Với những đứa trẻ phải nghỉ học bất thần và ở nhà, từ học viên trường mần nin thiếu nhi đến sinh viên ĐH, quý vị hoàn toàn có thể tìm những hoạt động giải trí giúp trẻ luôn tích cực hoạt động giải trí và học tập. Chúng tôi đã tạo ra những game […]
Hỏi Đáp
Bệnh phẩm tiếng anh là gì?
Bệnh phẩm tiếng anh là gì?, đang có nhiều người thắc mắc không biết từ bệnh phẩm là gì? nhiều người mới nghe lần đầu từ này không khỏi bỡ ngỡ nhưng không sao bỡ ngỡ cũng không phải gì lạ, đâu phải ai trên đời này cũng rành mọi thứ, tay có ngón ngắn […]
con hổ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Sundarban là nơi sinh sống của hơn 400 con hổ Bengal. The Sundarbans forest is home to more than 400 tigers. Bạn đang đọc: con hổ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe WikiMatrix Con hổ đã bị bắn chết sau một cuộc săn quy mô lớn vào tháng 11 năm 2018. […]
Sưu tầm tem trong tiếng Anh là gì
2.7 (54.55%) 22 Bạn đang đọc: Sưu tầm tem trong tiếng Anh là gì votes Mỗi chúng ta có một sở thích khác nhau, có ai ở đây là một sưu tầm gia không? Bạn có muốn nói về niềm đam mê này với mọi người? Sau đây, Step Up sẽ giúp bạn có một […]
Cách đọc, viết số thứ tự trong tiếng Anh – EFC
Trong tiếng Viêt, khi muốn nói số thứ tự, chúng ta chỉ cần nói “thứ +…(con số)”. Vậy cách đọc và viết số thứ tự trong tiếng Anh như thế nào? Làm sao để phân biệt số thứ tự trong tiếng Anh? hãy cùng theo dõi bài viết này để trả lời những câu hỏi […]
bao quát trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Mặt khác, các nguyên tắc thì bao quát và có thể tồn tại mãi mãi. Principles, on the other hand, are broad, and they can last forever. Bạn đang đọc: bao quát trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe jw2019 Họ không suy nghĩ bao quát. They look in. ted2019 Nơi mà […]
Cách dùng giới từ But
1. Cách dùng Chúng ta dùng but với nghĩa là “ngoại trừ” khi đứng sau all, none, every, any, no, everything, everybody, nothing, nobody, anywhere… Ví dụ: He eats nothing but hamburgers. (Cậu ấy không ăn gì ngoại trừ bánh mì kẹp thịt cả.) I’ve finished all the jobs but one. (Tớ đã hoàn thành […]
Tôi Khỏe Tiếng Anh Là Gì – Các Cách Trả Lời Câu Hỏi How Are You
“ Bạn thấy sao rồi, khoẻ chứ ? ” – “ Cám ơn, tôi vẫn khoẻ ”. Trong tiếng Anh tiếp xúc, bạn đáp lại lời hỏi thăm như thế nào ? Để giúp bạn học cách vấn đáp bằng tiếng Anh một cách tự nhiên, tracnghiem123.com xin trình làng với bạn bài học kinh […]
tầng trên trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Anh sống ở tầng trên. You live upstairs. Bạn đang đọc: tầng trên trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe OpenSubtitles2018. v3 Bố quay vào nói: – Đóng ngay các cửa sổ tầng trên lại. “He came in and said, “”Better shut the upstairs windows.” Literature Tầng trệt chỉ là một căn […]
thứ ba trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Còn điều thứ ba ít rõ ràng hơn. And the third is a little bit less obvious. Bạn đang đọc: thứ ba trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe QED Brazil đã giành cúp thế giới lần thứ ba tại World Cup 1970 tại Mexico. Brazil won its third World Cup in […]
Cách nói “tôi không hiểu” trong tiếng Hàn
