Khoảng thời gian mà Beau vào nhà vệ sinh. About the time Beau headed to the bathroom. Bạn đang đọc: nhà vệ sinh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe OpenSubtitles2018. v3 Không có gì sai với việc kinh doanh của ông trong nhà vệ sinh. Nothing wrong with doing your business […]
Hỏi Đáp
đề cử trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Bộ phim đã nhận được 68 đề cử giải Emmy, với 20 chiến thắng. The series received 68 Emmy nominations, with 20 wins. Bạn đang đọc: đề cử trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe WikiMatrix Anh Barber đề cử anh Joseph Rutherford và sáu anh khác. Brother Barber nominated Joseph Rutherford […]
tiếp tục đi theo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Trong năm ngày họ tiếp tục, đi theo ảo ảnh. For five days they went on, following the mirage. Bạn đang đọc: tiếp tục đi theo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe WikiMatrix Cera, chúng ta phải tiếp tục đi theo vòng tròn sáng. Cera, we have to keep following the […]
Trầm cảm sau sinh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Bí quyết để đương đầu với chứng trầm cảm sau sinh Tips for Coping With Postpartum Depression Bạn đang đọc: Trầm cảm sau sinh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe jw2019 Trầm cảm sau sinh khác với baby blues. Postpartum depression is different from the “baby blues”. WikiMatrix Do mức độ […]
áo choàng tắm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Bố Atticus đang cầm áo choàng tắm và áo khoác của tôi. Atticus was holding out my bathrobe and coat. Bạn đang đọc: áo choàng tắm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe Literature Thật ra – tôi làm việc tại nhà của mình, tôi thường mặc áo choàng tắm. Really — […]
cô hồn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Sao nỡ giết tôi và để tôi trở thành cô hồn dạ quỷ! How dare you killed and made me a wandering spirit Bạn đang đọc: cô hồn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe opensubtitles2 Tôi chỉ là một thằng cô hồn lang thang đầu đường xó chợ thôi. I wasn’t […]
đồ án trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Anh ấy đi mượn sách để làm đồ án. Cho em học sinh lớp M. 3 He go to borrow books to do project work for a M. 3 student Bạn đang đọc: đồ án trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe QED Hãy theo sát “đồ án hôn nhân” của Đức […]
16 thuật ngữ cần biết khi quảng cáo Facebook – Thanhthinhbui
2. Tiếp cận ( Reach ) là gì ? Đây là chỉ số phổ cập nhất mà hầu hết ai chạy quảng cáo trên Facebook đều phải biết. Chỉ số này cho bạn biết quảng cáo của bạn đã hiển thị đến bao nhiêu lượt người mua .Nói dễ hiểu, khi người mua phát hiện […]
bưu kiện trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Chính các vũ khí có thể được thay đổi bởi thu thập bưu kiện. Primary weapons may be changed by collecting parcels. Bạn đang đọc: bưu kiện trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe WikiMatrix Bưu kiện cho ngài Ali? Package for Mr. Ali? OpenSubtitles2018. v3 Đây là 1 bưu kiện đến […]
sự lo lắng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Marion chỉ là sự lo lắng nhỏ nhất bây giờ tin tôi đi, Indy Marion’s the least of your worries right now, believe me, Indy. Bạn đang đọc: sự lo lắng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe OpenSubtitles2018. v3 Alan thực sự lo lắng. Alan is seriously worried. OpenSubtitles2018. v3 Lối […]
cha mẹ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Con tự hỏi con có gì từ cha mẹ nữa. I wonder what else of yours I have. Bạn đang đọc: cha mẹ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe OpenSubtitles2018. v3 Đức Chúa Trời đòi hỏi con cái phải vâng lời cha mẹ (Ê-phê-sô 6:1-3). (Ephesians 6:1-3) He expects parents to […]
dự thính trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Cô đã quan sát cậu ấy khi còn dự thính ở học viện, phải không nào? You’ve been observing him while you’ve been guest–lecturing here? Bạn đang đọc: dự thính trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe OpenSubtitles2018. v3 Thoạt đầu những người dự thính mến phục. The people at first liked […]
khoa học viễn tưởng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Tất nhiên, khoa học viễn tưởng có một vài điều sai. Well, science fiction got some things wrong. Bạn đang đọc: khoa học viễn tưởng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe ted2019 Theo định nghĩa, thì khoa học viễn tưởng không phải là khoa học. Though, by definition, science fiction is […]
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng dân dụng kèm phiên âm
Xây dựng dân dụng ngày càng chiếm vai trò quan trọng trong nền kinh tế, đáp ứng nhu cầu thiết yếu của người dân. Triển vọng phát triển của ngành này cũng chính là một trong những ưu thế lớn thu hút các bạn học tập. Bạn có muốn phát triển hơn nữa trong lĩnh […]
Trình độ chứng chỉ tiếng anh A2 là gì? Thông tin chi tiết
Hiện nay, tiếng anh là một trong những yếu tố rất cần thiết của mỗi người. Đặc biệt là đối với những người đi làm, công – viên chức. Để tăng tự mở ra cơ hội nghề nghiệp tốt hơn, chứng chỉ tiếng anh A2 là một hành trang bạn nên có. Nhưng trình độ […]
Bản mã thép là gì? Khái niệm bản mã, công dụng và chế tạo
Trong các công trình xây dựng, kiến trúc, người ta thường tạo liên kết nối dầm bằng bulong, đai ốc và hàn. Bên cạnh đó còn một loại vật tư nữa đó là bản mã. Và ít nhiều chắc các bạn cũng từng nghe đến bản mã rồi. Vậy bản mã là gì? Hình dạng […]
Crush sẽ “đứng hình” với phiên bản “Anh nhớ em bằng tiếng Hàn”
Anh nhớ em bằng tiếng Hàn – Cách nói không chính thức Trong tiếng Hàn sẽ có hai từ chính để diễn tả cho cụm từ Anh nhớ em đó là: 보고 싶다 và 그립다. Tuy nó mang nghĩa bóng là Anh nhớ em, nhưng cũng có nghĩa đen lần lượt là bỏ lỡ hoặc […]
chiến tranh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Một vị tướng đang lên kế hoạch cho chiến tranh, tàn sát, rất tập trung. A general who is planning war, butchery, is very concentrated. Bạn đang đọc: chiến tranh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe Literature Bay đến chiến tranh. Flying to war. OpenSubtitles2018. v3 Sẽ không còn chiến tranh […]
dấu thanh điệu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Dấu chấm câu và dấu ghi thanh điệu là những yếu tố quan trọng trong ngôn ngữ viết. Punctuation and diacritics are important elements of written language. Bạn đang đọc: dấu thanh điệu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe jw2019 Hãy chắc rằng bạn hiểu rõ cách chấm câu và cách […]
karma trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
Law of karma teaches “wheel” of endless rebirths Luật nhân quả dạy về “một bánh xe” tái sanh không bao giờ ngừng Bạn đang đọc: karma trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe jw2019 In addition to a common language and shared traditional religious beliefs around a creator god and veneration of […]