Từ núi Vélan – ngọn cao đầu tiên phía đông đèo St Bernard – dãy núi này hiếm khi dưới 3.000 m và gồm nhiều ngọn cao trên 4.000 m, như ngọn Matterhorn hoặc Dufourspitze. From Mont Vélan, the first high summit east of St Bernard Pass, the chain rarely goes below 3000 metres and […]
Các câu tiếng Anh hay về cuộc sống
Cả cuộc sống mỗi người có nhiều lúc chỉ tâm đắc một hoặc một vài câu nói và coi đó như châm ngôn sống của mình. Có người là những câu nói của vĩ nhân, có người là những câu châm ngôn ngạn ngữ cổ xưa, có người là tiếng Việt và có người bằng […]
3 cách nói “Anh yêu em tiếng Hàn Quốc” và 30 câu tỏ tình bằng tiếng Hàn hay dùng nhất – Trung Tâm du học Hàn Quốc Sunny
Nếu bạn không muốn chỉ nói anh yêu em tiếng Hàn một cách đơn thuần thì còn rất nhiều những câu nói về tình yêu khác nữa nhé . 당신 덕분에 난 더 좋은 사람이 되고 싶어졌어요 Em làm anh muốn trở thành người đàn ông tốt hơn . 너는 내 전부야 너는 사랑이야 Bạn […]
chủ trì trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Chủ trì bởi Moggaliputta Tissa. It was held by the monk Moggaliputta. Bạn đang đọc: chủ trì trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe WikiMatrix Cuộc họp sắp bắt đầu và cô là người chủ trì. The meeting was about to start—with herself as chairperson. Literature Kerrey chủ trì một chương trình […]
eating trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
Papa, come eat. Papa, lại ăn đi. Bạn đang đọc: eating trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe OpenSubtitles2018. v3 You look stop-eating hot! Trông cậu thật ngừng ăn đồ nóng đi nhé! OpenSubtitles2018. v3 18 Jesus, in this magnificent visionary form, has a little scroll in his hand, and John is […]
phương tiện giao thông trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Đa số các phương tiện giao thông này hoạt động 24 tiếng mỗi ngày. Many of these services operate 24 hours. Bạn đang đọc: phương tiện giao thông trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe WikiMatrix Đến năm 1985, phương tiện giao thông tại Mỹ đi được 17.4 mile 1 gallon, so […]
gây tranh cãi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Trong những tuần sau chương trình gây tranh cãi này, MTV kiểm duyệt nhiều chương trình của kênh. In the weeks following the halftime show, MTV censored much of its programming. Bạn đang đọc: gây tranh cãi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe WikiMatrix Có một loại thuốc giải độc tên […]
thằng hề trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Chúng đưa cho mình một thằng hề. They’ve sent me a buffoon. Bạn đang đọc: thằng hề trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe OpenSubtitles2018. v3 Thay vì chọn những nơi mà một tên trộm hay lẩn trốn, thằng hề này lại chọn Hollywood. Out of all the places for a thief […]
tiệc cưới trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Khải huyền 19:9 viết: “Hạnh phúc cho người được mời dự tiệc cưới của Chiên Con”. “Happy are those invited to the evening meal of the Lamb’s marriage,” states Revelation 19:9. Bạn đang đọc: tiệc cưới trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe jw2019 Hãy nhớ là Chúa Giê-su đã dự một […]
Báo Cáo Xu Hướng Về Số Liệu Chủng Ngừa COVID-19 | CDC
Khái niệm dữ liệu xu hướng chủng ngừa COVID-19 Số đếm hàng ngày Số đếm hàng ngày không phải là số tích lũy; một người không nên tiêm hai liều trong cùng một ngày. Tổng số liều đã tiêm Đếm tất cả các liều được tiêm trong một ngày đã cho. Người tiếp nhận liều […]
Top 87 tên đệm tiếng Anh hay nhất mọi thời đại – AROMA Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
Top những tên đệm tiếng Anh hay và ý nghĩa . Bên cạnh việc đặt một cái tên ý nghĩa thì tên đệm tiếng Anh hay – “middle name” cũng vô cùng quan trọng, khiến cái tên trở nên đầy đủ và ý nghĩa hơn. Hôm nay hãy cùng aroma tham khảo một số tên […]
học vấn in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
“Hãy cố gắng có được một học vấn. “Work for an education. Bạn đang đọc: học vấn in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe LDS Đối với người khác thì sự học vấn đã tỏ ra là một cạm bẫy. (1 Timothy 6:9) For others, secular education has proved to be a snare. jw2019 Nơi […]
kết hợp trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Chúng ta có thể giữ bình an bằng cách kết hợp với những người bạn tốt (Xem đoạn 11-15) We can remain at peace by associating with good friends (See paragraphs 11-15) Bạn đang đọc: kết hợp trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe jw2019 “Cha lo sao cho chúng tôi kết […]
Từ Vựng Các Loại Gia Vị Đường Muối Ớt Tiêu, Bột Ngọt, Hạt Nêm Tiếng Anh Là Gì
Chắc hẳn chương trình truyền hình nổi tiếng MasterChef – Vua đầu bếp không còn lạ lẫm gì với bất kể ai bởi sự xuất hiện của nó trên hơn 10 vương quốc trên quốc tế, trong đó có Nước Ta. Bạn đã biết, sự thành công xuất sắc của một nhà đầu bếp này […]
thực tiễn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
11 Làm nổi bật giá trị thực tiễn của tài liệu. 11 Practical value of material highlighted. Bạn đang đọc: thực tiễn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe jw2019 Đây là một vấn đề thực tiễn. It’s not a question of insolence but of practicality. OpenSubtitles2018. v3 12 Đường lối có […]
Bệnh viêm xoang – dấu hiệu, triệu chứng và cách chữa trị
Viêm xoang là căn bệnh khá phổ biến hiện nay. Tuy nhiên bạn đã thực sự hiểu rõ về căn bệnh này chưa? Việc có những hiểu biết về bệnh viêm xoang giúp cho bạn phòng chống và biết cách đối phó với căn bệnh này. 1. Bệnh viêm xoang là gì ?2. Triệu chứng […]
trường cấp hai trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Lãnh Binh Mô Rô Ni Đã Giúp Tôi Dạy Trường Cấp Hai Captain Moroni Helped Me Teach Middle School Bạn đang đọc: trường cấp hai trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe LDS Đây là một trường cấp hai. This is an elementary school. OpenSubtitles2018. v3 Ở trường cấp hai, Cobain gần […]
Biệt thự đơn lập, song lập, tứ lập và Liền kề tại Mipec tràng an có đặc điểm gì
Khái niệm biệt thự đơn lập, song lập, tứ lập, liền kề là gì cùng các mẫu biệt thự trong những dự án hot nhất hiện nay. tin tức về khái niệm biệt thự đơn lập, tuy nhiên lập, tứ lập và liền kề với những phong cách thiết kế đặc trưng cũng như nhiều […]
đâm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Lúc đầu, họ không tìm ra chiếc huy hiệu mà con bé mang… vì nó ngập quá sâu trong da thịt, do vết đâm lút vào. At first they couldn’t find this class pin she was wearing because it was embedded so deep, from the stabbing. Bạn đang đọc: đâm trong tiếng Tiếng Anh – […]
vú sữa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Mặt sau của lá cây vú sữa. Off the Sheep’s Back . Bạn đang đọc: vú sữa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe WikiMatrix Vú sữa, quay lại làm việc. Tits, back to your desk. OpenSubtitles2018. v3 Những con sống sót được nuôi trong túi của mẹ trong tám tuần, bú […]