Cách nói “ tôi không hiểu ” trong tiếng Hàn Cách phổ biến nhất để nhấn mạnh rằng bạn hiểu những gì người khác đang nói là sử dụng động từ 이해하다 (ihaehada). Nó kết hợp từ 알다 (alda), có nghĩa là biết và 듣다 (deutda), có nghĩa là nghe, làm cho nghĩa đen của […]
“Mixed Rice” nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Nếu bạn là một người có chút chăm sóc hay để tâm tới việc nấu nướng, bếp núc và đã từng nấu cơm, chắc rằng nhiều lúc những bạn sẽ vướng mắc hình tượng Mixed Rice trên nồi cơm có nghĩa là gì, và hiệu quả của tính năng đó như thế nào hay Mixed […]
Trật tự xã hội trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Đã mang lại trật tự xã hội lần đầu tiên. Has brought order to society for the first time. Bạn đang đọc: Trật tự xã hội trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe OpenSubtitles2018. v3 Một trật tự xã hội mới thay thế trật tự cũ”.—The Times Atlas of the 20th Century. […]
say trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Mới say hả? You wasted? Bạn đang đọc: say trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe OpenSubtitles2018. v3 (1 Phi-e-rơ 2:22) Kẻ thù của ngài cáo gian ngài là kẻ vi phạm ngày Sa-bát, kẻ say sưa, và kẻ bị quỉ ám, nhưng Chúa Giê-su không bị ô danh bởi những lời […]
phá dỡ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Hợp đồng đó là bằng chứng tố cáo vụ phá dỡ Bolton Village. Well, the contract is proof of the deal to tear down Bolton Village. Bạn đang đọc: phá dỡ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe OpenSubtitles2018. v3 Trước mặt vua, người ta phá–dỡ các bàn-thờ Ba-anh”. Further, they pulled […]
Biên Tập Viên Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Ngành Báo Chí
Biên tập viên trong tiếng Anh là gì? Khi xem thời sự trên tivi bạn có hay để ý đến người đọc bản tin và người MC không? Họ thường là những biên tập viên đấy.Bạn đang xem : Biên tập viên tiếng anh là gì Biên tập viên trong tiếng Anh là gì? Bạn […]
chê trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Nhà tiên tri đồng thời với Ê-sai là Mi-chê tuyên bố: “Cái điều mà Đức Giê-hô-va đòi ngươi há chẳng phải là làm sự công-bình, ưa sự nhân-từ và bước đi cách khiêm-nhường với Đức Chúa Trời ngươi sao?” Isaiah’s contemporary Micah declares: “What is Jehovah asking back from you but to exercise justice and […]
sẻ chia trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Đó là chia sẻ trách nhiệm, chia sẻ vai trò. It’s about sharing responsibility, sharing accountability. Bạn đang đọc: sẻ chia trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe QED Điều này nhằm vào việc sẻ chia và trao đi lòng tốt. This is about sharing and investing in kindness. ted2019 Mình ân […]
đi chơi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Bởi vì tôi không thể hình dung ra chuyện đi chơi đâu đó mà không có chồng tôi. Because seeing anything without my husband, I can’t even imagine that. Bạn đang đọc: đi chơi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe OpenSubtitles2018. v3 Xin lỗi, sát thủ, nhưng cậu có muốn đi […]
Kế Toán Kiểm Toán Tiếng Anh Là Gì ? English For Accountants
KẾ TOÁN KIỂM TOÁN TIẾNG ANH LÀ GÌ, ENGLISH FOR ACCOUNTANTS Kế toán ᴄũng như ᴄông nghệ thông tin, thương mại, ᴠiệᴄ bán hàng hóa haу tiếp thị đều là một trong ᴄáᴄ lĩnh ᴠựᴄ kinh doanh ᴄụ thể mà bạn phải ѕử dụng đúng từ ᴠào đúng thời điểm. Việᴄ ᴄhính хáᴄ là rất […]