Người ta ước tính rằng thành phố có thể có hơn 100.000 người bán hàng rong.
It has been estimated that the city may have over 100,000 hawkers.
WikiMatrix
Không, tôi chỉ là một người bán hàng rong.
No. I’m a door-to-door kitchen salesman.
OpenSubtitles2018. v3
Rồi ta có thể ngăn những người bán hàng rong và tìm thấy người mua… cùng một lúc.
Then we can get The Badger, we can get the buyer in one fell swoop.
OpenSubtitles2018. v3
Những người bán hàng rong đua nhau mời mọc du khách qua lại.
Street vendors vie for the attention of passing tourists.
jw2019
Một số nhà bán lẻ sớm nhất là những người bán hàng rong.
Some of the earliest retailers were itinerant peddlers.
WikiMatrix
Khi tới đây tôi là một người bán hàng rong.
I was a pedlar when I came here.
OpenSubtitles2018. v3
Cảnh sát đang nhận hối lộ từ những người bán hàng rong trên đường phố.
Police officers were taking bribes from hawkers who were hawking on the streets.
ted2019
Ở Anh và Châu Âu trong thời trung cổ, thuật ngữ ‘huckster’ đồng nghĩa với người bán hàng rong.
In England and Europe during the medieval period, the term ‘huckster’ was synonymous with peddler.
WikiMatrix
Farid và tôi bước đi qua những người bán hàng rong, bán thuốc lá, hạt thông. và bích quy.
Farid and I walked past street peddlers selling cigarettes, pine nuts, and biscuits.
Literature
Người bán hàng rong thường bị pháp luật phản đối, nhưng những người bán hàng rong được đối xử khác nhau.
Hawkers (peddlers) were often frowned upon by the law, but book peddlers were treated differently.
WikiMatrix
Chào hàng Người bán hàng rong Người bán dạo Gây quỹ ^ a ă “Door-to-door solar sales is back—but why?”.
Canvassing Hawker (trade) Peddler Solicitation “Door-to-door solar sales is back—but why?”.
WikiMatrix
Hầu hết các doanh nghiệp nhỏ, vi mô và cá nhân, bao gồm cả việc sinh hoạt như người bán hàng rong.
Most enterprises are small, micro and individual ones, including subsistence jobs like street vendors.
WikiMatrix
Ban đêm, tôi dạo quanh một vài lần, nói chuyện với vài người bán hàng rong xem liệu họ có muốn mua đèn LED năng lượng mặt trời này.
And at night, I would go around sometimes and I would speak with the street vendors and see if they were interested in buying these solar LED lamps.
ted2019
Bầu không khí thường là đông đúc và ồn ào với người bán hàng rong la hét và âm nhạc có nhịp độ nhanh chơi trên loa phóng thanh.
The atmosphere is usually crowded and noisy with hawkers shouting and fast-paced music playing over loudspeakers.
WikiMatrix
Những người bán lại và người bán hàng rong làm tăng số lượng người bán, do đó làm tăng sự cạnh tranh, vì lợi ích của người tiêu dùng.
Resellers and peddlers increased the number of sellers, thus increasing competition, to the benefit of consumers.
WikiMatrix
Nó sinh ra những lợi ích rất to lớn mà chỉ dùng những phỏng đoán từ như người bán hàng rong mà thu được tiền lời của nhà buôn lớn.”
One gets such wholesale returns of conjecture out of such a trifling investment in fact. ”
ted2019
Những người bán hàng rong rất khôn khéo ở Buenos Aires quyết định thực hành việc phân biệt giá cả đối với bất cứ khách du lịch nước ngoài qua đường nào.
Very clever Buenos Aires street vendors decided to practice price discrimination to the detriment of any passing gringo tourists.
QED
Một arabber (hoặc a-rabber) là một người bán hàng ngoài đường phố ( người bán hàng rong ) bán trái cây và rau quả từ một chiếc xe ngựa kéo đầy màu sắc.
An arabber (or a-rabber) is a street vendor (hawker) selling fruits and vegetables from a colorful, horse-drawn cart.
WikiMatrix
Boxwallahs, những người bán hàng rong với những chiếc hộp, là một cảnh tượng phổ biến trên đường phố Delhi và các thành phố phía bắc Ấn Độ khác từ khoảng năm 1865 đến 1948.
Boxwallahs, the peddlers with boxes, were a common sight in the streets of Delhi and other north Indian cities from about 1865 to 1948.
WikiMatrix
Nhiều người bán hàng rong mang những chiếc bao lớn đựng những vật trang trí linh tinh cho mùa Giáng Sinh lên bán trên tàu điện và các phương tiện di chuyển công cộng.
Salesmen carrying large bags of Christmas knickknacks ply their wares on commuter trains and other public transportation.
jw2019
Trong thời cổ đại, trao đổi liên quan đến bán hàng trực tiếp thông qua thương nhân hoặc người bán hàng rong và hệ thống trao đổi hàng đổi hàng là khá phổ biến.
In antiquity, exchange involved direct selling via merchants or peddlers and bartering systems were commonplace.
WikiMatrix
Ví dụ, trong luật của Massachusetts và Missouri áp dụng hình phạt cho những người bán hàng rong hoạt động mà không có giấy phép, những người bán hàng rong đã bị loại trừ.
For example, in laws of Massachusetts and Missouri that imposed penalties for hawkers operating without license, the book peddlers were excluded.
WikiMatrix
Nó là dấu hiệu cho thấy rắc rối ở Tunisia bắt đầu bằng việc hy sinh tính mệnh của Mohamed Bouazizi, người bán hàng rong chống lại cảnh sát khi họ đòi giữ xe bán hàng của anh ấy .
It ‘s a telling sign that the trouble in Tunisia started with the self immolation of Mohamed Bouazizi, a street vendor protesting the police seizure of his produce cart .
EVBNews
Vào cuối thế kỷ 19, pizza đã được giới thiệu bởi những người bán hàng rong đi bộ lên xuống phố với một cái bồn rửa kim loại đầy pizza trên đầu, và bán chúng với giá hai cent 1 miếng.
In the late 19th century, pizza was introduced by peddlers who walked up and down the streets with a metal washtub of pizzas on their heads, selling their pizzas at two cents a slice.
Xem thêm: Spectre Dc Là Ai
WikiMatrix
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận