi Mike gặp một cô gái nghèo.) Như vậy, Step Up đã hướng dẫn bạn cách sử dụng cũng như cách phân biệt Day và Date. Hy vọng bài viết giúp bạn sử dụng hai từ này đúng chuẩn hơn. Chúc các bạn học tập tốt!
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận